Kết quả FC Dallas vs Austin FC, 07h30 ngày 18/07
Kết quả FC Dallas vs Austin FC
Đối đầu FC Dallas vs Austin FC
Phong độ FC Dallas gần đây
Phong độ Austin FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 18/07/202407:30
-
FC Dallas 43Austin FC 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2.5
0.84U 2.5
1.041
1.95X
3.502
3.10Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.74O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Dallas vs Austin FC
-
Sân vận động: Toyota Stadium (Texas)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 38℃~39℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
FC Dallas vs Austin FC: Diễn biến chính
-
10'Paul Arriola (Assist:Logan Farrington)1-0
-
16'1-1Gyasi Zardes (Assist:Daniel Pereira)
-
54'Petar Musa Reviewed1-1
-
55'1-1Julio Cascante
-
55'Logan Farrington1-1
-
56'Petar Musa1-1
-
56'Petar Musa2-1
-
60'2-1Julio Cascante mistakenIdentity.false
-
60'2-1Sebastian Driussi
-
63'Carl Sainte
Petar Musa2-1 -
63'Emmanuel Twumasi2-1
-
74'Marco Farfan (Assist:Paul Arriola)3-1
-
76'3-1Diego Rubio Kostner
Gyasi Zardes -
76'3-1Alex Ring
Jader Rafael Obrian -
76'3-1Calvin Fodrey
Ethan Finlay -
76'3-1Jhojan Valencia
Owen Wolff -
77'Eugene Ansah
Bernard Kamungo3-1 -
77'Sam Junqua
Tsiki Ntsabeleng3-1 -
81'3-1Matt Hedges
Julio Cascante -
87'Dante Sealy
Paul Arriola3-1 -
87'Omar Gonzalez
Marco Farfan3-1 -
90'3-1Daniel Pereira
-
90'Maarten Paes3-1
-
FC Dallas vs Austin FC: Đội hình chính và dự bị
-
FC Dallas4-2-2-230Maarten Paes4Marco Farfan17Nkosi Burgess25Sebastien Ibeagha22Emmanuel Twumasi16Tsiki Ntsabeleng8Sebastian Lletget77Bernard Kamungo7Paul Arriola23Logan Farrington9Petar Musa9Gyasi Zardes11Jader Rafael Obrian10Sebastian Driussi13Ethan Finlay33Owen Wolff6Daniel Pereira17Jon Gallagher18Julio Cascante15Leo Vaisanen29Guilherme Biro Trindade Dubas1Brad Stuver
- Đội hình dự bị
-
12Carl Sainte29Sam Junqua31Eugene Ansah3Omar Gonzalez11Dante Sealy1Jimmy Maurer24Amet Korca35Tomas PondecaAlex Ring 8Jhojan Valencia 5Calvin Fodrey 19Diego Rubio Kostner 14Matt Hedges 2Stefan Cleveland 30Zan Kolmanic 23Hector Jimenez 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nico EstevezJosh Wolff
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Dallas vs Austin FC: Số liệu thống kê
-
FC DallasAustin FC
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút3
-
-
14Sút Phạt17
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
395Số đường chuyền476
-
-
88%Chuyền chính xác91%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị4
-
-
15Đánh đầu25
-
-
9Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua3
-
-
18Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn5
-
-
20Ném biên12
-
-
18Cản phá thành công10
-
-
3Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
48Pha tấn công121
-
-
23Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Houston Dynamo | 30 | 13 | 9 | 8 | 43 | 33 | 10 | 48 | B T H T H T |
6 | Seattle Sounders | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 34 | 11 | 47 | B T B T T H |
7 | Vancouver Whitecaps | 29 | 13 | 7 | 9 | 49 | 40 | 9 | 46 | B T H T H B |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 30 | 12 | 8 | 10 | 63 | 53 | 10 | 44 | B H T B T H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs