Đối đầu Maringa FC vs Atletico Paranaense, 03h00 ngày 17/3
Kết quả Maringa FC vs Atletico Paranaense
Đối đầu Maringa FC vs Atletico Paranaense
Phong độ Maringa FC gần đây
Phong độ Atletico Paranaense gần đây
CaP Brazil 2025: Maringa FC vs Atletico Paranaense
-
Giải đấu: CaP BrazilMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/3/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maringa FC vs Atletico Paranaense trước đây
-
10/02/2025Maringa FC2 - 3Atletico Paranaense2 - 1L
-
07/04/2024Atletico Paranaense3 - 0Maringa FC2 - 0L
-
31/03/2024Maringa FC0 - 1Atletico Paranaense0 - 0L
-
25/01/2024Atletico Paranaense1 - 1Maringa FC0 - 1D
-
27/03/2023Atletico Paranaense1 - 0Maringa FC0 - 0L
-
19/03/2023Maringa FC0 - 2Atletico Paranaense0 - 0L
-
22/01/2023Atletico Paranaense1 - 0Maringa FC1 - 0L
-
27/01/2022Maringa FC0 - 0Atletico Paranaense0 - 0D
-
10/05/2021Atletico Paranaense2 - 2Maringa FC1 - 1D
-
18/03/2019Maringa FC0 - 4Atletico Paranaense0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Maringa FC vs Atletico Paranaense
- Thống kê lịch sử đối đầu Maringa FC vs Atletico Paranaense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maringa FC vs Atletico Paranaense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
CaP Brazil | 10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maringa FC vs Atletico Paranaense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maringa FC (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Maringa FC (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maringa FC thắng
Bại: là số trận Maringa FC thua
Thắng: là số trận Maringa FC thắng
Bại: là số trận Maringa FC thua
BXH Vòng Bảng CaP Brazil mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maringa FC và Atletico Paranaense trên Bảng xếp hạng của CaP Brazil mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH CaP Brazil 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Operario Ferroviario PR | 11 | 6 | 4 | 1 | 18 | 7 | 11 | 22 | B T H T H T |
2 | Atletico Paranaense | 11 | 6 | 4 | 1 | 19 | 9 | 10 | 22 | H T T T H T |
3 | Coritiba PR | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 8 | 11 | 20 | T B T T H T |
4 | Londrina PR | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 10 | 6 | 20 | T B T H T B |
5 | Cianorte PR | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 13 | 5 | 17 | H T H B T B |
6 | Gremio Metropolitano Maringa | 11 | 5 | 1 | 5 | 18 | 15 | 3 | 16 | T B H B T B |
7 | Azuriz FC | 11 | 5 | 0 | 6 | 8 | 13 | -5 | 15 | T B B B B T |
8 | Cascavel PR | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 10 | -3 | 13 | H T B B H B |
9 | Independente Sao Joseense PR | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 21 | -8 | 13 | B T B T T T |
10 | Andraus Brasil | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 19 | -10 | 10 | B B T T B B |
11 | Rio Branco PR | 11 | 3 | 1 | 7 | 11 | 22 | -11 | 10 | B B B H B T |
12 | Parana PR | 11 | 1 | 4 | 6 | 4 | 13 | -9 | 7 | H T H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U17 CONCACAF
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng World Cup bóng đá bãi biển - VL KV Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup