Kết quả Internacional RS vs Palmeiras, 03h00 ngày 05/08
Kết quả Internacional RS vs Palmeiras
Đối đầu Internacional RS vs Palmeiras
Phong độ Internacional RS gần đây
Phong độ Palmeiras gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/08/202403:00
-
Internacional RS 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.09O 2.25
1.08U 2.25
0.801
2.42X
3.202
2.80Hiệp 1+0
0.84-0
1.06O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Internacional RS vs Palmeiras
-
Sân vận động: Estadio Beira-Rio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 21
-
Internacional RS vs Palmeiras: Diễn biến chính
-
8'0-0Lazaro Vinicius Marques Goal Disallowed
-
31'Bruno Henriaque Corsini (Assist:Fabricio Bustos)1-0
-
45'Rafael Santos Borre Maury1-0
-
45'Gabriel Carvalho1-0
-
46'Lucca Sampaio
Rafael Santos Borre Maury1-0 -
46'1-0Felipe Anderson Pereira Gomes
Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu -
60'1-0Marcos Rocha Aquino
Agustin Giay -
66'1-0Gabriel Vinicius Menino
Anibal Ismael Moreno -
66'1-0Jose Rafael Vivian
Raphael Veiga -
72'Gustavo Prado
Gabriel Carvalho1-0 -
75'1-0Ronielson da Silva Barbosa
Murilo Cerqueira Paim -
79'Bruno Gomes da Silva Clevelario
Bruno Henriaque Corsini1-0 -
79'Igor Gomes
Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao1-0 -
85'Hyoran Kaue Dalmoro
Wesley Ribeiro Silva1-0 -
89'1-1Ronielson da Silva Barbosa (Assist:Marcos Rocha Aquino)
-
Internacional RS vs Palmeiras: Đội hình chính và dự bị
-
Internacional RS4-2-3-11Sergio Rochet26Alexandro Bernabei4Robert Renan44Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao16Fabricio Bustos40Romulo8Bruno Henriaque Corsini21Wesley Ribeiro Silva19Rafael Santos Borre Maury34Gabriel Carvalho13Enner Valencia7Eduardo Pereira Rodrigues,Dudu23Raphael Veiga17Lazaro Vinicius Marques4Agustin Giay18Mauricio Magalhaes Prado5Anibal Ismael Moreno6Vanderlan Barbosa da Silva15Gustavo Raul Gomez Portillo44Vitor Reis26Murilo Cerqueira Paim21Weverton Pereira da Silva
- Đội hình dự bị
-
15Bruno Gomes da Silva Clevelario3Igor Gomes7Hyoran Kaue Dalmoro47Gustavo Prado45Lucca Sampaio31Lucas Alario6Rene Rodrigues Martins12Fabricio Barros Santana24Anthoni Spier Souza49Ricardo Mathias39Luis Otavio48Lucca DrummondGabriel Vinicius Menino 25Jose Rafael Vivian 8Marcos Rocha Aquino 2Felipe Anderson Pereira Gomes 9Ronielson da Silva Barbosa 10Kaiky Naves 34Caio Paulista 16Marcelo Lomba do Nascimento 14Richard Rios 27Fabio Silva de Freitas 35Luighi 57Romulo Azevedo Simao 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetAbel Fernando Moreira Ferreira
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Internacional RS vs Palmeiras: Số liệu thống kê
-
Internacional RSPalmeiras
-
4Phạt góc11
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút17
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài12
-
-
6Cản sút6
-
-
7Sút Phạt22
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
391Số đường chuyền556
-
-
77%Chuyền chính xác83%
-
-
19Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị5
-
-
27Đánh đầu38
-
-
11Đánh đầu thành công21
-
-
3Cứu thua6
-
-
13Rê bóng thành công15
-
-
9Đánh chặn8
-
-
17Ném biên18
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
93Pha tấn công130
-
-
51Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 17 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 57 | T H T T T H |
2 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
3 | Fortaleza | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 55 | T B B H T T |
4 | Flamengo | 27 | 14 | 6 | 7 | 43 | 32 | 11 | 48 | B T B H B T |
5 | Sao Paulo | 28 | 14 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 47 | B T B T B T |
6 | Bahia | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 45 | T H B T B T |
7 | Internacional RS | 27 | 12 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T T T T H T |
8 | Cruzeiro | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | B H T B H H |
9 | Vasco da Gama | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 36 | H T T H B H |
10 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
11 | Bragantino | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 38 | -4 | 33 | B T H B H H |
12 | Juventude | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | B B H T B H |
13 | Gremio (RS) | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B H T B H |
14 | Criciuma | 28 | 8 | 8 | 12 | 34 | 42 | -8 | 32 | T B B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 26 | 8 | 7 | 11 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B B H H B |
16 | Vitoria BA | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 42 | -12 | 28 | H B B T T B |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | H B T B T B |
18 | Fluminense RJ | 27 | 7 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T T B B B |
19 | Cuiaba | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B T H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 21 | T T B B B T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil