Kết quả Deportes Tolima vs Llaneros FC, 04h00 ngày 25/03
Kết quả Deportes Tolima vs Llaneros FC
Phong độ Deportes Tolima gần đây
Phong độ Llaneros FC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 25/03/202504:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.99+1.25
0.89O 2.25
0.87U 2.25
0.801
1.36X
4.202
8.50Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.86O 1
1.05U 1
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportes Tolima vs Llaneros FC
-
Sân vận động: Estadio Manuel Murillo Toro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Colombia 2025 » vòng 10
-
Deportes Tolima vs Llaneros FC: Diễn biến chính
-
23'Gonzalo Lencina0-0
-
26'Juan Pablo Nieto Salazar (Assist:Yhorman Hurtado)1-0
-
42'1-0Marlon Sierra
-
46'Kevin Pérez Kraaijeveld
Alex Stik Castro Giraldo1-0 -
61'Adrian Parra Osorio
Andres Arroyo1-0 -
61'Luis Mario Miranda Da Silva
Ever Valencia1-0 -
68'1-0Kener Valencia
Michael Rangel -
69'Cristian Trujillo
Juan Pablo Nieto Salazar1-0 -
79'1-0Brandon Churi
Bryan Eduardo Uruena -
79'1-0Dannovi Quinonez
Duvan Mosquera -
80'Kevin Pérez Kraaijeveld1-0
-
80'1-0Freddy Espinal Valverde
-
82'1-0Juan Vasquez
-
85'Gonzalo Lencina Penalty cancelled1-0
-
88'1-0Kener Valencia
-
89'1-0Eyder Restrepo
Carlos Sierra -
90'Yhorman Hurtado1-0
-
90'1-0
-
90'1-0Jaison Eli Mina Chara
-
Deportes Tolima vs Llaneros FC: Đội hình chính và dự bị
-
Deportes Tolima4-4-222Cristopher Javier Fiermarin Forlan33Samuel Velasquez2Anderson Angulo4Jhon Quinones26Yhorman Hurtado16Ever Valencia23Alex Stik Castro Giraldo80Brayan Rovira15Juan Pablo Nieto Salazar11Gonzalo Lencina25Andres Arroyo99Juan Vasquez9Michael Rangel11Freddy Espinal Valverde14Carlos Sierra6Marlon Sierra27Duvan Mosquera10Bryan Eduardo Uruena23Jaison Eli Mina Chara20Jan Angulo31Geovan Montes1Kevin Armesto
- Đội hình dự bị
-
71Cristian Camilo Arrieta Medina1William Cuesta28Luis Mario Miranda Da Silva24Adrian Parra Osorio18Kevin Pérez Kraaijeveld17Marlon Torres6Cristian TrujilloBrandon Churi 19Maicol Medina 18Dannovi Quinonez 45Eyder Restrepo 8Roameth Romaña 22Kener Valencia 70Oscar Vega 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Cruz Real
- BXH VĐQG Colombia
- BXH bóng đá Colombia mới nhất
-
Deportes Tolima vs Llaneros FC: Số liệu thống kê
-
Deportes TolimaLlaneros FC
-
2Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút3
-
-
14Sút Phạt8
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
406Số đường chuyền332
-
-
82%Chuyền chính xác80%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị4
-
-
1Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công11
-
-
2Đánh chặn3
-
-
19Ném biên13
-
-
7Thử thách4
-
-
25Long pass33
-
-
69Pha tấn công76
-
-
31Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Colombia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Nacional Medellin | 10 | 6 | 3 | 1 | 23 | 10 | 13 | 21 | B T T H T H |
2 | Dep.Independiente Medellin | 10 | 5 | 5 | 0 | 12 | 3 | 9 | 20 | T T T H H H |
3 | Independiente Santa Fe | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 9 | 9 | 19 | B T T T H T |
4 | America de Cali | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 6 | 11 | 18 | T H T B T H |
5 | Deportivo Pasto | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 7 | 3 | 17 | T T B T T H |
6 | Atletico Junior Barranquilla | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 16 | T T B H T T |
7 | Deportes Tolima | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 16 | H B T H B T |
8 | Millonarios | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 13 | 2 | 16 | T B T B T B |
9 | Deportivo Cali | 10 | 3 | 6 | 1 | 8 | 5 | 3 | 15 | T T H H H H |
10 | Deportiva Once Caldas | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 15 | -5 | 13 | T T B B B H |
11 | Alianza Petrolera | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 12 | H T T T B B |
12 | Deportivo Pereira | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 12 | B T B T T H |
13 | Boyaca Chico | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 12 | -6 | 11 | B T H H H H |
14 | Atletico Bucaramanga | 10 | 2 | 4 | 4 | 6 | 11 | -5 | 10 | H H T B H T |
15 | Fortaleza F.C | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 14 | -7 | 9 | T B B B H H |
16 | Llaneros FC | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 15 | -5 | 8 | B B T B B B |
17 | Envigado FC | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 8 | B T B B H B |
18 | Aguilas Doradas | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 9 | -3 | 7 | B B H B B T |
19 | Union Magdalena | 9 | 0 | 5 | 4 | 6 | 12 | -6 | 5 | H B B H B H |
20 | La Equidad | 10 | 0 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 4 | H B B H B H |
Title Play-offs