Kết quả Internacional RS vs Atletico Mineiro, 07h30 ngày 27/06
Kết quả Internacional RS vs Atletico Mineiro
Đối đầu Internacional RS vs Atletico Mineiro
Phong độ Internacional RS gần đây
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
-
Thứ năm, Ngày 27/06/202407:30
-
Internacional RS 41Atletico Mineiro 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 2.5
1.20U 2.5
0.601
2.30X
3.202
3.00Hiệp 1+0
0.79-0
1.12O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Internacional RS vs Atletico Mineiro
-
Sân vận động: Estadio Beira-Rio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 12
-
Internacional RS vs Atletico Mineiro: Diễn biến chính
-
24'0-0Paulo Vitor
Federico Zaracho -
28'0-0Igor Rabello da Costa
-
33'Wesley Ribeiro Silva0-0
-
33'0-0Bruno Fuchs
-
45'0-0Gustavo Henrique Furtado Scarpa
-
53'0-1Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro (Assist:Gustavo Henrique Furtado Scarpa)
-
61'Bruno Henriaque Corsini0-1
-
62'Lucas Alario
Bruno Henriaque Corsini0-1 -
67'Alan Patrick Lourenco1-1
-
67'Alan Patrick Lourenco1-1
-
71'Lucas Alario1-1
-
75'1-1Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho
Brahian Palacios Alzate -
78'Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
Romulo1-1 -
79'1-1Romulo Helbert Pereira Junior
Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro -
88'Gustavo Prado
Wanderson Maciel Sousa Campos1-1 -
88'Hyoran Kaue Dalmoro
Wesley Ribeiro Silva1-1 -
90'Hugo Mallo Novegil1-1
-
90'1-2Romulo Helbert Pereira Junior (Assist:Givanildo Vieira De Souza, Hulk)
-
90'1-2Mariano Ferreira Filho
-
Internacional RS vs Atletico Mineiro: Đội hình chính và dự bị
-
Internacional RS4-3-312Fabricio Barros Santana6Rene Rodrigues Martins4Robert Renan44Vitor Eduardo da Silva Matos,Vitao2Hugo Mallo Novegil29Thiago Maia Alencar40Romulo8Bruno Henriaque Corsini11Wanderson Maciel Sousa Campos10Alan Patrick Lourenco21Wesley Ribeiro Silva7Givanildo Vieira De Souza, Hulk30Brahian Palacios Alzate10Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho15Federico Zaracho42Carlos Eduardo Amaral Pereira de Castro21Rodrigo Andres Battaglia25Mariano Ferreira Filho3Bruno Fuchs16Igor Rabello da Costa6Gustavo Henrique Furtado Scarpa31Matheus Mendes Werneck de Oliveira
- Đội hình dự bị
-
31Lucas Alario7Hyoran Kaue Dalmoro20Carlos Mariano Aranguiz Sandoval47Gustavo Prado25Gabriel Mercado26Alexandro Bernabei3Igor Gomes15Bruno Gomes da Silva Clevelario34Gabriel Carvalho24Anthoni Spier Souza48Lucca DrummondPedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho 38Paulo Vitor 27Romulo Helbert Pereira Junior 47Gabriel Atila 32Alan Kardec de Sousa Pereira 14Isaac Aguiar Tomich 41Gabriel Delfim 1Vitinho 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetLuiz Felipe Scolari
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Internacional RS vs Atletico Mineiro: Số liệu thống kê
-
Internacional RSAtletico Mineiro
-
5Phạt góc9
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
10Sút Phạt24
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
415Số đường chuyền491
-
-
83%Chuyền chính xác85%
-
-
17Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị0
-
-
24Đánh đầu16
-
-
12Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua6
-
-
20Rê bóng thành công20
-
-
14Đánh chặn13
-
-
12Ném biên16
-
-
20Cản phá thành công20
-
-
12Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
130Pha tấn công108
-
-
52Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 11 | 9 | 24 | T T H T T B |
2 | Bahia | 12 | 7 | 3 | 2 | 20 | 13 | 7 | 24 | H T H B T T |
3 | Botafogo RJ | 12 | 7 | 2 | 3 | 20 | 12 | 8 | 23 | T T T H B T |
4 | Palmeiras | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 23 | T T T T T B |
5 | Cruzeiro | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 14 | 1 | 20 | B T H T B T |
6 | Atletico Paranaense | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 10 | 5 | 19 | B T H H H B |
7 | Sao Paulo | 12 | 5 | 3 | 4 | 17 | 14 | 3 | 18 | T H H B B T |
8 | Bragantino | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 14 | 2 | 18 | T B T B T B |
9 | Atletico Mineiro | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 15 | 2 | 17 | H T B B H T |
10 | Internacional RS | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 7 | 2 | 17 | T H B T T B |
11 | Fortaleza | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 11 | 0 | 17 | T B B T H T |
12 | Juventude | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 15 | -1 | 16 | T H B T B T |
13 | Criciuma | 10 | 3 | 3 | 4 | 17 | 18 | -1 | 12 | B B H T T B |
14 | Cuiaba | 12 | 3 | 3 | 6 | 13 | 16 | -3 | 12 | T B T T H H |
15 | Vitoria BA | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 19 | -5 | 12 | H H T T B T |
16 | Atletico Clube Goianiense | 12 | 2 | 4 | 6 | 10 | 15 | -5 | 10 | B H T B H H |
17 | Vasco da Gama | 12 | 3 | 1 | 8 | 12 | 24 | -12 | 10 | B B H B T B |
18 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 1 | 6 | 5 | 9 | 13 | -4 | 9 | B H H B H H |
19 | Gremio (RS) | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 12 | -5 | 7 | B B B B B H |
20 | Fluminense RJ | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 20 | -10 | 6 | H B B B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng CP Brazil