Kết quả Charlotte FC vs New England Revolution, 03h00 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9

  • Charlotte FC vs New England Revolution: Diễn biến chính

  • 32'
    0-0
    Carles Gil de Pareja Vicent
  • 39'
    Liel Abada goal 
    1-0
  • 51'
    Nathan Byrne
    1-0
  • 53'
    1-0
    Tim Parker
  • 56'
    1-0
     Dylan Felipe Borrero Caicedo
     Esmir Bajraktarevic
  • 56'
    1-0
     Luca Langoni
     Ignacio Gil De Pareja Vicent
  • 62'
    Djibril Diani  
    Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso  
    1-0
  • 63'
    Kerwin Vargas  
    Liel Abada  
    1-0
  • 63'
    Patrick Agyemang  
    Karol Swiderski  
    1-0
  • 65'
    Pep Biel Mas Jaume (Assist:Patrick Agyemang) goal 
    2-0
  • 66'
    2-0
     Nick Lima
     Brandon Bye
  • 70'
    2-0
    Dylan Felipe Borrero Caicedo
  • 70'
    2-0
    Dylan Felipe Borrero Caicedo
  • 75'
    2-0
     Ian Harkes
     Alhassan Yusuf
  • 75'
    2-0
     Bobby Shou Wood
     Giacomo Vrioni
  • 77'
    Patrick Agyemang (Assist:Pep Biel Mas Jaume) goal 
    3-0
  • 81'
    Iuri Tavares  
    Pep Biel Mas Jaume  
    3-0
  • 82'
    Adilson Malanda
    3-0
  • 87'
    Kerwin Vargas (Assist:Iuri Tavares) goal 
    4-0
  • 90'
    Brandon Cambridge  
    Brandt Bronico  
    4-0
  • Charlotte FC vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị

  • Charlotte FC4-2-3-1
    1
    Kristijan Kahlina
    3
    Tim Ream
    34
    Andrew Privett
    29
    Adilson Malanda
    14
    Nathan Byrne
    8
    Ashley Westwood
    30
    Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso
    11
    Liel Abada
    13
    Brandt Bronico
    10
    Pep Biel Mas Jaume
    9
    Karol Swiderski
    9
    Giacomo Vrioni
    21
    Ignacio Gil De Pareja Vicent
    10
    Carles Gil de Pareja Vicent
    47
    Esmir Bajraktarevic
    80
    Alhassan Yusuf
    8
    Matt Polster
    15
    Brandon Bye
    3
    Xavier Ricardo Arreaga
    27
    Tim Parker
    25
    Peyton Miller
    31
    Aljaz Ivacic
    New England Revolution4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Kerwin Vargas
    28Djibril Diani
    33Patrick Agyemang
    38Iuri Tavares
    36Brandon Cambridge
    22David Bingham
    21Jere Uronen
    24Jaylin Lindsey
    17Idan Toklomati
    Dylan Felipe Borrero Caicedo 11
    Luca Langoni 41
    Nick Lima 12
    Ian Harkes 14
    Bobby Shou Wood 17
    Earl Edwards 36
    David Romney 2
    Ema Boateng 18
    Mark Anthony Kaye 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dean Smith
    Caleb Porter
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Charlotte FC vs New England Revolution: Số liệu thống kê

  • Charlotte FC
    New England Revolution
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 343
    Số đường chuyền
    482
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 35
    Long pass
    20
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 31 19 8 4 69 45 24 65 T T T H H H
2 Columbus Crew 30 16 9 5 60 33 27 57 T B H T T H
3 FC Cincinnati 31 17 5 9 53 41 12 56 B T H T H B
4 Orlando City 31 13 7 11 53 46 7 46 B T T T B T
5 New York City FC 31 12 8 11 48 44 4 44 H B H B H T
6 New York Red Bulls 31 10 14 7 48 44 4 44 H B H B H B
7 Charlotte FC 31 11 9 11 37 34 3 42 H B B B T H
8 Toronto FC 32 11 4 17 39 56 -17 37 T B T B B H
9 Philadelphia Union 31 9 10 12 58 48 10 37 B T B T T H
10 Montreal Impact 31 9 10 12 44 61 -17 37 B B T H T T
11 Atlanta United 31 8 10 13 41 45 -4 34 B T B H H H
12 DC United 31 8 10 13 46 63 -17 34 B T T H B H
13 Nashville 31 8 9 14 31 47 -16 33 B B T T H B
14 New England Revolution 30 9 4 17 33 60 -27 31 B H B H B T
15 Chicago Fire 32 7 9 16 37 55 -18 30 B B T B B H
1 Los Angeles Galaxy 31 17 7 7 63 46 17 58 T T B T B T
2 Los Angeles FC 30 15 7 8 54 41 13 52 B H B H B T
3 Real Salt Lake 31 14 10 7 62 47 15 52 B T B T H H
4 Colorado Rapids 31 15 5 11 58 53 5 50 T T T B T B
5 Seattle Sounders 31 14 8 9 46 34 12 50 T B T T H T
6 Houston Dynamo 31 13 9 9 43 34 9 48 T H T H T B
7 Vancouver Whitecaps 30 13 8 9 50 41 9 47 T H T H B H
8 Minnesota United FC 31 13 6 12 53 48 5 45 B T T B T T
9 Portland Timbers 31 12 9 10 64 54 10 45 H T B T H H
10 FC Dallas 31 10 7 14 50 52 -2 37 T B H B T B
11 Austin FC 31 9 9 13 34 44 -10 36 T B B H B H
12 St. Louis City 31 7 13 11 46 58 -12 34 H T H B T T
13 Sporting Kansas City 32 8 7 17 50 61 -11 31 T H B T B B
14 San Jose Earthquakes 31 5 3 23 37 72 -35 18 T B B H B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs