Đối đầu San Jose Earthquakes vs Colorado Rapids, 09h35 ngày 16/3
Kết quả San Jose Earthquakes vs Colorado Rapids
Đối đầu San Jose Earthquakes vs Colorado Rapids
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
Phong độ Colorado Rapids gần đây
VĐQG Mỹ 2025: San Jose Earthquakes vs Colorado Rapids
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/3/2025 09:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Jose Earthquakes vs Colorado Rapids trước đây
-
12/05/2024Colorado Rapids2 - 3San Jose Earthquakes2 - 2W
-
14/04/2024San Jose Earthquakes0 - 3Colorado Rapids0 - 1L
-
04/06/2023Colorado Rapids0 - 0San Jose Earthquakes0 - 0D
-
12/03/2023San Jose Earthquakes1 - 0Colorado Rapids0 - 0W
-
15/09/2022Colorado Rapids2 - 1San Jose Earthquakes1 - 1L
-
08/05/2022San Jose Earthquakes1 - 0Colorado Rapids0 - 0W
-
05/09/2021San Jose Earthquakes0 - 1Colorado Rapids0 - 0L
-
18/07/2021Colorado Rapids1 - 1San Jose Earthquakes0 - 1D
-
24/09/2020Colorado Rapids5 - 0San Jose Earthquakes1 - 0L
-
06/09/2020San Jose Earthquakes1 - 1Colorado Rapids0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu San Jose Earthquakes vs Colorado Rapids
- Thống kê lịch sử đối đầu San Jose Earthquakes vs Colorado Rapids: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Jose Earthquakes vs Colorado Rapids: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Jose Earthquakes vs Colorado Rapids: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Jose Earthquakes (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
San Jose Earthquakes (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Jose Earthquakes thắng
Bại: là số trận San Jose Earthquakes thua
Thắng: là số trận San Jose Earthquakes thắng
Bại: là số trận San Jose Earthquakes thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Jose Earthquakes và Colorado Rapids trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 9 | T T T |
2 | Inter Miami CF | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 3 | 4 | 7 | H T T |
3 | Charlotte FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | H T B T |
4 | Columbus Crew | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T T H H |
5 | Chicago Fire | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 8 | 1 | 7 | B H T T |
6 | New York City FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | H B T T |
7 | FC Cincinnati | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | T B T B |
8 | DC United | 4 | 1 | 3 | 0 | 6 | 5 | 1 | 6 | H H T H |
9 | New York Red Bulls | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | 5 | B T H H |
10 | Nashville | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H B T |
11 | Orlando City | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 4 | B T B H |
12 | Atlanta United | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T B H |
13 | Montreal Impact | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 1 | B B B H |
14 | New England Revolution | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 5 | -4 | 1 | H B B B |
15 | Toronto FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 1 | H B B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 12 | T T T T |
2 | St. Louis City | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 8 | H H T T |
3 | Colorado Rapids | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 8 | H H T T |
4 | San Diego FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T H |
5 | Minnesota United FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | B T T H |
6 | San Jose Earthquakes | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 6 | T T B B |
7 | Austin FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 6 | T B B T |
8 | Los Angeles FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 | T T B B |
9 | Real Salt Lake | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 | B T B T |
10 | Seattle Sounders | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 4 | H B T B |
11 | FC Dallas | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | T H B B |
12 | Portland Timbers | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | B T B |
13 | Sporting Kansas City | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 1 | B B B H |
14 | Houston Dynamo | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 | B B H B |
15 | Los Angeles Galaxy | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U17 CONCACAF
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng World Cup bóng đá bãi biển - VL KV Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup