Kết quả Necaxa vs Tigres UANL, 08h00 ngày 02/03
Kết quả Necaxa vs Tigres UANL
Đối đầu Necaxa vs Tigres UANL
Phong độ Necaxa gần đây
Phong độ Tigres UANL gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202508:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.82O 2.75
1.02U 2.75
0.861
2.80X
3.302
2.30Hiệp 1+0
1.06-0
0.80O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Necaxa vs Tigres UANL
-
Sân vận động: Aguascalienste victory
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 10
-
Necaxa vs Tigres UANL: Diễn biến chính
-
22'Jose Antonio Paradela0-0
-
53'0-1
Juan Brunetta (Assist:Uriel Antuna)
-
67'Pavel Perez
Johan Rojas Echavarria0-1 -
67'Raul Martin Sandoval Zavala
Alejandro Mayorga0-1 -
67'Agustin Oliveros
Jesus Alberto Alcantar Rodriguez0-1 -
73'0-1Francisco Sebastian Cordova Reyes
Uriel Antuna -
73'0-1Raymundo Fulgencio
Marcelo Flores -
73'0-1Juan Vigon
Bernardo Parra -
76'Emilio Lara0-1
-
80'Ricardo Saul Monreal Morales
Jose Rodriguez0-1 -
80'Tomas Oscar Badaloni
Diber Carbindo0-1 -
82'Agustin Palavecino (Assist:Jose Antonio Paradela)1-1
-
90'1-1Nahuel Ignacio Guzman
-
90'1-2
Jesus Garza (Assist:Jesus Ricardo Angulo Uriarte)
-
Necaxa vs Tigres UANL: Đội hình chính và dự bị
-
Necaxa3-4-2-122Luis Ezequiel Unsain6Jesus Alberto Alcantar Rodriguez4Alexis Pena26Emilio Lara5Alejandro Mayorga29Jose Rodriguez8Agustin Palavecino7Kevin Rosero21Johan Rojas Echavarria10Jose Antonio Paradela27Diber Carbindo9Nicolas Ibanez22Uriel Antuna11Juan Brunetta24Marcelo Flores19Guido Pizarro34Bernardo Parra20Javier Ignacio Aquino Carmona2Joaquim Henrique Pereira Silva27Jesus Ricardo Angulo Uriarte14Jesus Garza1Nahuel Ignacio Guzman
- Đội hình dự bị
-
3Agustin Oliveros18Raul Martin Sandoval Zavala15Pavel Perez9Tomas Oscar Badaloni30Ricardo Saul Monreal Morales181Luis Ronaldo Jiménez González23Alan Isidro Montes Castro13Alejandro Andrade14Diego Eduardo De Buen Juarez20Arturo Adolfo Palma CisnerosRaymundo Fulgencio 30Juan Vigon 6Francisco Sebastian Cordova Reyes 17Fernando Tapia Mendez 31Fernando Imanol Ordonez Delgado 28Eduardo Santiago Tercero Mendez 15Juan Jose Purata 4Osvaldo Rodriguez del Portal 35Eugenio Pizzuto 211Rafael Carioca 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert Siboldi
- BXH VĐQG Mexico
- BXH bóng đá Mexico mới nhất
-
Necaxa vs Tigres UANL: Số liệu thống kê
-
NecaxaTigres UANL
-
5Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
10Sút Phạt17
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
330Số đường chuyền408
-
-
77%Chuyền chính xác80%
-
-
17Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị3
-
-
4Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn3
-
-
24Ném biên17
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công21
-
-
7Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
22Long pass33
-
-
66Pha tấn công63
-
-
27Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Mexico 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CDSyC Cruz Azul | 17 | 13 | 3 | 1 | 39 | 12 | 27 | 42 | T T T T H H |
2 | Toluca | 17 | 10 | 5 | 2 | 38 | 16 | 22 | 35 | T T T H B T |
3 | Tigres UANL | 17 | 10 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 34 | B B T T T H |
4 | Pumas U.N.A.M. | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 13 | 8 | 31 | T H B H T T |
5 | Monterrey | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 31 | B T H B T T |
6 | Atletico San Luis | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 19 | 8 | 30 | T B T T H T |
7 | Club Tijuana | 17 | 8 | 5 | 4 | 24 | 25 | -1 | 29 | T H H B H T |
8 | Club America | 17 | 8 | 3 | 6 | 27 | 21 | 6 | 27 | T H T T T B |
9 | Chivas Guadalajara | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 15 | 9 | 25 | T T B H T B |
10 | Atlas | 17 | 5 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H H B H H |
11 | Club Leon | 17 | 3 | 9 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | T H T H H B |
12 | FC Juarez | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 36 | -14 | 17 | B B B T H T |
13 | Necaxa | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B B B H H |
14 | Mazatlan FC | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 19 | -9 | 14 | H T H B H B |
15 | Puebla | 17 | 4 | 2 | 11 | 17 | 31 | -14 | 14 | B B B T B B |
16 | Pachuca | 17 | 3 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 13 | B H B T B B |
17 | Queretaro FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 13 | 31 | -18 | 12 | H B B B B T |
18 | Santos Laguna | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
Title Play-offs
Playoffs: playoffs