Kết quả Flamengo vs Fluminense RJ, 06h00 ngày 18/10
Kết quả Flamengo vs Fluminense RJ
Nhận định, soi kèo Flamengo vs Fluminense, 6h ngày 18/10
Đối đầu Flamengo vs Fluminense RJ
Phong độ Flamengo gần đây
Phong độ Fluminense RJ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/10/202406:00
-
Flamengo 10Fluminense RJ 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
1.04O 2.25
1.05U 2.25
0.831
1.80X
3.252
4.00Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.85O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flamengo vs Fluminense RJ
-
Sân vận động: Estadio do Maracana
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 30
-
Flamengo vs Fluminense RJ: Diễn biến chính
-
23'Bruno Henrique Pinto0-0
-
45'0-0Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso
-
45'0-0Samuel Xavier Brito
-
45'0-0Marquinhos Penalty awarded
-
Flamengo vs Fluminense RJ: Đội hình chính và dự bị
-
Flamengo4-2-3-11Agustín Rossi6Ayrton Ayrton Dantas de Medeiros4Leo Pereira15Fabricio Bruno Soares De Faria43Wesley Vinicius29Allan Rodrigues de Souza3Leonardo Rech Ortiz27Bruno Henrique Pinto37Carlos Alcaraz20Matheus Goncalves99Gabriel Barbosa77Marquinhos19Kaua Elias Nogueira45Vinicius Lima5Facundo Bernal10Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso8Matheus Martinelli Lima2Samuel Xavier Brito26Manoel Messias Silva Carvalho29Thiago dos Santos6Diogo Barbosa Medonha1Fabio Deivson Lopes Maciel
- Đội hình dự bị
-
45Gonzalo Jordy Plata Jimenez30Michael Richard Delgado De Oliveira26Alex Sandro Lobo Silva14Giorgian De Arrascaeta Benedetti19Lorran Lucas Pereira de Sousa25Matheus Cunha2Gullermo Varela23David Luiz Moreira Marinho33Cleiton Santana dos Santos52Evertton Araujo22Carlos Moises de Lima47GuilhermeJhon Arias 21Isaac Rodrigues de Lima 32Victor Hugo 20German Ezequiel Cano 14Renato Soares de Oliveira Augusto 7Vitor Eudes 98Felipe Melo de Carvalho 30Gabriel Fuentes 31Claudio Rodrigues Gomes,Guga 23Ignacio Da Silva Oliveira 4Miguel David Terans Perez 80John Kennedy 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge SampaoliFernando Diniz Silva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Flamengo vs Fluminense RJ: Số liệu thống kê
-
FlamengoFluminense RJ
-
2Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút3
-
-
2Sút Phạt8
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
235Số đường chuyền188
-
-
85%Chuyền chính xác81%
-
-
8Phạm lỗi2
-
-
3Việt vị0
-
-
14Đánh đầu13
-
-
10Đánh đầu thành công4
-
-
1Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công4
-
-
4Đánh chặn4
-
-
4Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
8Cản phá thành công4
-
-
3Thử thách2
-
-
12Long pass12
-
-
51Pha tấn công45
-
-
29Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 36 | 21 | 10 | 5 | 56 | 28 | 28 | 73 | T T H H H T |
2 | Palmeiras | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 31 | 27 | 70 | H B T T T B |
3 | Flamengo | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 40 | 16 | 66 | H T H T H T |
4 | Internacional RS | 36 | 18 | 11 | 7 | 53 | 32 | 21 | 65 | H T T T T B |
5 | Fortaleza | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 36 | 13 | 65 | H T T H H B |
6 | Sao Paulo | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 39 | 12 | 59 | H T T H H B |
7 | Bahia | 36 | 14 | 8 | 14 | 47 | 46 | 1 | 50 | B B B B H T |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 36 | 13 | 11 | 12 | 48 | 45 | 3 | 50 | T T T T T T |
9 | Cruzeiro | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | B B T B H H |
10 | Vitoria BA | 36 | 13 | 6 | 17 | 42 | 49 | -7 | 45 | T T B T H T |
11 | Gremio (RS) | 36 | 12 | 8 | 16 | 43 | 46 | -3 | 44 | T H B H H T |
12 | Vasco da Gama | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 55 | -16 | 44 | T B B B B H |
13 | Atletico Mineiro | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 52 | -6 | 44 | B H B H H B |
14 | Atletico Paranaense | 36 | 11 | 9 | 16 | 39 | 43 | -4 | 42 | B B T T H H |
15 | Juventude | 36 | 10 | 12 | 14 | 46 | 57 | -11 | 42 | B B T H H T |
16 | Fluminense RJ | 36 | 10 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 40 | B H B H H H |
17 | Criciuma | 36 | 9 | 11 | 16 | 41 | 53 | -12 | 38 | H B B B H B |
18 | Bragantino | 36 | 8 | 14 | 14 | 37 | 46 | -9 | 38 | B H H H B H |
19 | Cuiaba | 36 | 6 | 12 | 18 | 28 | 46 | -18 | 30 | B H H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 36 | 6 | 9 | 21 | 26 | 55 | -29 | 27 | B T H B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil