Đối đầu Cruzeiro vs Atletico Mineiro, 02h00 ngày 10/2
Kết quả Cruzeiro vs Atletico Mineiro
Đối đầu Cruzeiro vs Atletico Mineiro
Phong độ Cruzeiro gần đây
Phong độ Atletico Mineiro gần đây
Hạng 1 Mineiro Brazil 2025: Cruzeiro vs Atletico Mineiro
-
Giải đấu: Hạng 1 Mineiro BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/2/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cruzeiro vs Atletico Mineiro trước đây
-
19/01/2025Atletico Mineiro0 - 0Cruzeiro0 - 0D
-
11/08/2024Cruzeiro0 - 0Atletico Mineiro0 - 0D
-
21/04/2024Atletico Mineiro3 - 0Cruzeiro3 - 0L
-
23/10/2023Atletico Mineiro0 - 1Cruzeiro0 - 0W
-
04/06/2023Cruzeiro0 - 1Atletico Mineiro0 - 1L
-
08/04/2024Cruzeiro1 - 3Atletico Mineiro0 - 0L
-
31/03/2024Atletico Mineiro2 - 2Cruzeiro2 - 0D
-
04/02/2024Atletico Mineiro0 - 2Cruzeiro0 - 0W
-
14/02/2023Cruzeiro1 - 1Atletico Mineiro0 - 0D
-
03/04/2022Atletico Mineiro3 - 1Cruzeiro1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Cruzeiro vs Atletico Mineiro
- Thống kê lịch sử đối đầu Cruzeiro vs Atletico Mineiro: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cruzeiro vs Atletico Mineiro: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Brazil | 4 | 1 | 1 | 2 |
Hạng 1 Mineiro Brazil | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cruzeiro vs Atletico Mineiro: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cruzeiro (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Cruzeiro (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cruzeiro thắng
Bại: là số trận Cruzeiro thua
Thắng: là số trận Cruzeiro thắng
Bại: là số trận Cruzeiro thua
BXH Vòng Bảng Hạng 1 Mineiro Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cruzeiro và Atletico Mineiro trên Bảng xếp hạng của Hạng 1 Mineiro Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 1 Mineiro Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tombense | 7 | 4 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 13 | T T H B T T |
2 | America MG | 7 | 3 | 3 | 1 | 14 | 5 | 9 | 12 | T T H T H B |
3 | Athletic Club MG | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 5 | 6 | 12 | T T B T T B |
4 | Betim FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 12 | T H H B T H |
5 | Cruzeiro | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 | T B H T T H |
6 | Atletico Mineiro | 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 2 | 2 | 10 | H H H H T T |
7 | Itabirito | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 8 | B H B H T T |
8 | Aymores | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 4 | -1 | 6 | H B T H H B |
9 | Uberlandia MG | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | H T H H B B |
10 | Democrata | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 | B H B H B T |
11 | Pouso Alegre | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 14 | -9 | 5 | B H H T B B |
12 | Villa Nova-MG | 7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 15 | -11 | 4 | B B B B B H |
Title Play-offs
Post season qualification
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U17 CONCACAF
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup