Kết quả Racing Club vs Instituto AC Cordoba, 03h30 ngày 04/11
Kết quả Racing Club vs Instituto AC Cordoba
Đối đầu Racing Club vs Instituto AC Cordoba
Phong độ Racing Club gần đây
Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/11/202403:30
-
Racing Club 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.11+0.5
0.80O 2.25
1.04U 2.25
0.841
2.05X
3.002
3.30Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Club vs Instituto AC Cordoba
-
Sân vận động: Estadio Presidente Juan Domingo Peron
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 20
-
Racing Club vs Instituto AC Cordoba: Diễn biến chính
-
8'Nazareno Colombo1-0
-
17'1-0Fernando Ruben Alarcon
-
25'Facundo Mura (Assist:Santiago Solari)2-0
-
28'Nazareno Colombo2-0
-
46'2-0Miguel Brizuela
Fernando Ruben Alarcon -
46'2-0Lucas Rodríguez
Jonathan Bay -
58'2-0Damian Batallini
-
62'Adrian Martinez
Johan Carbonero2-0 -
66'2-0Gregorio Rodriguez
Damian Batallini -
66'2-0Ignacio Russo
Facundo Ezequiel Suarez -
66'Baltasar Gallego Rodriguez
Agustin Urzi2-0 -
73'Juan Ignacio Martin Nardoni
Santiago Solari2-0 -
74'Juan Quintero
Martin Barrios2-0 -
74'Leonardo German Sigali
Santiago Sosa2-0 -
77'2-0Giuliano Cerato
-
78'2-0Nicolas Dubersarsky
Stefano Moreyra -
82'Juan Manuel Elordi2-0
-
87'Leonardo German Sigali2-0
-
Racing Club vs Instituto AC Cordoba: Đội hình chính và dự bị
-
Racing Club4-3-325Facundo Cambeses19Juan Manuel Elordi35Santiago Quiros6Nazareno Colombo34Facundo Mura16Martin Barrios13Santiago Sosa36Bruno Zuculini17Johan Carbonero18Agustin Urzi28Santiago Solari9Facundo Ezequiel Suarez8Jonas Acevedo22Damian Puebla11Damian Batallini34Stefano Moreyra19Gaston Lodico4Giuliano Cerato31Gonzalo Requena6Fernando Ruben Alarcon12Jonathan Bay28Manuel Roffo
- Đội hình dự bị
-
9Adrian Martinez22Baltasar Gallego Rodriguez8Juan Quintero30Leonardo German Sigali5Juan Ignacio Martin Nardoni21Gabriel Arias20German Conti15Gaston Nicolas Martirena Torres2Agustin Garcia27Gabriel Rojas49David Gonzalez41Ramiro DegregorioMiguel Brizuela 33Lucas Rodríguez 18Gregorio Rodriguez 7Ignacio Russo 29Nicolas Dubersarsky 47Joaquin Papaleo 38Juan Jose Franco Arrellaga 2Victor Cabrera 36Francesco Lo Celso 17Brahian Cuello 20Franco Diaz 30Silvio Ezequiel Romero 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando Ruben GagoDiego Dabove
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Racing Club vs Instituto AC Cordoba: Số liệu thống kê
-
Racing ClubInstituto AC Cordoba
-
6Phạt góc10
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài13
-
-
2Cản sút5
-
-
7Sút Phạt15
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
341Số đường chuyền530
-
-
71%Chuyền chính xác80%
-
-
14Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị2
-
-
4Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
9Đánh chặn5
-
-
12Ném biên20
-
-
16Cản phá thành công12
-
-
6Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
29Long pass29
-
-
87Pha tấn công134
-
-
38Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 25 | 13 | 9 | 3 | 36 | 15 | 21 | 48 | H T H H H T |
2 | Talleres Cordoba | 25 | 12 | 9 | 4 | 32 | 24 | 8 | 45 | H B T T T T |
3 | Racing Club | 24 | 13 | 4 | 7 | 36 | 22 | 14 | 43 | B T T T T T |
4 | CA Huracan | 25 | 11 | 10 | 4 | 27 | 16 | 11 | 43 | H T T B H B |
5 | River Plate | 24 | 10 | 9 | 5 | 33 | 19 | 14 | 39 | H T T T B T |
6 | Boca Juniors | 25 | 10 | 8 | 7 | 29 | 23 | 6 | 38 | B T T T H T |
7 | Atletico Tucuman | 25 | 10 | 7 | 8 | 25 | 25 | 0 | 37 | H T B T B H |
8 | Independiente | 25 | 8 | 12 | 5 | 23 | 16 | 7 | 36 | H T B T B T |
9 | Instituto AC Cordoba | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 26 | 5 | 36 | B B B T H T |
10 | CA Platense | 25 | 9 | 9 | 7 | 19 | 17 | 2 | 36 | H H H T B T |
11 | Club Atlético Unión | 25 | 10 | 6 | 9 | 26 | 26 | 0 | 36 | T B T B B B |
12 | Belgrano | 25 | 8 | 10 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | B H T H B T |
13 | Independiente Rivadavia | 25 | 9 | 7 | 9 | 21 | 25 | -4 | 34 | H H B T T T |
14 | Deportivo Riestra | 25 | 8 | 9 | 8 | 26 | 27 | -1 | 33 | H H H H H B |
15 | Gimnasia La Plata | 25 | 8 | 8 | 9 | 21 | 21 | 0 | 32 | H H T B T B |
16 | Lanus | 25 | 7 | 11 | 7 | 23 | 28 | -5 | 32 | T T H H H T |
17 | Estudiantes La Plata | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 26 | 1 | 31 | H H H H H B |
18 | Club Atletico Tigre | 25 | 7 | 10 | 8 | 26 | 28 | -2 | 31 | H B B T H H |
19 | Defensa Y Justicia | 25 | 7 | 9 | 9 | 26 | 32 | -6 | 30 | T T T H H T |
20 | Rosario Central | 25 | 7 | 8 | 10 | 25 | 25 | 0 | 29 | B H B H T B |
21 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 25 | 6 | 11 | 8 | 24 | 27 | -3 | 29 | H B B B H B |
22 | San Lorenzo | 24 | 7 | 7 | 10 | 19 | 23 | -4 | 28 | B T H T B B |
23 | Central Cordoba SDE | 25 | 7 | 7 | 11 | 26 | 33 | -7 | 28 | B H H T B B |
24 | Argentinos Juniors | 25 | 7 | 5 | 13 | 19 | 26 | -7 | 26 | H B T B B B |
25 | Newells Old Boys | 25 | 6 | 7 | 12 | 19 | 33 | -14 | 25 | B B B B T H |
26 | Sarmiento Junin | 25 | 5 | 9 | 11 | 16 | 26 | -10 | 24 | H B B B T B |
27 | Banfield | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 31 | -10 | 23 | B H B B H B |
28 | Barracas Central | 25 | 4 | 9 | 12 | 12 | 30 | -18 | 21 | T B B H T H |