Đối đầu CA River Plate vs CA Penarol, 07h30 ngày 24/2
Kết quả CA River Plate vs CA Penarol
Đối đầu CA River Plate vs CA Penarol
Phong độ CA River Plate gần đây
Phong độ CA Penarol gần đây
VĐQG Uruguay 2025: CA River Plate vs CA Penarol
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/2/2025 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CA River Plate vs CA Penarol trước đây
-
04/11/2024CA River Plate0 - 1CA Penarol0 - 0L
-
15/07/2024CA River Plate1 - 3CA Penarol1 - 1L
-
30/04/2024CA Penarol3 - 0CA River Plate2 - 0L
-
23/10/2023CA River Plate0 - 3CA Penarol0 - 2L
-
19/06/2023CA Penarol1 - 3CA River Plate1 - 1W
-
19/03/2023CA Penarol1 - 0CA River Plate0 - 0L
-
17/10/2022CA Penarol1 - 1CA River Plate0 - 1D
-
30/05/2022CA River Plate0 - 0CA Penarol0 - 0D
-
15/11/2021CA River Plate1 - 1CA Penarol1 - 0D
-
08/03/2023CA River Plate0 - 4CA Penarol0 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu CA River Plate vs CA Penarol
- Thống kê lịch sử đối đầu CA River Plate vs CA Penarol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA River Plate vs CA Penarol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 9 | 1 | 3 | 5 |
Copa Sudamericana | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA River Plate vs CA Penarol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA River Plate (sân nhà) | 6 | 0 | 2 | 4 |
CA River Plate (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CA River Plate thắng
Bại: là số trận CA River Plate thua
Thắng: là số trận CA River Plate thắng
Bại: là số trận CA River Plate thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CA River Plate và CA Penarol trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Defensor Sporting Montevideo | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 12 | T T T T |
2 | Plaza Colonia | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 9 | T T T B |
3 | Cerro Largo | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 4 | 4 | 8 | H T H T |
4 | Liverpool URU | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 8 | H T H T |
5 | CA Juventud | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 8 | H H T T |
6 | Nacional Montevideo | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 7 | B H T T |
7 | Torque | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | T H T B |
8 | CA Penarol | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 4 | 2 | 6 | T H H H |
9 | Danubio FC | 4 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 4 | H H H H |
10 | Cerro Montevideo | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | H T B B |
11 | Racing Club Montevideo | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B B T |
12 | CA River Plate | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | H B B H |
13 | Boston River | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | B H H B |
14 | Wanderers FC | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 | -3 | 2 | H B H B |
15 | Club Atletico Progreso | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 13 | -9 | 1 | B B B H |
16 | Miramar Misiones FC | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 8 | -4 | 0 | B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U17 CONCACAF
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng World Cup bóng đá bãi biển - VL KV Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup