Đối đầu Danubio FC vs Wanderers FC, 19h45 ngày 16/3
Kết quả Danubio FC vs Wanderers FC
Đối đầu Danubio FC vs Wanderers FC
Phong độ Danubio FC gần đây
Phong độ Wanderers FC gần đây
VĐQG Uruguay 2025: Danubio FC vs Wanderers FC
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/3/2025 19:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Danubio FC vs Wanderers FC trước đây
-
29/09/2024Wanderers FC2 - 2Danubio FC0 - 0D
-
25/03/2024Danubio FC0 - 2Wanderers FC0 - 1L
-
30/11/2023Wanderers FC3 - 0Danubio FC1 - 0L
-
04/06/2023Wanderers FC1 - 1Danubio FC1 - 0D
-
29/04/2023Danubio FC0 - 2Wanderers FC0 - 1L
-
10/09/2022Wanderers FC0 - 3Danubio FC0 - 3W
-
03/04/2022Danubio FC0 - 0Wanderers FC0 - 0D
-
21/01/2021Wanderers FC2 - 0Danubio FC0 - 0L
-
24/02/2020Danubio FC0 - 1Wanderers FC0 - 1L
-
07/03/2024Wanderers FC0 - 1Danubio FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Danubio FC vs Wanderers FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Danubio FC vs Wanderers FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Danubio FC vs Wanderers FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 9 | 1 | 3 | 5 |
Copa Sudamericana | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Danubio FC vs Wanderers FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Danubio FC (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Danubio FC (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Danubio FC thắng
Bại: là số trận Danubio FC thua
Thắng: là số trận Danubio FC thắng
Bại: là số trận Danubio FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Danubio FC và Wanderers FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool URU | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 5 | 6 | 14 | H T H T T T |
2 | Plaza Colonia | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 13 | T T T B H T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 12 | T T T T B |
4 | Nacional Montevideo | 5 | 2 | 2 | 1 | 12 | 8 | 4 | 8 | B H T T H |
5 | Cerro Largo | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | H T H T B |
6 | CA Juventud | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | H H T T B |
7 | Torque | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 9 | -3 | 8 | T H T B H B |
8 | Racing Club Montevideo | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | H B B T T |
9 | Cerro Montevideo | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | H T B B T |
10 | Wanderers FC | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | H B H B T H |
11 | CA Penarol | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | T H H H B B |
12 | Danubio FC | 6 | 0 | 5 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 | H H H H B H |
13 | Miramar Misiones FC | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 4 | B B B B T H |
14 | CA River Plate | 5 | 0 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 3 | H B B H H |
15 | Boston River | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 3 | B H H B H |
16 | Club Atletico Progreso | 6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 16 | -9 | 3 | B B B H H H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U17 CONCACAF
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng World Cup bóng đá bãi biển - VL KV Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup