Kết quả Atlas vs Pumas U.N.A.M., 08h00 ngày 25/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mexico 2024-2025 » vòng 5

  • Atlas vs Pumas U.N.A.M.: Diễn biến chính

  • 9'
    0-0
    Cesar Huerta
  • 25'
    Julio Jose Gonzalez Vela Alvizu(OW)
    1-0
  • 46'
    1-0
     Michell Adalberto Rodriguez Gonzalez
     Jorge Ruvalcaba
  • 53'
    1-0
    Cesar Huerta
  • 55'
    Raymundo Fulgencio
    1-0
  • 56'
    Eduardo Daniel Aguirre Lara
    1-0
  • 57'
    Mateo Ezequiel Garcia  
    Raymundo Fulgencio  
    1-0
  • 61'
    John Eduard Murillo Romana
    1-0
  • 63'
    John Eduard Murillo Romana (Assist:Miguel Angel Marquez Machado) goal 
    2-0
  • 69'
    Idekel Dominguez  
    Hugo Martin Nervo  
    2-0
  • 69'
    2-0
     Rogelio Gabriel Funes Mori
     Guillermo Martinez Ayala
  • 69'
    Uros Djurdjevic  
    Eduardo Daniel Aguirre Lara  
    2-0
  • 69'
    2-0
     Ignacio Pussetto
     Angel Rico
  • 69'
    2-0
     Rodrigo Lopez
     Pablo Bennevendo
  • 74'
    2-0
    Piero Quispe
  • 78'
    Adrian Mora Barraza  
    John Eduard Murillo Romana  
    2-0
  • 78'
    Gaddi Aguirre  
    Edgar Zaldivar  
    2-0
  • 79'
    Uros Djurdjevic
    2-0
  • 81'
    2-0
    Jose Luis Caicedo Barrera
  • 82'
    2-0
     Robert Ergas
     Lisandro Rodriguez Magallan
  • 89'
    Gaddi Aguirre
    2-0
  • 90'
    2-1
    goal Ignacio Pussetto (Assist:Robert Ergas)
  • Atlas vs Pumas U.N.A.M.: Đội hình chính và dự bị

  • Atlas4-2-3-1
    12
    Camilo Andres Vargas Gil
    14
    Luis Reyes
    5
    Matheus Doria Macedo
    2
    Hugo Martin Nervo
    6
    Edgar Zaldivar
    26
    Aldo Paul Rocha Gonzalez
    18
    Miguel Angel Marquez Machado
    17
    Jose Lozano
    7
    Raymundo Fulgencio
    15
    John Eduard Murillo Romana
    19
    Eduardo Daniel Aguirre Lara
    17
    Jorge Ruvalcaba
    9
    Guillermo Martinez Ayala
    12
    Cesar Huerta
    189
    Angel Rico
    8
    Jose Luis Caicedo Barrera
    27
    Piero Quispe
    2
    Pablo Bennevendo
    6
    Nathanael Ananias Da Silva
    4
    Lisandro Rodriguez Magallan
    5
    Ruben Duarte Sanchez
    1
    Julio Jose Gonzalez Vela Alvizu
    Pumas U.N.A.M.4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 13Gaddi Aguirre
    198Carlos Cruz
    32Uros Djurdjevic
    3Idekel Dominguez
    8Mateo Ezequiel Garcia
    1Jose Hernandez
    211Israel Alejandro Larios
    11Mauro Andres Manotas Paez
    4Adrian Mora Barraza
    185Victor Hugo Rios De Alba
    Gil Alcala 33
    Ali Avila 19
    Robert Ergas 22
    Rogelio Gabriel Funes Mori 29
    Rodrigo Lopez 7
    Pablo Monroy 13
    Ignacio Pussetto 23
    Ulises Rivas Gilio 15
    Michell Adalberto Rodriguez Gonzalez 21
    Santiago Trigos Nava 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Benjamin Mora
    Ricardo Antonio Mohamed Matijevich
  • BXH VĐQG Mexico
  • BXH bóng đá Mexico mới nhất
  • Atlas vs Pumas U.N.A.M.: Số liệu thống kê

  • Atlas
    Pumas U.N.A.M.
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 337
    Số đường chuyền
    440
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    15
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 23
    Long pass
    28
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    118
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •