Kết quả The Strongest vs Royal Pari FC, 02h00 ngày 26/08
Kết quả The Strongest vs Royal Pari FC
Đối đầu The Strongest vs Royal Pari FC
Phong độ The Strongest gần đây
Phong độ Royal Pari FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 26/08/202402:00
-
The Strongest 2 13Royal Pari FC 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 3.5
0.90U 3.5
0.751
1.16X
5.402
13.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu The Strongest vs Royal Pari FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bolivia 2024 » vòng 13
-
The Strongest vs Royal Pari FC: Diễn biến chính
-
22'Bruno Miranda (Assist:Luciano Nahuel Ursino)1-0
-
45'Luciano Nahuel Ursino1-0
-
45'Luciano Nahuel Ursino Card changed1-0
-
49'Bruno Miranda (Assist:Abdiel Armando Ayarza Cocanegra)2-0
-
59'2-0Andres Moreno
-
59'2-0Jose Flores
Julio Perez -
59'2-0Matheus Alves Leandro
Andres Moreno -
59'2-0Lazaro Crescencio
Yosimar Quinones -
62'Michael Ortega3-0
-
66'Jaime Arrascaita
Bruno Miranda3-0 -
67'Enrique Luis Triverio
JOEL AMOROSO3-0 -
73'Guillermo Viscarra3-0
-
75'Marcelo Somoya
Saavedra3-0 -
76'3-0Schneider Pena
Celin Padilla -
78'3-1Matheus Alves Leandro (Assist:Schneider Pena)
-
84'Carlos Roca
Michael Ortega3-1 -
84'Victor Cuellar3-1
-
84'Diego Horacio Wayar Cruz
Abdiel Armando Ayarza Cocanegra3-1 -
86'3-1Lazaro Crescencio
-
90'3-1Vasconcelos Thiago Ribeiro Da Silva
-
The Strongest vs Royal Pari FC: Đội hình chính và dự bị
-
The Strongest4-4-213Guillermo Viscarra23Jeyson Chura5Adrian Jusino3Dario Javier Aimar alvarez27Saavedra10Michael Ortega28Abdiel Armando Ayarza Cocanegra16Victor Cuellar7JOEL AMOROSO22Bruno Miranda8Luciano Nahuel Ursino18Sergio Justiniano24Celin Padilla12Juan Alexis Ribera Castillo7Vasconcelos Thiago Ribeiro Da Silva8Andres Moreno27Julio Perez72Sergio Gil29Hallysson Padilha23Yosimar Quinones3Tobias Moriceau13Diego Mendez
- Đội hình dự bị
-
30Jaime Arrascaita15Maximiliano Caire9Sebastian Andres Guerrero Silva1Jesus Careaga32Fernando Kuqui35Daniel Lino19Carlos Roca25Marcelo Somoya26Gabriel Sotomayor11Enrique Luis Triverio14Diego Horacio Wayar CruzLazaro Crescencio 5Daniel Flores 6Jose Flores 30Jose Manuel Jaquez 11Matheus Alves Leandro 9Israel Pena 1Schneider Pena 87Fabricio Suarez 19Alexander Raul Zurita 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio BiaggioMiguel Angel Portugal Vicario
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
The Strongest vs Royal Pari FC: Số liệu thống kê
-
The StrongestRoyal Pari FC
-
2Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
326Số đường chuyền379
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị3
-
-
5Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công11
-
-
3Đánh chặn6
-
-
1Woodwork0
-
-
4Thử thách9
-
-
65Pha tấn công85
-
-
28Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 21 | 13 | 6 | 2 | 43 | 11 | 32 | 45 | T B T H T H |
2 | The Strongest | 20 | 11 | 6 | 3 | 35 | 22 | 13 | 39 | H H B T T T |
3 | San Jose de Oruro | 22 | 10 | 5 | 7 | 44 | 28 | 16 | 35 | T T H B T H |
4 | Nacional Potosi | 21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 30 | 3 | 33 | H T B T H T |
5 | Aurora | 21 | 8 | 9 | 4 | 29 | 26 | 3 | 33 | B T T B T H |
6 | Blooming | 22 | 10 | 3 | 9 | 26 | 30 | -4 | 33 | T B T H T B |
7 | Jorge Wilstermann | 21 | 8 | 7 | 6 | 23 | 17 | 6 | 31 | T T B H T B |
8 | Always Ready | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 23 | 3 | 30 | H T T B B T |
9 | Real Tomayapo | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 29 | -3 | 28 | B B B T B H |
10 | Universitario De Vinto | 21 | 7 | 6 | 8 | 27 | 28 | -1 | 27 | H T T B H T |
11 | Independiente Petrolero | 22 | 6 | 9 | 7 | 35 | 38 | -3 | 27 | B H T B T H |
12 | Oriente Petrolero | 20 | 8 | 3 | 9 | 27 | 30 | -3 | 27 | T T B B B H |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | T B B H T B |
14 | Club Guabira | 22 | 5 | 4 | 13 | 26 | 43 | -17 | 19 | B T B B T B |
15 | Royal Pari FC | 21 | 3 | 7 | 11 | 19 | 35 | -16 | 16 | H T H B B B |
16 | Real Santa Cruz | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 40 | -20 | 16 | B B B B T H |
Post season qualification