Kết quả Antigua GFC vs CSD Municipal, 08h00 ngày 30/01
Kết quả Antigua GFC vs CSD Municipal
Đối đầu Antigua GFC vs CSD Municipal
Phong độ Antigua GFC gần đây
Phong độ CSD Municipal gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/01/202508:00
-
Antigua GFC 42CSD Municipal 3 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.83O 2.25
0.98U 2.25
0.781
2.45X
2.872
2.75Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.72O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Antigua GFC vs CSD Municipal
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Guatemala 2024-2025 » vòng 4
-
Antigua GFC vs CSD Municipal: Diễn biến chính
-
4'0-1Rudy Munoz
-
13'Oscar Antonio Castellanos0-1
-
21'Francisco Apaolaza1-1
-
29'1-1Rudy Munoz
-
31'1-1Rodrigo Saravia
-
32'Alexander Robinson1-1
-
40'1-1
-
45'1-1
-
45'1-1Santiago Gomez
-
45'1-1Santiago Gomez
-
66'Jose Agustin Ardon Castellanos2-1
-
69'2-1Rudy Barrientos
-
75'Jose Espinoza2-1
- BXH VĐQG Guatemala
- BXH bóng đá Guatemala mới nhất
-
Antigua GFC vs CSD Municipal: Số liệu thống kê
-
Antigua GFCCSD Municipal
-
8Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
11Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
0Cứu thua2
-
-
106Pha tấn công64
-
-
76Tấn công nguy hiểm15
-
BXH VĐQG Guatemala 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xelaju MC | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 9 | 17 | 30 | T T T B H T |
2 | CSD Municipal | 16 | 8 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 30 | T B T H B H |
3 | Coban Imperial | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 16 | 9 | 25 | B T T T B B |
4 | Malacateco | 16 | 7 | 4 | 5 | 19 | 13 | 6 | 25 | T T T T B T |
5 | Deportivo Xinabajul | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | 25 | T H T B H B |
6 | C.S.D. Comunicaciones | 16 | 7 | 3 | 6 | 24 | 23 | 1 | 24 | H B T H T T |
7 | Antigua GFC | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 23 | T H H B H T |
8 | Deportivo Mixco | 16 | 6 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 22 | H B B T T B |
9 | CD Achuapa | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 17 | -2 | 21 | B B T H T H |
10 | Guastatoya | 16 | 2 | 8 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | H B T B H T |
11 | Marquense | 16 | 2 | 6 | 8 | 11 | 26 | -15 | 12 | B B H B H B |
12 | CD Zacapa | 16 | 0 | 6 | 10 | 5 | 28 | -23 | 6 | H B H B B B |