Đối đầu Uruguay vs Colombia, 07h00 ngày 16/11
Kết quả Uruguay vs Colombia
Soi kèo phạt góc Uruguay vs Colombia, 7h ngày 16/11
Đối đầu Uruguay vs Colombia
Phong độ Uruguay gần đây
Phong độ Colombia gần đây
Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025: Uruguay vs Colombia
-
Giải đấu: Vòng loại World Cup Nam MỹMùa giải (mùa bóng): 2023-2025Thời gian: 16/11/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Uruguay vs Colombia trước đây
-
11/07/2024Uruguay0 - 1Colombia0 - 1L
-
04/07/2021Uruguay0 - 0Colombia0 - 0D
-
13/10/2023Colombia2 - 2Uruguay1 - 0D
-
08/10/2021Uruguay0 - 0Colombia0 - 0D
-
14/11/2020Colombia0 - 3Uruguay0 - 1W
-
12/10/2016Colombia2 - 2Uruguay1 - 1D
-
14/10/2015Uruguay3 - 0Colombia1 - 0W
-
11/09/2013Uruguay2 - 0Colombia0 - 0W
-
08/09/2012Colombia4 - 0Uruguay1 - 0L
-
29/06/2014Colombia2 - 0Uruguay1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Uruguay vs Colombia
- Thống kê lịch sử đối đầu Uruguay vs Colombia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Uruguay vs Colombia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Copa America | 2 | 0 | 1 | 1 |
Vòng loại World Cup Nam Mỹ | 7 | 3 | 3 | 1 |
World Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Uruguay vs Colombia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Uruguay (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Uruguay (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Uruguay thắng
Bại: là số trận Uruguay thua
Thắng: là số trận Uruguay thắng
Bại: là số trận Uruguay thua
BXH Vòng Bảng Vòng loại World Cup Nam Mỹ mùa 2023-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Uruguay và Colombia trên Bảng xếp hạng của Vòng loại World Cup Nam Mỹ mùa giải 2023-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vòng loại World Cup Nam Mỹ 2023-2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Argentina | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 7 | 13 | 22 |
2 | Colombia | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 6 | 7 | 19 |
3 | Brazil | 11 | 5 | 2 | 4 | 16 | 10 | 6 | 17 |
4 | Uruguay | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 |
5 | Ecuador | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 4 | 6 | 16 |
6 | Paraguay | 11 | 4 | 4 | 3 | 6 | 5 | 1 | 16 |
7 | Venezuela | 11 | 2 | 6 | 3 | 9 | 11 | -2 | 12 |
8 | Bolivia | 11 | 4 | 0 | 7 | 11 | 25 | -14 | 12 |
9 | Peru | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 14 | -11 | 6 |
10 | Chile | 10 | 1 | 2 | 7 | 5 | 18 | -13 | 5 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup