Đối đầu Union Espanola vs Palestino, 04h00 ngày 22/2
Kết quả Union Espanola vs Palestino
Đối đầu Union Espanola vs Palestino
Phong độ Union Espanola gần đây
Phong độ Palestino gần đây
VĐQG Chile 2025: Union Espanola vs Palestino
-
Giải đấu: VĐQG ChileMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/2/2025 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Union Espanola vs Palestino trước đây
-
02/02/2025Palestino2 - 1Union Espanola1 - 0L
-
03/11/2024Union Espanola2 - 3Palestino1 - 1L
-
25/05/2024Palestino0 - 1Union Espanola0 - 0W
-
23/09/2023Palestino2 - 1Union Espanola1 - 0L
-
20/03/2023Union Espanola2 - 0Palestino1 - 0W
-
03/07/2022Palestino1 - 0Union Espanola1 - 0L
-
06/02/2022Union Espanola1 - 1Palestino1 - 0D
-
09/11/2021Union Espanola1 - 3Palestino0 - 2L
-
02/08/2021Palestino3 - 2Union Espanola0 - 0L
-
11/01/2021Palestino2 - 2Union Espanola1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Union Espanola vs Palestino
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Espanola vs Palestino: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Espanola vs Palestino: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Chile | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Chile | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Espanola vs Palestino: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Union Espanola (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Union Espanola (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Union Espanola thắng
Bại: là số trận Union Espanola thua
Thắng: là số trận Union Espanola thắng
Bại: là số trận Union Espanola thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Chile mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Union Espanola và Palestino trên Bảng xếp hạng của VĐQG Chile mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Chile 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universidad de Chile | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | Union La Calera | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 3 | T |
3 | Coquimbo Unido | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
4 | Colo Colo | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
5 | Univ Catolica | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
6 | Palestino | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Everton CD | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Deportes Limache | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Huachipato | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | O.Higgins | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Cobresal | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Audax Italiano | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
13 | Deportes La Serena | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
14 | Municipal Iquique | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
15 | Union Espanola | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
16 | Nublense | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | -5 | 0 | B |
LIBC CL qualifying
LIBC Play-offs
CON CSA qualifying
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U17 CONCACAF
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup