Đối đầu Ponte Preta vs Corinthians Paulista (SP), 05h45 ngày 30/1
Kết quả Ponte Preta vs Corinthians Paulista (SP)
Đối đầu Ponte Preta vs Corinthians Paulista (SP)
Phong độ Ponte Preta gần đây
Phong độ Corinthians Paulista (SP) gần đây
VĐQG Brazil (Paulista) 2025: Ponte Preta vs Corinthians Paulista (SP)
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Paulista)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/1/2025 05:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ponte Preta vs Corinthians Paulista (SP) trước đây
-
26/02/2024Corinthians Paulista (SP)0 - 1Ponte Preta0 - 1W
-
13/03/2022Corinthians Paulista (SP)5 - 0Ponte Preta3 - 0L
-
07/03/2021Corinthians Paulista (SP)2 - 1Ponte Preta1 - 1L
-
31/01/2020Ponte Preta2 - 1Corinthians Paulista (SP)2 - 0W
-
27/01/2019Corinthians Paulista (SP)1 - 0Ponte Preta0 - 0L
-
18/01/2018Corinthians Paulista (SP)0 - 1Ponte Preta0 - 0W
-
08/05/2017Corinthians Paulista (SP)1 - 1Ponte Preta0 - 0D
-
01/05/2017Ponte Preta0 - 3Corinthians Paulista (SP)0 - 1L
-
30/10/2017Ponte Preta1 - 0Corinthians Paulista (SP)1 - 0W
-
09/07/2017Corinthians Paulista (SP)2 - 0Ponte Preta1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ponte Preta vs Corinthians Paulista (SP)
- Thống kê lịch sử đối đầu Ponte Preta vs Corinthians Paulista (SP): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ponte Preta vs Corinthians Paulista (SP): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Paulista) | 8 | 3 | 1 | 4 |
VĐQG Brazil | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ponte Preta vs Corinthians Paulista (SP): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ponte Preta (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ponte Preta (sân khách) | 7 | 2 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ponte Preta thắng
Bại: là số trận Ponte Preta thua
Thắng: là số trận Ponte Preta thắng
Bại: là số trận Ponte Preta thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Paulista) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ponte Preta và Corinthians Paulista (SP) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Paulista) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Paulista) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirassol | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 9 | B T T T |
2 | Sao Bernardo | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | T T B T |
3 | Corinthians Paulista (SP) | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | T T T B |
4 | Palmeiras | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 8 | T H T B H |
5 | Guarani SP | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 1 | 3 | 7 | T H B T |
6 | Sao Paulo | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
7 | Ponte Preta | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 6 | T H H H |
8 | Gremio Novorizontin | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | B H H T H |
9 | Noroeste | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T H H B |
10 | Santos | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | T H B B |
11 | AE Velo Clube SP | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 4 | B B B T H |
12 | Bragantino | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 4 | B B T B H |
13 | Inter de Limeira | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | H H H |
14 | Ah so Santa SP | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 3 | B B B T |
15 | Portuguesa Desportos | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | B H H B |
16 | Botafogo SP | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | -3 | 2 | B H H B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup