Đối đầu Matagalpa FC vs Managua FC, 04h00 ngày 02/12
Kết quả Matagalpa FC vs Managua FC
Đối đầu Matagalpa FC vs Managua FC
Phong độ Matagalpa FC gần đây
Phong độ Managua FC gần đây
VĐQG Nicaragua 2024: Matagalpa FC vs Managua FC
-
Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/12/2024 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Matagalpa FC vs Managua FC trước đây
-
17/11/2024Managua FC2 - 3Matagalpa FC0 - 1W
-
19/09/2024Matagalpa FC2 - 1Managua FC2 - 0W
-
25/04/2024Matagalpa FC0 - 2Managua FC0 - 1L
-
11/03/2024Managua FC3 - 2Matagalpa FC2 - 1L
-
13/11/2023Managua FC3 - 2Matagalpa FC0 - 2L
-
15/09/2023Matagalpa FC1 - 1Managua FC1 - 1D
-
20/04/2023Matagalpa FC0 - 0Managua FC0 - 0D
-
26/02/2023Managua FC3 - 0Matagalpa FC2 - 0L
-
28/11/2022Managua FC2 - 1Matagalpa FC2 - 0L
-
22/08/2022Matagalpa FC1 - 0Managua FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Matagalpa FC vs Managua FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Matagalpa FC vs Managua FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Matagalpa FC vs Managua FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Matagalpa FC vs Managua FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Matagalpa FC (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Matagalpa FC (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Matagalpa FC thắng
Bại: là số trận Matagalpa FC thua
Thắng: là số trận Matagalpa FC thắng
Bại: là số trận Matagalpa FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Matagalpa FC và Managua FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diriangen | 17 | 12 | 3 | 2 | 53 | 14 | 39 | 39 | T T H T T T |
2 | Real Esteli | 18 | 10 | 6 | 2 | 36 | 14 | 22 | 36 | T H T H T H |
3 | Matagalpa FC | 18 | 8 | 7 | 3 | 30 | 22 | 8 | 31 | T T H T T B |
4 | Walter Ferretti | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B H T T H T |
5 | Managua FC | 18 | 8 | 3 | 7 | 32 | 25 | 7 | 27 | T B H B B B |
6 | HYH Export Sebaco FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 23 | 19 | 4 | 23 | H B B H T T |
7 | UNAN Managua | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 34 | -15 | 19 | B T T B B H |
8 | Jalapa | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 33 | -17 | 17 | B H B B H T |
9 | Rancho Santana FC | 18 | 3 | 3 | 12 | 14 | 40 | -26 | 12 | B B H B B B |
10 | Deportivo Ocotal | 18 | 3 | 3 | 12 | 15 | 43 | -28 | 12 | B H B T B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup