Kết quả Cuiaba vs Fluminense RJ, 06h00 ngày 22/07
Kết quả Cuiaba vs Fluminense RJ
Đối đầu Cuiaba vs Fluminense RJ
Phong độ Cuiaba gần đây
Phong độ Fluminense RJ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 22/07/202406:00
-
Cuiaba 10Fluminense RJ 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.97O 2.25
0.93U 2.25
0.751
2.38X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.65-0
1.33O 0.75
0.84U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cuiaba vs Fluminense RJ
-
Sân vận động: Arena Multiuso Governador Jose Fragelli
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 18
-
Cuiaba vs Fluminense RJ: Diễn biến chính
-
45'0-0Matheus Martinelli Lima
-
Cuiaba vs Fluminense RJ: Đội hình chính và dự bị
-
Cuiaba4-5-11Walter Leandro Capeloza Artune23Ramon Ramos Lima33Alan Empereur4Marllon Goncalves Jeronimo Borges2Matheus Alexandre Anastacio de Souza22Derik Lacerda27Denilson Alves Borges30Lucas Mineiro88Fernando Sobral7Jonathan Cafu9Isidro Miguel Pitta Saldivar14German Ezequiel Cano10Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso8Matheus Martinelli Lima7Andre Trindade da Costa Neto21Jhon Arias77Marquinhos2Samuel Xavier Brito3Thiago Emiliano da Silva29Thiago dos Santos6Diogo Barbosa Medonha1Fabio Deivson Lopes Maciel
- Đội hình dự bị
-
16Deyverson Brum Silva Acosta97Andre Luis Da Costa Alfredo25Clayson Henrique da Silva Vieira10Max Alves34Bruno Fabiano Alves Nascimento5Filipe Augusto Carvalho Souza14Mateus Pasinato8Guilherme Madruga3Allyson Aires dos Santos20Rikelme11Eliel Chrystian Pereira Silva21Railan Reis FerreiraMarcos da Silva Franca Keno 11Gustavo Nonato Santana 16Kaua Elias Nogueira 19Alexsander 5John Kennedy 9Renato Soares de Oliveira Augusto 20Antonio Carlos Capocasali 25Vitor Eudes 98Isaac Rodrigues de Lima 32Felipe de Andrade Vieira 13Joao Henrique Mendes da Silva 53Claudio Rodrigues Gomes,Guga 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antonio Jose Cardoso de OliveiraFernando Diniz Silva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Cuiaba vs Fluminense RJ: Số liệu thống kê
-
CuiabaFluminense RJ
-
4Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút0
-
-
5Sút Phạt14
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
224Số đường chuyền232
-
-
90%Chuyền chính xác88%
-
-
12Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị1
-
-
16Đánh đầu8
-
-
8Đánh đầu thành công4
-
-
2Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công6
-
-
7Đánh chặn2
-
-
10Ném biên9
-
-
9Cản phá thành công6
-
-
2Thử thách2
-
-
44Pha tấn công45
-
-
24Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 28 | 17 | 6 | 5 | 46 | 25 | 21 | 57 | T H T T T H |
2 | Palmeiras | 28 | 17 | 5 | 6 | 46 | 20 | 26 | 56 | T T T T T T |
3 | Fortaleza | 28 | 16 | 7 | 5 | 37 | 26 | 11 | 55 | T B B H T T |
4 | Flamengo | 27 | 14 | 6 | 7 | 43 | 32 | 11 | 48 | B T B H B T |
5 | Sao Paulo | 28 | 14 | 5 | 9 | 38 | 30 | 8 | 47 | B T B T B T |
6 | Bahia | 28 | 13 | 6 | 9 | 39 | 31 | 8 | 45 | T H B T B T |
7 | Internacional RS | 27 | 12 | 9 | 6 | 35 | 24 | 11 | 45 | T T T T H T |
8 | Cruzeiro | 28 | 12 | 7 | 9 | 35 | 28 | 7 | 43 | B H T B H H |
9 | Vasco da Gama | 27 | 10 | 6 | 11 | 31 | 37 | -6 | 36 | H T T H B H |
10 | Atletico Mineiro | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 38 | -2 | 36 | H B T B T B |
11 | Bragantino | 28 | 8 | 9 | 11 | 34 | 38 | -4 | 33 | B T H B H H |
12 | Juventude | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 38 | -6 | 33 | B B H T B H |
13 | Gremio (RS) | 27 | 9 | 5 | 13 | 29 | 34 | -5 | 32 | T B H T B H |
14 | Criciuma | 28 | 8 | 8 | 12 | 34 | 42 | -8 | 32 | T B B H T B |
15 | Atletico Paranaense | 26 | 8 | 7 | 11 | 27 | 30 | -3 | 31 | B B B H H B |
16 | Vitoria BA | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 42 | -12 | 28 | H B B T T B |
17 | Corinthians Paulista (SP) | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 36 | -9 | 28 | H B T B T B |
18 | Fluminense RJ | 27 | 7 | 6 | 14 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T T B B B |
19 | Cuiaba | 27 | 5 | 8 | 14 | 23 | 39 | -16 | 23 | B T H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 45 | -23 | 21 | T T B B B T |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil