Kết quả Flamengo vs Fluminense RJ, 06h00 ngày 18/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Brazil 2024 » vòng 30

  • Flamengo vs Fluminense RJ: Diễn biến chính

  • 23'
    Bruno Henrique Pinto
    0-0
  • 45'
    0-0
    Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
  • 45'
    0-0
    Samuel Xavier Brito
  • 45'
    0-0
    Marquinhos Penalty awarded
  • Flamengo vs Fluminense RJ: Đội hình chính và dự bị

  • Flamengo4-2-3-1
    1
    Agustín Rossi
    6
    Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros
    4
    Leo Pereira
    15
    Fabricio Bruno Soares De Faria
    43
    Wesley Vinicius
    29
    Allan Rodrigues de Souza
    3
    Leonardo Rech Ortiz
    27
    Bruno Henrique Pinto
    37
    Carlos Alcaraz
    20
    Matheus Goncalves
    99
    Gabriel Barbosa
    77
    Marquinhos
    19
    Kaua Elias Nogueira
    45
    Vinicius Lima
    5
    Facundo Bernal
    10
    Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
    8
    Matheus Martinelli Lima
    2
    Samuel Xavier Brito
    26
    Manoel Messias Silva Carvalho
    29
    Thiago dos Santos
    6
    Diogo Barbosa Medonha
    1
    Fabio Deivson Lopes Maciel
    Fluminense RJ4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 45Gonzalo Jordy Plata Jimenez
    30Michael Richard Delgado De Oliveira
    26Alex Sandro Lobo Silva
    14Giorgian De Arrascaeta Benedetti
    19Lorran Lucas Pereira de Sousa
    25Matheus Cunha
    2Gullermo Varela
    23David Luiz Moreira Marinho
    33Cleiton Santana dos Santos
    52Evertton Araujo
    22Carlos Moises de Lima
    47Guilherme
    Jhon Arias 21
    Isaac Rodrigues de Lima 32
    Victor Hugo 20
    German Ezequiel Cano 14
    Renato Soares de Oliveira Augusto 7
    Vitor Eudes 98
    Felipe Melo de Carvalho 30
    Gabriel Fuentes 31
    Claudio Rodrigues Gomes,Guga 23
    Ignacio Da Silva Oliveira 4
    Miguel David Terans Perez 80
    John Kennedy 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Sampaoli
    Fernando Diniz Silva
  • BXH VĐQG Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • Flamengo vs Fluminense RJ: Số liệu thống kê

  • Flamengo
    Fluminense RJ
  • 2
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 2
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 235
    Số đường chuyền
    188
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    2
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 4
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    4
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 12
    Long pass
    12
  •  
     
  • 51
    Pha tấn công
    45
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    16
  •  
     

BXH VĐQG Brazil 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Botafogo RJ 36 21 10 5 56 28 28 73 T T H H H T
2 Palmeiras 36 21 7 8 58 31 27 70 H B T T T B
3 Flamengo 36 19 9 8 56 40 16 66 H T H T H T
4 Internacional RS 36 18 11 7 53 32 21 65 H T T T T B
5 Fortaleza 36 18 11 7 49 36 13 65 H T T H H B
6 Sao Paulo 36 17 8 11 51 39 12 59 H T T H H B
7 Bahia 36 14 8 14 47 46 1 50 B B B B H T
8 Corinthians Paulista (SP) 36 13 11 12 48 45 3 50 T T T T T T
9 Cruzeiro 36 13 10 13 41 39 2 49 B B T B H H
10 Vitoria BA 36 13 6 17 42 49 -7 45 T T B T H T
11 Gremio (RS) 36 12 8 16 43 46 -3 44 T H B H H T
12 Vasco da Gama 36 12 8 16 39 55 -16 44 T B B B B H
13 Atletico Mineiro 36 10 14 12 46 52 -6 44 B H B H H B
14 Atletico Paranaense 36 11 9 16 39 43 -4 42 B B T T H H
15 Juventude 36 10 12 14 46 57 -11 42 B B T H H T
16 Fluminense RJ 36 10 10 16 31 39 -8 40 B H B H H H
17 Criciuma 36 9 11 16 41 53 -12 38 H B B B H B
18 Bragantino 36 8 14 14 37 46 -9 38 B H H H B H
19 Cuiaba 36 6 12 18 28 46 -18 30 B H H B H B
20 Atletico Clube Goianiense 36 6 9 21 26 55 -29 27 B T H B B H

LIBC qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation