Đối đầu Alajuelense vs Herediano, 09h00 ngày 16/5
Kết quả Alajuelense vs Herediano
Đối đầu Alajuelense vs Herediano
Phong độ Alajuelense gần đây
Phong độ Herediano gần đây
VĐQG Costa Rica 2023-2024: Alajuelense vs Herediano
-
Giải đấu: VĐQG Costa RicaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 16/5/2024 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Alajuelense vs Herediano trước đây
-
01/05/2024Herediano1 - 1Alajuelense1 - 1D
-
25/02/2024Alajuelense0 - 1Herediano0 - 0L
-
11/12/2023Alajuelense1 - 0Herediano0 - 0W
-
03/12/2023Herediano3 - 0Alajuelense2 - 0L
-
29/10/2023Alajuelense1 - 0Herediano0 - 0W
-
28/08/2023Herediano2 - 3Alajuelense1 - 0W
-
17/04/2023Alajuelense1 - 1Herediano1 - 0D
-
12/02/2023Herediano0 - 4Alajuelense0 - 2W
-
02/11/2023Alajuelense2 - 2Herediano1 - 1D
-
26/10/2023Herediano2 - 2Alajuelense0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Alajuelense vs Herediano
- Thống kê lịch sử đối đầu Alajuelense vs Herediano: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alajuelense vs Herediano: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Costa Rica | 8 | 4 | 2 | 2 |
CONCACAF Central American Cup | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alajuelense vs Herediano: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alajuelense (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Alajuelense (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alajuelense thắng
Bại: là số trận Alajuelense thua
Thắng: là số trận Alajuelense thắng
Bại: là số trận Alajuelense thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Costa Rica mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alajuelense và Herediano trên Bảng xếp hạng của VĐQG Costa Rica mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Costa Rica 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Saprissa | 22 | 14 | 6 | 2 | 41 | 18 | 23 | 48 | H H T T T T |
2 | Herediano | 22 | 13 | 5 | 4 | 34 | 17 | 17 | 44 | H T H B T H |
3 | Alajuelense | 22 | 11 | 8 | 3 | 37 | 18 | 19 | 41 | T H H H T T |
4 | AD San Carlos | 22 | 10 | 7 | 5 | 40 | 29 | 11 | 37 | T B H H B H |
5 | Municipal Liberia | 22 | 11 | 4 | 7 | 36 | 31 | 5 | 37 | H T H B T T |
6 | Sporting San Jose | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 29 | 0 | 32 | T T T H H H |
7 | AD Guanacasteca | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 28 | 2 | 30 | B B B T T B |
8 | Perez Zeledon | 22 | 6 | 5 | 11 | 19 | 30 | -11 | 23 | H H T T B B |
9 | Cartagines Deportiva SA | 22 | 4 | 8 | 10 | 21 | 30 | -9 | 20 | H B B H H H |
10 | Puntarenas | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 31 | -13 | 19 | H B H B B H |
11 | AD Grecia | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 31 | -13 | 15 | B H B B B H |
12 | Santos De Guapiles | 22 | 4 | 3 | 15 | 19 | 50 | -31 | 15 | B T T H B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup