Đối đầu Managua FC vs Real Esteli, 09h00 ngày 21/11
Kết quả Managua FC vs Real Esteli
Đối đầu Managua FC vs Real Esteli
Phong độ Managua FC gần đây
Phong độ Real Esteli gần đây
VĐQG Nicaragua 2024: Managua FC vs Real Esteli
-
Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/11/2024 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Managua FC vs Real Esteli trước đây
-
22/09/2024Real Esteli4 - 0Managua FC2 - 0L
-
22/04/2024Real Esteli2 - 1Managua FC0 - 1L
-
04/03/2024Managua FC2 - 2Real Esteli1 - 2D
-
15/12/2023Real Esteli0 - 0Managua FC0 - 0D
-
11/12/2023Managua FC0 - 1Real Esteli0 - 0L
-
09/11/2023Managua FC0 - 3Real Esteli0 - 1L
-
03/09/2023Real Esteli0 - 2Managua FC0 - 0W
-
15/08/2024Real Esteli3 - 0Managua FC2 - 0L
-
26/07/2023Real Esteli3 - 3Managua FC1 - 3D
-
23/07/2023Managua FC1 - 4Real Esteli0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Managua FC vs Real Esteli
- Thống kê lịch sử đối đầu Managua FC vs Real Esteli: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Managua FC vs Real Esteli: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 7 | 1 | 2 | 4 |
CONCACAF Central American Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Nicaragua | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Managua FC vs Real Esteli: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Managua FC (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Managua FC (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Managua FC thắng
Bại: là số trận Managua FC thua
Thắng: là số trận Managua FC thắng
Bại: là số trận Managua FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Managua FC và Real Esteli trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Diriangen | 15 | 10 | 3 | 2 | 41 | 14 | 27 | 33 | T T T T H T |
2 | Real Esteli | 16 | 9 | 5 | 2 | 34 | 13 | 21 | 32 | B T T H T H |
3 | Matagalpa FC | 16 | 7 | 7 | 2 | 26 | 20 | 6 | 28 | T T T T H T |
4 | Managua FC | 16 | 8 | 3 | 5 | 32 | 23 | 9 | 27 | T T T B H B |
5 | Walter Ferretti | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 15 | 5 | 25 | H B B H T T |
6 | UNAN Managua | 16 | 5 | 3 | 8 | 17 | 29 | -12 | 18 | B T B T T B |
7 | HYH Export Sebaco FC | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 19 | -2 | 17 | B B H B B H |
8 | Jalapa | 16 | 3 | 4 | 9 | 15 | 33 | -18 | 13 | T H B H B B |
9 | Rancho Santana FC | 16 | 3 | 3 | 10 | 14 | 31 | -17 | 12 | T B B B H B |
10 | Deportivo Ocotal | 16 | 3 | 3 | 10 | 15 | 34 | -19 | 12 | B B B H B T |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup