Kết quả Atlanta United vs Nashville, 06h30 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9

  • Atlanta United vs Nashville: Diễn biến chính

  • 5'
    0-1
    goal Alex Muyl (Assist:Shaquell Moore)
  • Atlanta United vs Nashville: Đội hình chính và dự bị

  • Atlanta United4-2-3-1
    1
    Brad Guzan
    18
    Pedro Miguel Santos Amador
    3
    Derrick Williams
    5
    Stian Gregersen
    11
    Brooks Lennon
    35
    Ajani Fortune
    6
    Bartosz Slisz
    16
    Xande Silva
    59
    Aleksey Miranchuk
    9
    Saba Lobjanidze
    19
    Daniel Armando Rios Calderon
    9
    Sam Surridge
    12
    Teal Bunbury
    10
    Hany Mukhtar
    19
    Alex Muyl
    20
    Anibal Godoy
    27
    Brian Anunga Tah
    18
    Shaquell Moore
    25
    Walker Zimmerman
    5
    Jack Maher
    2
    Daniel Lovitz
    1
    Joe Willis
    Nashville4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Edwin Mosquera
    13Dax McCarty
    8Tristan Muyumba
    29Jamal Thiare
    4Luis Alfonso Abram Ugarelli
    24Noah Cobb
    22Josh Cohen
    25Luke Brennan
    28Tyler Wolff
    Forster Ajago 21
    Josh Bauer 22
    Dru Yearwood 16
    Elliot Panicco 30
    Julian Gaines 29
    Brent Kallman 44
    Amar Sejdic 6
    Jonathan Perez 24
    Sean Davis 54
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rob Valentino
    Rumbani Munthali
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Atlanta United vs Nashville: Số liệu thống kê

  • Atlanta United
    Nashville
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 1
    Sút Phạt
    2
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 87
    Số đường chuyền
    80
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 2
    Phạm lỗi
    1
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu
    9
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 1
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 3
    Ném biên
    1
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 1
    Cản phá thành công
    4
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 7
    Long pass
    11
  •  
     
  • 17
    Pha tấn công
    27
  •  
     
  • 8
    Tấn công nguy hiểm
    12
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 34 22 8 4 79 49 30 74 H H H T T T
2 Columbus Crew 34 19 9 6 72 40 32 66 T H B T T T
3 FC Cincinnati 34 18 5 11 58 48 10 59 T H B B B T
4 Orlando City 34 15 7 12 59 50 9 52 T B T T T B
5 Charlotte FC 34 14 9 11 46 37 9 51 B T H T T T
6 New York City FC 34 14 8 12 54 49 5 50 B H T T T B
7 New York Red Bulls 34 11 14 9 55 50 5 47 B H B T B B
8 Montreal Impact 34 11 10 13 48 64 -16 43 H T T T B T
9 Atlanta United 34 10 10 14 46 49 -3 40 H H H B T T
10 DC United 34 10 10 14 52 70 -18 40 H B H T T B
11 Toronto FC 34 11 4 19 40 61 -21 37 T B B H B B
12 Philadelphia Union 34 9 10 15 62 55 7 37 T T H B B B
13 Nashville 34 9 9 16 38 54 -16 36 T H B B B T
14 New England Revolution 34 9 4 21 37 74 -37 31 B T B B B B
15 Chicago Fire 34 7 9 18 40 62 -22 30 T B B H B B
1 Los Angeles FC 34 19 7 8 63 43 20 64 B T T T T T
2 Los Angeles Galaxy 34 19 7 8 69 50 19 64 T B T T T B
3 Real Salt Lake 34 16 11 7 65 48 17 59 T H H H T T
4 Seattle Sounders 34 16 9 9 51 35 16 57 T H T T T H
5 Houston Dynamo 34 15 9 10 47 39 8 54 H T B T B T
6 Minnesota United FC 34 15 7 12 58 49 9 52 B T T H T T
7 Colorado Rapids 34 15 5 14 61 60 1 50 B T B B B B
8 Vancouver Whitecaps 34 13 8 13 52 49 3 47 B H B B B B
9 Portland Timbers 34 12 11 11 65 56 9 47 T H H B H H
10 Austin FC 34 11 9 14 39 48 -9 42 H B H T B T
11 FC Dallas 34 11 8 15 54 56 -2 41 B T B B H T
12 St. Louis City 34 8 13 13 50 63 -13 37 B T T B T B
13 Sporting Kansas City 34 8 7 19 51 66 -15 31 B T B B B B
14 San Jose Earthquakes 34 6 3 25 41 78 -37 21 H B B T B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs