Đối đầu Botafogo RJ vs Fluminense RJ, 07h30 ngày 30/1
Kết quả Botafogo RJ vs Fluminense RJ
Đối đầu Botafogo RJ vs Fluminense RJ
Phong độ Botafogo RJ gần đây
Phong độ Fluminense RJ gần đây
VĐQG Brazil (Carioca) 2025: Botafogo RJ vs Fluminense RJ
-
Giải đấu: VĐQG Brazil (Carioca)Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/1/2025 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Botafogo RJ vs Fluminense RJ trước đây
-
22/09/2024Fluminense RJ0 - 1Botafogo RJ0 - 0W
-
12/06/2024Botafogo RJ1 - 0Fluminense RJ0 - 0W
-
09/10/2023Fluminense RJ0 - 2Botafogo RJ0 - 2W
-
21/05/2023Botafogo RJ1 - 0Fluminense RJ0 - 0W
-
24/10/2022Fluminense RJ2 - 2Botafogo RJ0 - 1D
-
27/06/2022Botafogo RJ0 - 1Fluminense RJ0 - 0L
-
04/03/2024Fluminense RJ2 - 4Botafogo RJ1 - 2W
-
30/01/2023Fluminense RJ0 - 1Botafogo RJ0 - 0W
-
28/03/2022Fluminense RJ1 - 2Botafogo RJ0 - 1W
-
22/03/2022Botafogo RJ0 - 1Fluminense RJ0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Botafogo RJ vs Fluminense RJ
- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo RJ vs Fluminense RJ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo RJ vs Fluminense RJ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil | 6 | 4 | 1 | 1 |
VĐQG Brazil (Carioca) | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo RJ vs Fluminense RJ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botafogo RJ (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Botafogo RJ (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Botafogo RJ thắng
Bại: là số trận Botafogo RJ thua
Thắng: là số trận Botafogo RJ thắng
Bại: là số trận Botafogo RJ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil (Carioca) mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Botafogo RJ và Fluminense RJ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil (Carioca) mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil (Carioca) 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CFRJ Marica RJ | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 4 | 4 | 11 | T T H T H |
2 | Vasco da Gama | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 9 | H H H T T |
3 | Volta Redonda | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 9 | B T T T B |
4 | Nova Iguacu | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | H T T B H |
5 | Flamengo | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 7 | B H B T T |
6 | Botafogo RJ | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 6 | 1 | 6 | B T B B T |
7 | Fluminense RJ | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | H B H T H |
8 | Sampaio Correa (RJ) | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 6 | H B T H H |
9 | Boavista S.C. | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 6 | T B H H H |
10 | Portuguesa RJ | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 6 | T B T B B |
11 | Madureira | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | T H B B H |
12 | Bangu | 5 | 0 | 1 | 4 | 0 | 9 | -9 | 1 | B H B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup