Kết quả Chicago Fire vs DC United, 07h40 ngày 08/09
Kết quả Chicago Fire vs DC United
Đối đầu Chicago Fire vs DC United
Phong độ Chicago Fire gần đây
Phong độ DC United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/09/202407:40
-
Chicago Fire 11DC United 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.85O 3
0.92U 3
0.941
2.00X
3.502
3.70Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.78O 1.25
0.99U 1.25
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chicago Fire vs DC United
-
Sân vận động: Soldier Field
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Chicago Fire vs DC United: Diễn biến chính
-
26'0-1Christian Benteke (Assist:Mateusz Klich)
-
29'0-2Gabriel Pirani (Assist:Mateusz Klich)
-
45'Andrew Gutman0-2
-
46'Tom Barlow
Allan Arigoni0-2 -
54'Andrew Gutman1-2
-
57'1-2Theodore Ku-Dipietro
Gabriel Pirani -
68'1-2Jacob Murrell
Jared Stroud -
68'1-2Dominique Badji
Christian Benteke -
73'1-2Dominique Badji
-
74'Fabian Herbers
Andrew Gutman1-2 -
74'Justin Reynolds
Kellyn Acosta1-2 -
83'1-2Russell Canouse
Garrison Tubbs -
86'Jonathan Dean
Arnaud Souquet1-2 -
90'1-2Mateusz Klich
-
Chicago Fire vs DC United: Đội hình chính và dự bị
-
Chicago Fire5-4-134Chris Brady15Andrew Gutman16Wyatt Omsberg4Carlos Teran2Arnaud Souquet27Allan Arigoni17Brian Gutierrez30Gaston Claudio Gimenez23Kellyn Acosta7Maren Haile-Selassie9Hugo Cuypers20Christian Benteke8Jared Stroud14Martin Rodriguez43Mateusz Klich10Gabriel Pirani11Cristian Andres Dajome Arboleda97Christopher Mcvey3Lucas Bartlett16Garrison Tubbs7Pedro Miguel Martins Santos24Alex Bono
- Đội hình dự bị
-
12Tom Barlow36Justin Reynolds21Fabian Herbers24Jonathan Dean18Spencer Richey14Tobias Salquist37Javier Casas Cuevas31Federico Navarro8Chris MuellerTheodore Ku-Dipietro 21Dominique Badji 23Jacob Murrell 17Russell Canouse 6Luis Zamudio 56Hayden Sargis 30Jeremy Garay 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Frank KlopasTroy Lesesne
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Chicago Fire vs DC United: Số liệu thống kê
-
Chicago FireDC United
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút3
-
-
15Sút Phạt10
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
628Số đường chuyền339
-
-
85%Chuyền chính xác74%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
40Đánh đầu30
-
-
19Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công22
-
-
11Đánh chặn9
-
-
23Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công24
-
-
9Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
38Long pass22
-
-
124Pha tấn công88
-
-
47Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs