Đối đầu Union La Calera vs Huachipato, 06h00 ngày 08/3
Kết quả Union La Calera vs Huachipato
Đối đầu Union La Calera vs Huachipato
Phong độ Union La Calera gần đây
Phong độ Huachipato gần đây
VĐQG Chile 2025: Union La Calera vs Huachipato
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/3/2025 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Union La Calera vs Huachipato trước đây
-
29/07/2024Union La Calera2 - 1Huachipato0 - 0W
-
25/02/2024Huachipato0 - 1Union La Calera0 - 0W
-
07/10/2023Union La Calera2 - 4Huachipato0 - 1L
-
23/04/2023Huachipato2 - 3Union La Calera2 - 2W
-
09/08/2022Huachipato3 - 4Union La Calera1 - 3W
-
13/03/2022Union La Calera1 - 0Huachipato0 - 0W
-
08/11/2021Union La Calera0 - 2Huachipato0 - 0L
-
01/08/2021Huachipato0 - 0Union La Calera0 - 0D
-
08/01/2021Huachipato4 - 3Union La Calera1 - 1L
-
20/10/2020Union La Calera3 - 0Huachipato0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Union La Calera vs Huachipato
- Thống kê lịch sử đối đầu Union La Calera vs Huachipato: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union La Calera vs Huachipato: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Chile | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union La Calera vs Huachipato: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Union La Calera (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Union La Calera (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Union La Calera thắng
Bại: là số trận Union La Calera thua
Thắng: là số trận Union La Calera thắng
Bại: là số trận Union La Calera thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Union La Calera và Huachipato trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Coquimbo Unido | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 | T T T |
2 | Huachipato | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | H T T |
3 | Universidad de Chile | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T B |
4 | Audax Italiano | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 | B T T |
5 | Cobresal | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | B T T |
6 | Palestino | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T B |
7 | Univ Catolica | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T B T |
8 | O.Higgins | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | H T H |
9 | Union La Calera | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 4 | T B H |
10 | Nublense | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 7 | -4 | 4 | B H T |
11 | Colo Colo | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B B |
12 | Deportes La Serena | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | B B T |
13 | Deportes Limache | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
14 | Everton CD | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 | H B B |
15 | Municipal Iquique | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B |
16 | Union Espanola | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 8 | -8 | 0 | B B B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U17 CONCACAF
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng World Cup bóng đá bãi biển - VL KV Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup