Kết quả New York City FC vs Columbus Crew, 07h40 ngày 15/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 6

  • New York City FC vs Columbus Crew: Diễn biến chính

  • 33'
    Strahinja Tanasijevic
    0-0
  • 39'
    Mitja Ilenic
    0-0
  • 44'
    Agustin Ojeda (Assist:Alonso Martinez) goal 
    1-0
  • 47'
    Andres Perea  
    Agustin Ojeda  
    1-0
  • 49'
    1-0
    Christian Ramirez Goal awarded
  • 51'
    1-1
    goal Christian Ramirez (Assist:Juan Camilo Hernandez Suarez)
  • 53'
    1-2
    goal Mohamed Farsi
  • 57'
    Maximiliano Moralez  
    Alonso Martinez  
    1-2
  • 58'
    1-2
    Yevgen Cheberko
  • 59'
    1-2
    Mohamed Farsi Penalty awarded
  • 63'
    1-3
    goal Juan Camilo Hernandez Suarez
  • 72'
    1-3
     Aidan Morris
     Yevgen Cheberko
  • 75'
    Christian McFarlane  
    Hannes Wolf  
    1-3
  • 75'
    Malachi Jones  
    Tayvon Gray  
    1-3
  • 84'
    1-3
     Steven Moreira
     Max Arfsten
  • 84'
    1-3
     Alexandru Irinel Matan
     Juan Camilo Hernandez Suarez
  • 86'
    Santiago Rodriguez (Assist:Maximiliano Moralez) goal 
    2-3
  • 90'
    Santiago Rodriguez
    2-3
  • 90'
    2-3
     Derrick Jones
     Christian Ramirez
  • 90'
    Keaton Parks
    2-3
  • 90'
    Maximiliano Moralez
    2-3
  • 90'
    2-3
    Diego Martin Rossi Marachlian
  • New York City FC vs Columbus Crew: Đội hình chính và dự bị

  • New York City FC4-2-3-1
    49
    Matt Freese
    24
    Tayvon Gray
    5
    Birk Risa
    12
    Strahinja Tanasijevic
    35
    Mitja Ilenic
    55
    Keaton Parks
    6
    James Sands
    26
    Agustin Ojeda
    10
    Santiago Rodriguez
    17
    Hannes Wolf
    16
    Alonso Martinez
    9
    Juan Camilo Hernandez Suarez
    17
    Christian Ramirez
    10
    Diego Martin Rossi Marachlian
    23
    Mohamed Farsi
    25
    Sean Zawadzki
    6
    Darlington Nagbe
    27
    Max Arfsten
    21
    Yevgen Cheberko
    4
    Rudy Camacho
    18
    Malte Amundsen
    28
    Patrick Schulte
    Columbus Crew3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Andres Perea
    27Maximiliano Moralez
    18Christian McFarlane
    88Malachi Jones
    1Luis Barraza
    80Justin Haak
    7Jovan Mijatovic
    11Julian Fernandez
    43Talles Magno
    Aidan Morris 8
    Steven Moreira 31
    Alexandru Irinel Matan 20
    Derrick Jones 5
    Stanislav Lapkes 41
    Will Sands 3
    Yaw Yeboah 14
    Cole Mrowka 29
    Marino Hinestroza Angulo 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nick Cushing
    Wilfried Nancy
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • New York City FC vs Columbus Crew: Số liệu thống kê

  • New York City FC
    Columbus Crew
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 387
    Số đường chuyền
    575
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 10
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 40
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 16
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 20 12 5 3 46 29 17 41 T T B H T T
2 FC Cincinnati 19 12 3 4 32 23 9 39 T T B T T B
3 New York Red Bulls 20 9 7 4 34 25 9 34 T T B H H T
4 New York City FC 20 10 2 8 30 25 5 32 T T B B B T
5 Charlotte FC 20 9 5 6 23 20 3 32 H B T T H T
6 Columbus Crew 17 8 6 3 29 17 12 30 T T T T B T
7 Nashville 19 6 8 5 23 23 0 26 H T B H T T
8 Toronto FC 20 7 3 10 28 35 -7 24 B H H B B B
9 Atlanta United 19 5 6 8 26 24 2 21 B T B H T H
10 Orlando City 20 5 6 9 25 35 -10 21 H B B H T B
11 Philadelphia Union 19 4 8 7 31 31 0 20 H H H B B B
12 DC United 20 4 7 9 26 37 -11 19 H B H B B B
13 New England Revolution 17 6 1 10 17 30 -13 19 B B T T T T
14 Montreal Impact 19 4 7 8 26 41 -15 19 H T H H H B
15 Chicago Fire 19 4 6 9 23 34 -11 18 B H H T T B
1 Real Salt Lake 20 10 7 3 40 23 17 37 H H T H T B
2 Los Angeles FC 19 11 4 4 38 23 15 37 T T T T H T
3 Los Angeles Galaxy 20 10 7 3 38 27 11 37 T T B T T T
4 Colorado Rapids 20 9 4 7 38 32 6 31 H B B T T T
5 Minnesota United FC 19 8 5 6 31 29 2 29 B T H B B B
6 Portland Timbers 20 7 6 7 36 33 3 27 T T H H T T
7 Houston Dynamo 19 7 6 6 26 23 3 27 B T H H H T
8 Austin FC 20 7 6 7 23 28 -5 27 H B B B H T
9 Seattle Sounders 20 6 7 7 27 25 2 25 T H B T H T
10 Vancouver Whitecaps 18 7 4 7 26 24 2 25 H B T T B B
11 FC Dallas 19 5 5 9 27 31 -4 20 B B H T T B
12 St. Louis City 19 3 10 6 24 31 -7 19 B H H B B H
13 FC Kansas City 20 3 5 12 31 44 -13 14 B B T B B B
14 San Jose Earthquakes 19 3 2 14 29 51 -22 11 B H B B B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs