Kết quả Atletico Paranaense vs Atletico Mineiro, 04h30 ngày 17/11
Kết quả Atletico Paranaense vs Atletico Mineiro
Đối đầu Atletico Paranaense vs Atletico Mineiro
Phong độ Atletico Paranaense gần đây
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202404:30
-
Atletico Mineiro 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.91O 2.5
1.10U 2.5
0.651
2.30X
3.252
3.00Hiệp 1+0
0.72-0
1.19O 1
1.14U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Paranaense vs Atletico Mineiro
-
Sân vận động: Arena da Baixada
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 19
-
Atletico Paranaense vs Atletico Mineiro: Diễn biến chính
-
18'Pablo Felipe Teixeira0-0
-
24'Joao Cruz
Julimar Silva Oliveira Junior0-0 -
27'0-0Gustavo Henrique Furtado Scarpa
-
28'Tomas Cuello (Assist:Gabriel Girotto Franco)1-0
-
46'1-0Brahian Palacios Alzate
Rubens Antonio Dias -
46'1-0Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
Otavio Henrique Passos Santos -
59'Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao1-0
-
61'1-0Mariano Ferreira Filho
Renzo Saravia -
61'1-0Igor Gomes
Bernard Anicio Caldeira Duarte -
71'1-0Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
-
82'Fernando Bueno
Pablo Felipe Teixeira1-0 -
82'Fernando Luis Roza, Fernandinho
Erick Luis Conrado Carvalho1-0 -
83'1-0Alan Kardec de Sousa Pereira
Deyverson Brum Silva Acosta -
90'Christian Roberto Alves Cardoso
Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao1-0
-
Atletico Paranaense vs Atletico Mineiro: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Paranaense4-2-3-141Mycael Pontes Moreira37Lucas Esquivel44Thiago Heleno Henrique Ferreira45Lucas Belezi Barbosa29Luis Leonardo Godoy3Gabriel Girotto Franco26Erick Luis Conrado Carvalho20Julimar Silva Oliveira Junior11Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao28Tomas Cuello92Pablo Felipe Teixeira9Deyverson Brum Silva Acosta7Givanildo Vieira De Souza, Hulk20Bernard Anicio Caldeira Duarte6Gustavo Henrique Furtado Scarpa18Fausto Vera5Otavio Henrique Passos Santos44Rubens Antonio Dias26Renzo Saravia21Rodrigo Andres Battaglia2Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov22Everson Felipe Marques Pires
- Đội hình dự bị
-
57Joao Cruz6Fernando Bueno5Fernando Luis Roza, Fernandinho88Christian Roberto Alves Cardoso24Leonardo Matias Baiersdorf Linck43Marcos Victor Ferreira da Silva15Mateo Gamarra10Bruno Zapelli30Ze Vitor8Bruno Conceicao Praxedes90Emersonn7Lucas Gabriel Di YorioAlisson Santana 45Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho 10Mariano Ferreira Filho 25Igor Gomes 17Alan Kardec de Sousa Pereira 14Matheus Mendes Werneck de Oliveira 31Igor Rabello da Costa 16Mauricio Lemos 4Bruno Fuchs 3Brahian Palacios Alzate 30Paulo Vitor 27Caio Maia 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wesley CarvalhoLuiz Felipe Scolari
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Atletico Paranaense vs Atletico Mineiro: Số liệu thống kê
-
Atletico ParanaenseAtletico Mineiro
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài10
-
-
2Cản sút3
-
-
10Sút Phạt11
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
256Số đường chuyền592
-
-
72%Chuyền chính xác86%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
50Đánh đầu44
-
-
24Đánh đầu thành công23
-
-
3Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn5
-
-
12Ném biên24
-
-
12Cản phá thành công12
-
-
20Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
33Long pass29
-
-
86Pha tấn công121
-
-
37Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 36 | 21 | 10 | 5 | 56 | 28 | 28 | 73 | T T H H H T |
2 | Palmeiras | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 31 | 27 | 70 | H B T T T B |
3 | Flamengo | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 40 | 16 | 66 | H T H T H T |
4 | Internacional RS | 36 | 18 | 11 | 7 | 53 | 32 | 21 | 65 | H T T T T B |
5 | Fortaleza | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 36 | 13 | 65 | H T T H H B |
6 | Sao Paulo | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 39 | 12 | 59 | H T T H H B |
7 | Bahia | 36 | 14 | 8 | 14 | 47 | 46 | 1 | 50 | B B B B H T |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 36 | 13 | 11 | 12 | 48 | 45 | 3 | 50 | T T T T T T |
9 | Cruzeiro | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | B B T B H H |
10 | Vitoria BA | 36 | 13 | 6 | 17 | 42 | 49 | -7 | 45 | T T B T H T |
11 | Gremio (RS) | 36 | 12 | 8 | 16 | 43 | 46 | -3 | 44 | T H B H H T |
12 | Vasco da Gama | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 55 | -16 | 44 | T B B B B H |
13 | Atletico Mineiro | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 52 | -6 | 44 | B H B H H B |
14 | Atletico Paranaense | 36 | 11 | 9 | 16 | 39 | 43 | -4 | 42 | B B T T H H |
15 | Juventude | 36 | 10 | 12 | 14 | 46 | 57 | -11 | 42 | B B T H H T |
16 | Fluminense RJ | 36 | 10 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 40 | B H B H H H |
17 | Criciuma | 36 | 9 | 11 | 16 | 41 | 53 | -12 | 38 | H B B B H B |
18 | Bragantino | 36 | 8 | 14 | 14 | 37 | 46 | -9 | 38 | B H H H B H |
19 | Cuiaba | 36 | 6 | 12 | 18 | 28 | 46 | -18 | 30 | B H H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 36 | 6 | 9 | 21 | 26 | 55 | -29 | 27 | B T H B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil