Kết quả Internacional RS vs Corinthians Paulista (SP), 07h30 ngày 20/06
Kết quả Internacional RS vs Corinthians Paulista (SP)
Đối đầu Internacional RS vs Corinthians Paulista (SP)
Phong độ Internacional RS gần đây
Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây
-
Thứ năm, Ngày 20/06/202407:30
-
Internacional RS 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.81O 2
0.93U 2
0.951
2.15X
3.102
3.40Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Internacional RS vs Corinthians Paulista (SP)
-
Sân vận động: Estadio Beira-Rio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 10
-
Internacional RS vs Corinthians Paulista (SP): Diễn biến chính
-
14'Lucas Alario Goal Disallowed0-0
-
42'Wesley Ribeiro Silva (Assist:Igor Gomes)1-0
-
65'1-0Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu
Hugo Ferreira de Farias -
69'Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
Hyoran Kaue Dalmoro1-0 -
77'1-0Pedro Raul Garay da Silva
Breno Bidon -
78'Hugo Mallo Novegil
Wesley Ribeiro Silva1-0 -
78'Lucca Sampaio
Lucas Alario1-0 -
84'1-0Gustavo Mosquito
Matheus Franca Silva -
85'1-0Rodrigo Garro
-
85'Bruno Gomes da Silva Clevelario
Romulo1-0 -
85'Gabriel Mercado
Bruno Henriaque Corsini1-0 -
86'Carlos Mariano Aranguiz Sandoval1-0
-
90'1-0Yuri Alberto
-
Internacional RS vs Corinthians Paulista (SP): Đội hình chính và dự bị
-
Internacional RS4-2-3-112Fabricio Barros Santana4Robert Renan5Fernando Francisco Reges3Igor Gomes16Fabricio Bustos40Romulo8Bruno Henriaque Corsini11Wanderson Maciel Sousa Campos7Hyoran Kaue Dalmoro21Wesley Ribeiro Silva31Lucas Alario9Yuri Alberto10Rodrigo Garro77Igor Coronado36Wesley Gassova27Breno Bidon14Raniele Almeida Melo2Matheus Franca Silva25Carlos de Menezes Júnior13Gustavo Henrique Vernes46Hugo Ferreira de Farias32Matheus Planelles Donelli
- Đội hình dự bị
-
25Gabriel Mercado15Bruno Gomes da Silva Clevelario20Carlos Mariano Aranguiz Sandoval2Hugo Mallo Novegil48Lucca Sampaio26Alexandro Bernabei34Gabriel Carvalho47Gustavo Prado24Anthoni Spier SouzaGustavo Mosquito 19Pedro Raul Garay da Silva 20Matheus Lima Beltrao Oliveira,Bidu 21Matheus de Araujo Andrade 30Biro 26Gabriel Moscardo 44Leo Mana 35Arthur Sousa 29Ryan Gustavo de Lima 37Felipe Longo 40Joao Pedro 47Giovane 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetVanderlei Luxemburgo
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Internacional RS vs Corinthians Paulista (SP): Số liệu thống kê
-
Internacional RSCorinthians Paulista (SP)
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút6
-
-
16Sút Phạt20
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
360Số đường chuyền389
-
-
79%Chuyền chính xác78%
-
-
17Phạm lỗi13
-
-
4Việt vị1
-
-
25Đánh đầu27
-
-
13Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua4
-
-
37Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn13
-
-
20Ném biên26
-
-
37Cản phá thành công17
-
-
9Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
92Pha tấn công114
-
-
29Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 11 | 9 | 24 | T T H T T B |
2 | Bahia | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 13 | 7 | 24 | H T H B T T |
3 | Botafogo RJ | 12 | 7 | 2 | 3 | 20 | 12 | 8 | 23 | T T T H B T |
4 | Palmeiras | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 23 | T T T T T B |
5 | Cruzeiro | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 14 | 1 | 20 | B T H T B T |
6 | Atletico Paranaense | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 10 | 5 | 19 | B T H H H B |
7 | Sao Paulo | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 14 | 3 | 18 | T H H B B T |
8 | Bragantino | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 14 | 2 | 18 | T B T B T B |
9 | Atletico Mineiro | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 15 | 2 | 17 | H T B B H T |
10 | Internacional RS | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 7 | 2 | 17 | T H B T T B |
11 | Fortaleza | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 11 | 0 | 17 | T B B T H T |
12 | Juventude | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 15 | -1 | 16 | T H B T B T |
13 | Criciuma | 10 | 3 | 3 | 4 | 17 | 18 | -1 | 12 | B B H T T B |
14 | Cuiaba | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 16 | -3 | 12 | T B T T H H |
15 | Vitoria BA | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 19 | -5 | 12 | H H T T B T |
16 | Atletico Clube Goianiense | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 15 | -5 | 10 | B H T B H H |
17 | Vasco da Gama | 12 | 3 | 1 | 8 | 12 | 24 | -12 | 10 | B B H B T B |
18 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 1 | 6 | 5 | 9 | 13 | -4 | 9 | B H H B H H |
19 | Gremio (RS) | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 12 | -5 | 7 | B B B B B H |
20 | Fluminense RJ | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 20 | -10 | 6 | H B B B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil