Đối đầu Independiente Santa Fe vs Millonarios, 08h30 ngày 23/3
Kết quả Independiente Santa Fe vs Millonarios
Đối đầu Independiente Santa Fe vs Millonarios
Phong độ Independiente Santa Fe gần đây
Phong độ Millonarios gần đây
VĐQG Colombia 2025: Independiente Santa Fe vs Millonarios
-
Giải đấu: VĐQG ColombiaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 23/3/2025 08:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Independiente Santa Fe vs Millonarios trước đây
-
06/12/2024Millonarios1 - 1Independiente Santa Fe1 - 0D
-
27/11/2024Independiente Santa Fe0 - 1Millonarios0 - 1L
-
27/10/2024Independiente Santa Fe0 - 1Millonarios0 - 0L
-
28/03/2024Millonarios3 - 1Independiente Santa Fe2 - 1L
-
22/10/2023Independiente Santa Fe2 - 3Millonarios1 - 1L
-
11/09/2023Millonarios2 - 4Independiente Santa Fe1 - 0W
-
08/05/2023Millonarios1 - 0Independiente Santa Fe1 - 0L
-
27/03/2023Independiente Santa Fe1 - 2Millonarios1 - 1L
-
01/12/2022Independiente Santa Fe1 - 1Millonarios0 - 0D
-
07/11/2022Millonarios1 - 1Independiente Santa Fe0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Independiente Santa Fe vs Millonarios
- Thống kê lịch sử đối đầu Independiente Santa Fe vs Millonarios: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Independiente Santa Fe vs Millonarios: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Colombia | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Independiente Santa Fe vs Millonarios: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Independiente Santa Fe (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Independiente Santa Fe (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Independiente Santa Fe thắng
Bại: là số trận Independiente Santa Fe thua
Thắng: là số trận Independiente Santa Fe thắng
Bại: là số trận Independiente Santa Fe thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Colombia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Independiente Santa Fe và Millonarios trên Bảng xếp hạng của VĐQG Colombia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Colombia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Nacional Medellin | 9 | 6 | 2 | 1 | 22 | 9 | 13 | 20 | H B T T H T |
2 | Dep.Independiente Medellin | 9 | 5 | 4 | 0 | 11 | 2 | 9 | 19 | H T T T H H |
3 | America de Cali | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 5 | 11 | 17 | H T H T B T |
4 | Deportivo Pasto | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 7 | 3 | 17 | T T B T T H |
5 | Independiente Santa Fe | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 16 | B T T T H T |
6 | Atletico Junior Barranquilla | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 16 | T T B H T T |
7 | Millonarios | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 10 | 3 | 16 | T B T B T B |
8 | Deportivo Cali | 9 | 3 | 5 | 1 | 7 | 4 | 3 | 14 | H T T H H H |
9 | Deportes Tolima | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 8 | 3 | 13 | H H B T H B |
10 | Deportiva Once Caldas | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 15 | -5 | 13 | T T B B B H |
11 | Alianza Petrolera | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 10 | -2 | 12 | B H T T T B |
12 | Deportivo Pereira | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 12 | B T B T T H |
13 | Boyaca Chico | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 12 | -6 | 11 | B T H H H H |
14 | Fortaleza F.C | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 14 | -7 | 9 | T B B B H H |
15 | Llaneros FC | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | H B B T B B |
16 | Envigado FC | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 8 | T B T B B H |
17 | Atletico Bucaramanga | 9 | 1 | 4 | 4 | 4 | 10 | -6 | 7 | H H H T B H |
18 | Union Magdalena | 9 | 0 | 5 | 4 | 6 | 12 | -6 | 5 | H B B H B H |
19 | Aguilas Doradas | 8 | 0 | 4 | 4 | 5 | 9 | -4 | 4 | H B B H B B |
20 | La Equidad | 10 | 0 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 4 | H B B H B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U17 CONCACAF
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng World Cup bóng đá bãi biển - VL KV Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup