Đối đầu Botafogo RJ vs Fluminense RJ, 02h00 ngày 26/5
Kết quả Botafogo RJ vs Fluminense RJ
Đối đầu Botafogo RJ vs Fluminense RJ
Phong độ Botafogo RJ gần đây
Phong độ Fluminense RJ gần đây
VĐQG Brazil 2024: Botafogo RJ vs Fluminense RJ
-
Giải đấu: VĐQG BrazilMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/6/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Botafogo RJ vs Fluminense RJ trước đây
-
04/03/2024Fluminense RJ2 - 4Botafogo RJ1 - 2W
-
30/01/2023Fluminense RJ0 - 1Botafogo RJ0 - 0W
-
28/03/2022Fluminense RJ1 - 2Botafogo RJ0 - 1W
-
22/03/2022Botafogo RJ0 - 1Fluminense RJ0 - 0L
-
11/02/2022Botafogo RJ1 - 2Fluminense RJ1 - 0L
-
18/04/2021Fluminense RJ1 - 0Botafogo RJ0 - 0L
-
09/10/2023Fluminense RJ0 - 2Botafogo RJ0 - 2W
-
21/05/2023Botafogo RJ1 - 0Fluminense RJ0 - 0W
-
24/10/2022Fluminense RJ2 - 2Botafogo RJ0 - 1D
-
27/06/2022Botafogo RJ0 - 1Fluminense RJ0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Botafogo RJ vs Fluminense RJ
- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo RJ vs Fluminense RJ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo RJ vs Fluminense RJ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Brazil (Carioca) | 6 | 3 | 0 | 3 |
VĐQG Brazil | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Botafogo RJ vs Fluminense RJ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Botafogo RJ (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Botafogo RJ (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Botafogo RJ thắng
Bại: là số trận Botafogo RJ thua
Thắng: là số trận Botafogo RJ thắng
Bại: là số trận Botafogo RJ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Brazil mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Botafogo RJ và Fluminense RJ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Brazil mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Brazil 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Paranaense | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 | T B T H T T |
2 | Bahia | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 13 | B T H T T T |
3 | Flamengo | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 | T T H B H T |
4 | Botafogo RJ | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 10 | B T T T B H |
5 | Sao Paulo | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 | B B T H T T |
6 | Cruzeiro | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 7 | 1 | 10 | T H B T T |
7 | Atletico Mineiro | 5 | 2 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 9 | H H T T H |
8 | Bragantino | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | H T T H H B |
9 | Palmeiras | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 3 | 0 | 8 | T B H H T B |
10 | Fortaleza | 5 | 1 | 4 | 0 | 5 | 4 | 1 | 7 | T H H H H |
11 | Internacional RS | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | T T B H |
12 | Gremio (RS) | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 6 | B T T B |
13 | Vasco da Gama | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 11 | -5 | 6 | T B B B B T |
14 | Criciuma | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 2 | 4 | 5 | H H T |
15 | Juventude | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 5 | H T B H |
16 | Corinthians Paulista (SP) | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 5 | -2 | 5 | H B B T H B |
17 | Fluminense RJ | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 12 | -4 | 5 | H B T B H B |
18 | Vitoria BA | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 11 | -6 | 1 | B H B B B |
19 | Atletico Clube Goianiense | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B B H B |
20 | Cuiaba | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 10 | -10 | 0 | B B B B |
LIBC qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup