Kết quả Talleres Cordoba vs Sarmiento Junin, 05h15 ngày 22/11
Kết quả Talleres Cordoba vs Sarmiento Junin
Nhận định, soi kèo Talleres Cordoba vs Sarmiento Junin, 5h15 ngày 22/11
Đối đầu Talleres Cordoba vs Sarmiento Junin
Phong độ Talleres Cordoba gần đây
Phong độ Sarmiento Junin gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/11/202405:15
-
Sarmiento Junin 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.99O 2
1.01U 2
0.871
1.65X
3.302
4.80Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.02O 0.75
0.85U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Talleres Cordoba vs Sarmiento Junin
-
Sân vận động: Estadio Mario Alberto Kempes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Argentina 2024 » vòng 23
-
Talleres Cordoba vs Sarmiento Junin: Diễn biến chính
-
64'Matias Galarza
Ulises Ortegoza0-0 -
64'Franco Moyano
Bruno Barticciotto0-0 -
65'0-0Ezequiel Naya
Ivan Andres Morales Bravo -
65'0-0Gabriel Agustin Hauche
Joaquin Gho -
67'0-0Manuel Garcia
-
72'Juan Rodriguez1-0
-
76'1-0Jair Ezequiel Arismendi
Valentin Burgoa -
76'1-0Gabriel Gudino
Gabriel Diaz -
81'Federico Girotti2-0
-
Talleres Cordoba vs Sarmiento Junin: Đội hình chính và dự bị
-
Talleres Cordoba4-2-3-122Guido Herrera15Blas Riveros6Juan Rodriguez28Juan Portillo29Gaston Americo Benavidez7Matias Galarza30Ulises Ortegoza34Sebastian Alberto Palacios32Bruno Barticciotto14Silvio Alejandro Martinez9Federico Girotti18Ivan Andres Morales Bravo22Valentin Burgoa10Nicolas Fabian Gaitan28Joaquin Gho5Manuel Garcia31Tomas Guiacobini29Elias Sebastian Lopez32Franco Paredes14Facundo Roncaglia33Gabriel Diaz42Lucas Mauricio Acosta
- Đội hình dự bị
-
20Franco Moyano8Matias Galarza21Matias Gomez46Jeremías Gallard17Lautaro Morales3Lucas Suarez41Tomas Olmos5Kevin Mantilla39Franco Saavedra38Gustavo Albarracín18Ramiro Ruiz Rodriguez49Valentin DavilaEzequiel Naya 9Gabriel Agustin Hauche 21Gabriel Gudino 20Jair Ezequiel Arismendi 26Federico Paradela 8Nereo Champagne 13Santiago Morales 36Juan Guasone 16Juan Andrada 6Bryan Alfredo Cabezas Segura 23Lisandro Lopez 7Matias Rosales 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Javier Marcelo GandolfiPablo Lavallen
- BXH VĐQG Argentina
- BXH bóng đá Argentina mới nhất
-
Talleres Cordoba vs Sarmiento Junin: Số liệu thống kê
-
Talleres CordobaSarmiento Junin
-
7Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
17Sút ra ngoài7
-
-
6Cản sút4
-
-
8Sút Phạt5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
344Số đường chuyền353
-
-
84%Chuyền chính xác78%
-
-
6Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
0Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công12
-
-
8Đánh chặn8
-
-
16Ném biên19
-
-
13Cản phá thành công17
-
-
14Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
33Long pass24
-
-
91Pha tấn công92
-
-
37Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Argentina 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 23 | 12 | 8 | 3 | 35 | 15 | 20 | 44 | H H H T H H |
2 | CA Huracan | 23 | 11 | 9 | 3 | 27 | 15 | 12 | 42 | T H H T T B |
3 | Racing Club | 23 | 12 | 4 | 7 | 34 | 22 | 12 | 40 | T B T T T T |
4 | Talleres Cordoba | 23 | 10 | 9 | 4 | 28 | 22 | 6 | 39 | B H H B T T |
5 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
6 | Club Atlético Unión | 23 | 10 | 6 | 7 | 24 | 22 | 2 | 36 | B T T B T B |
7 | Atletico Tucuman | 23 | 10 | 6 | 7 | 25 | 24 | 1 | 36 | B T H T B T |
8 | Boca Juniors | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 23 | 5 | 34 | B H B T T T |
9 | Independiente | 23 | 7 | 12 | 4 | 20 | 14 | 6 | 33 | T H H T B T |
10 | CA Platense | 23 | 8 | 9 | 6 | 18 | 16 | 2 | 33 | T T H H H T |
11 | Instituto AC Cordoba | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 25 | 4 | 32 | B H B B B T |
12 | Deportivo Riestra | 23 | 8 | 8 | 7 | 24 | 24 | 0 | 32 | T H H H H H |
13 | Belgrano | 23 | 7 | 10 | 6 | 28 | 26 | 2 | 31 | B H B H T H |
14 | Estudiantes La Plata | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | T H H H H H |
15 | Gimnasia La Plata | 23 | 7 | 8 | 8 | 20 | 20 | 0 | 29 | H B H H T B |
16 | Club Atletico Tigre | 23 | 7 | 8 | 8 | 26 | 28 | -2 | 29 | T H H B B T |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 23 | 6 | 10 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T H H B B B |
18 | San Lorenzo | 23 | 7 | 7 | 9 | 19 | 21 | -2 | 28 | T B T H T B |
19 | Central Cordoba SDE | 23 | 7 | 7 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | T H B H H T |
20 | Lanus | 23 | 6 | 10 | 7 | 22 | 28 | -6 | 28 | B B T T H H |
21 | Rosario Central | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 23 | 1 | 26 | H H B H B H |
22 | Argentinos Juniors | 23 | 7 | 5 | 11 | 18 | 23 | -5 | 26 | T B H B T B |
23 | Defensa Y Justicia | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 31 | -7 | 26 | B H T T T H |
24 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
25 | Banfield | 23 | 5 | 7 | 11 | 20 | 29 | -9 | 22 | H T B H B B |
26 | Sarmiento Junin | 23 | 4 | 9 | 10 | 15 | 25 | -10 | 21 | H H H B B B |
27 | Newells Old Boys | 23 | 5 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | B H B B B B |
28 | Barracas Central | 23 | 3 | 8 | 12 | 11 | 30 | -19 | 17 | B H T B B H |