Kết quả Atletico Mineiro vs Internacional RS, 05h00 ngày 27/10
Kết quả Atletico Mineiro vs Internacional RS
Đối đầu Atletico Mineiro vs Internacional RS
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
Phong độ Internacional RS gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202405:00
-
Atletico Mineiro 31Internacional RS 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.11O 2.25
0.99U 2.25
0.891
2.90X
3.202
2.38Hiệp 1+0
1.09-0
0.81O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Mineiro vs Internacional RS
-
Sân vận động: Estadio Mineirao
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Brazil 2024 » vòng 31
-
Atletico Mineiro vs Internacional RS: Diễn biến chính
-
5'0-0Thiago Maia Alencar
-
13'Eduardo Jesus Vargas Rojas0-0
-
17'Igor Gomes0-0
-
20'0-0Wesley Ribeiro Silva
-
38'0-1Alan Patrick Lourenco
-
40'0-2Alexandro Bernabei (Assist:Rafael Santos Borre Maury)
-
45'Eduardo Jesus Vargas Rojas1-2
-
46'1-2Bruno Henriaque Corsini
Thiago Maia Alencar -
46'1-2Bruno Tabata
Gabriel Carvalho -
69'Alisson Santana1-2
-
74'1-2Rafael Santos Borre Maury Penalty cancelled
-
76'Mauricio Lemos
Igor Gomes1-2 -
83'1-2Enner Valencia
Rafael Santos Borre Maury -
84'Caio Maia
Alisson Santana1-2 -
88'1-3Bruno Tabata (Assist:Alexandro Bernabei)
-
Atletico Mineiro vs Internacional RS: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Mineiro4-2-3-122Everson Felipe Marques Pires44Rubens Antonio Dias3Bruno Fuchs16Igor Rabello da Costa26Renzo Saravia27Paulo Vitor5Otavio Henrique Passos Santos17Igor Gomes11Eduardo Jesus Vargas Rojas45Alisson Santana14Alan Kardec de Sousa Pereira19Rafael Santos Borre Maury34Gabriel Carvalho10Alan Patrick Lourenco21Wesley Ribeiro Silva40Romulo29Thiago Maia Alencar15Bruno Gomes da Silva Clevelario20Clayton Sampaio Pereira44Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao26Alexandro Bernabei1Sergio Rochet
- Đội hình dự bị
-
4Mauricio Lemos39Caio Maia31Matheus Mendes Werneck de Oliveira25Mariano Ferreira Filho47Romulo Helbert Pereira Junior40Victor Hugo6Gustavo Henrique Furtado Scarpa33Robert dos Santos Conceicao18Fausto Vera9Deyverson Brum Silva AcostaBruno Henriaque Corsini 8Bruno Tabata 17Agustin Rogel 18Enner Valencia 13Gustavo Prado 47Anthoni Spier Souza 24Rene Rodrigues Martins 6Braian Aguirre 35Wanderson Maciel Sousa Campos 11Luis Otavio 39Lucas Alario 31Ricardo Mathias 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luiz Felipe ScolariEduardo Germon Coudet
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Mineiro vs Internacional RS: Số liệu thống kê
-
Atletico MineiroInternacional RS
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút1
-
-
15Sút Phạt15
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
331Số đường chuyền243
-
-
70%Chuyền chính xác65%
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị0
-
-
49Đánh đầu37
-
-
24Đánh đầu thành công18
-
-
4Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn7
-
-
19Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
32Long pass12
-
-
88Pha tấn công71
-
-
35Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 33 | 20 | 8 | 5 | 52 | 26 | 26 | 68 | H T H T T H |
2 | Palmeiras | 33 | 19 | 7 | 7 | 54 | 27 | 27 | 64 | T H T H B T |
3 | Fortaleza | 33 | 18 | 9 | 6 | 47 | 32 | 15 | 63 | T B H H T T |
4 | Flamengo | 33 | 17 | 8 | 8 | 51 | 37 | 14 | 59 | T B T H T H |
5 | Internacional RS | 33 | 16 | 11 | 6 | 46 | 28 | 18 | 59 | H T T H T T |
6 | Sao Paulo | 33 | 17 | 6 | 10 | 47 | 34 | 13 | 57 | T B T H T T |
7 | Cruzeiro | 33 | 13 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 47 | H B H B B T |
8 | Bahia | 33 | 13 | 7 | 13 | 43 | 42 | 1 | 46 | T B H B B B |
9 | Vasco da Gama | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 49 | -13 | 43 | H B T T B B |
10 | Atletico Mineiro | 33 | 10 | 12 | 11 | 42 | 47 | -5 | 42 | T H B B H B |
11 | Corinthians Paulista (SP) | 33 | 10 | 11 | 12 | 39 | 41 | -2 | 41 | B H T T T T |
12 | Gremio (RS) | 33 | 11 | 6 | 16 | 38 | 42 | -4 | 39 | T B B T H B |
13 | Vitoria BA | 33 | 11 | 5 | 17 | 38 | 48 | -10 | 38 | B H T T T B |
14 | Atletico Paranaense | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 41 | -6 | 37 | B B T B B T |
15 | Fluminense RJ | 33 | 10 | 7 | 16 | 28 | 36 | -8 | 37 | T T T B H B |
16 | Criciuma | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 48 | -9 | 37 | B T H H B B |
17 | Juventude | 33 | 9 | 10 | 14 | 40 | 52 | -12 | 37 | H H B B B T |
18 | Bragantino | 33 | 8 | 12 | 13 | 34 | 40 | -6 | 36 | H H B B H H |
19 | Cuiaba | 33 | 6 | 11 | 16 | 25 | 41 | -16 | 29 | T H B B H H |
20 | Atletico Clube Goianiense | 33 | 6 | 8 | 19 | 24 | 50 | -26 | 26 | T B H B T H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil