Kết quả Vitoria BA vs Fluminense RJ, 02h30 ngày 27/10
Kết quả Vitoria BA vs Fluminense RJ
Đối đầu Vitoria BA vs Fluminense RJ
Phong độ Vitoria BA gần đây
Phong độ Fluminense RJ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 27/10/202402:30
-
Vitoria BA 42Fluminense RJ 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.94O 2.25
1.07U 2.25
0.821
2.25X
3.102
3.20Hiệp 1+0
0.69-0
1.26O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vitoria BA vs Fluminense RJ
-
Sân vận động: Estadio Manoel Barradas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Brazil 2024 » vòng 31
-
Vitoria BA vs Fluminense RJ: Diễn biến chính
-
7'Willian Osmar de Oliveira Silva Penalty cancelled0-0
-
26'0-0Thiago dos Santos
-
36'Gustavo Mosquito0-0
-
45'Neris (Assist:Lucas Esteves Souza)1-0
-
46'1-0Marcos da Silva Franca Keno
Victor Hugo -
61'1-1Lucas Willians Assis Arcanjo(OW)
-
63'Carlos Eduardo Ferreira de Souza
Everaldo Silva do Nascimento1-1 -
63'Luiz Felipe da Rosa Machado
Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva1-1 -
74'1-1Marcelo Vieira da Silva Junior
Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso -
74'1-1German Ezequiel Cano
Kaua Elias Nogueira -
74'Raul Caceres1-1
-
76'Willean Bernardo Willemen
Raul Caceres1-1 -
76'Leo Naldi
Willian Osmar de Oliveira Silva1-1 -
76'Jose Hugo
Gustavo Mosquito1-1 -
81'1-1Ignacio Da Silva Oliveira
Thiago dos Santos -
87'Leo Naldi1-1
-
90'Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza1-1
-
90'Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza2-1
-
Vitoria BA vs Fluminense RJ: Đội hình chính và dự bị
-
Vitoria BA4-2-3-11Lucas Willians Assis Arcanjo16Lucas Esteves Souza43Lucas Eduardo Ribeiro De Souza77Neris27Raul Caceres28Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva29Willian Osmar de Oliveira Silva37Everaldo Silva do Nascimento30Matheusinho7Gustavo Mosquito9Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza19Kaua Elias Nogueira21Jhon Arias10Paulo Henrique Chagas de Lima,Ganso45Vinicius Lima20Vitao8Matheus Martinelli Lima2Samuel Xavier Brito26Manoel Messias Silva Carvalho29Thiago dos Santos6Diogo Barbosa Medonha1Fabio Deivson Lopes Maciel
- Đội hình dự bị
-
36Luiz Felipe da Rosa Machado96Carlos Eduardo Ferreira de Souza97Willean Bernardo Willemen5Leo Naldi17Jose Hugo22Muriel Gustavo Becker12Yuri Sena Batista48Andrei25Bruno Uvini Bortolanca62Pablo Baianinho10Jean Mota Oliveira de Souza39Janderson de Carvalho CostaMarcos da Silva Franca Keno 11Marcelo Vieira da Silva Junior 12German Ezequiel Cano 14Ignacio Da Silva Oliveira 4Vitor Eudes 98Gabriel Fuentes 31Antonio Carlos Capocasali 25Claudio Rodrigues Gomes,Guga 23Wallace Davi 55Marquinhos 77Miguel David Terans Perez 80Isaac Rodrigues de Lima 32Victor Hugo 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leo CondeFernando Diniz Silva
- BXH VĐQG Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Vitoria BA vs Fluminense RJ: Số liệu thống kê
-
Vitoria BAFluminense RJ
-
7Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút4
-
-
7Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
391Số đường chuyền422
-
-
86%Chuyền chính xác86%
-
-
15Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị2
-
-
29Đánh đầu17
-
-
13Đánh đầu thành công10
-
-
4Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công19
-
-
6Đánh chặn7
-
-
15Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công19
-
-
13Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass12
-
-
115Pha tấn công78
-
-
54Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Brazil 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo RJ | 36 | 21 | 10 | 5 | 56 | 28 | 28 | 73 | T T H H H T |
2 | Palmeiras | 36 | 21 | 7 | 8 | 58 | 31 | 27 | 70 | H B T T T B |
3 | Flamengo | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 40 | 16 | 66 | H T H T H T |
4 | Internacional RS | 36 | 18 | 11 | 7 | 53 | 32 | 21 | 65 | H T T T T B |
5 | Fortaleza | 36 | 18 | 11 | 7 | 49 | 36 | 13 | 65 | H T T H H B |
6 | Sao Paulo | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 39 | 12 | 59 | H T T H H B |
7 | Bahia | 36 | 14 | 8 | 14 | 47 | 46 | 1 | 50 | B B B B H T |
8 | Corinthians Paulista (SP) | 36 | 13 | 11 | 12 | 48 | 45 | 3 | 50 | T T T T T T |
9 | Cruzeiro | 36 | 13 | 10 | 13 | 41 | 39 | 2 | 49 | B B T B H H |
10 | Vitoria BA | 36 | 13 | 6 | 17 | 42 | 49 | -7 | 45 | T T B T H T |
11 | Gremio (RS) | 36 | 12 | 8 | 16 | 43 | 46 | -3 | 44 | T H B H H T |
12 | Vasco da Gama | 36 | 12 | 8 | 16 | 39 | 55 | -16 | 44 | T B B B B H |
13 | Atletico Mineiro | 36 | 10 | 14 | 12 | 46 | 52 | -6 | 44 | B H B H H B |
14 | Atletico Paranaense | 36 | 11 | 9 | 16 | 39 | 43 | -4 | 42 | B B T T H H |
15 | Juventude | 36 | 10 | 12 | 14 | 46 | 57 | -11 | 42 | B B T H H T |
16 | Fluminense RJ | 36 | 10 | 10 | 16 | 31 | 39 | -8 | 40 | B H B H H H |
17 | Criciuma | 36 | 9 | 11 | 16 | 41 | 53 | -12 | 38 | H B B B H B |
18 | Bragantino | 36 | 8 | 14 | 14 | 37 | 46 | -9 | 38 | B H H H B H |
19 | Cuiaba | 36 | 6 | 12 | 18 | 28 | 46 | -18 | 30 | B H H B H B |
20 | Atletico Clube Goianiense | 36 | 6 | 9 | 21 | 26 | 55 | -29 | 27 | B T H B B H |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil