Kết quả FC Dallas vs Austin FC, 07h30 ngày 18/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7

  • FC Dallas vs Austin FC: Diễn biến chính

  • 10'
    Paul Arriola (Assist:Logan Farrington) goal 
    1-0
  • 16'
    1-1
    goal Gyasi Zardes (Assist:Daniel Pereira)
  • 54'
    Petar Musa Reviewed
    1-1
  • 55'
    1-1
    Julio Cascante
  • 55'
    Logan Farrington
    1-1
  • 56'
    Petar Musa
    1-1
  • 56'
    Petar Musa goal 
    2-1
  • 60'
    2-1
    Julio Cascante mistakenIdentity.false
  • 60'
    2-1
    Sebastian Driussi
  • 63'
    Carl Sainte  
    Petar Musa  
    2-1
  • 63'
    Emmanuel Twumasi
    2-1
  • 74'
    Marco Farfan (Assist:Paul Arriola) goal 
    3-1
  • 76'
    3-1
     Diego Rubio Kostner
     Gyasi Zardes
  • 76'
    3-1
     Alex Ring
     Jader Rafael Obrian
  • 76'
    3-1
     Calvin Fodrey
     Ethan Finlay
  • 76'
    3-1
     Jhojan Valencia
     Owen Wolff
  • 77'
    Eugene Ansah  
    Bernard Kamungo  
    3-1
  • 77'
    Sam Junqua  
    Tsiki Ntsabeleng  
    3-1
  • 81'
    3-1
     Matt Hedges
     Julio Cascante
  • 87'
    Dante Sealy  
    Paul Arriola  
    3-1
  • 87'
    Omar Gonzalez  
    Marco Farfan  
    3-1
  • 90'
    3-1
    Daniel Pereira
  • 90'
    Maarten Paes
    3-1
  • FC Dallas vs Austin FC: Đội hình chính và dự bị

  • FC Dallas4-2-2-2
    30
    Maarten Paes
    4
    Marco Farfan
    17
    Nkosi Burgess
    25
    Sebastien Ibeagha
    22
    Emmanuel Twumasi
    16
    Tsiki Ntsabeleng
    8
    Sebastian Lletget
    77
    Bernard Kamungo
    7
    Paul Arriola
    23
    Logan Farrington
    9
    Petar Musa
    9
    Gyasi Zardes
    11
    Jader Rafael Obrian
    10
    Sebastian Driussi
    13
    Ethan Finlay
    33
    Owen Wolff
    6
    Daniel Pereira
    17
    Jon Gallagher
    18
    Julio Cascante
    15
    Leo Vaisanen
    29
    Guilherme Biro Trindade Dubas
    1
    Brad Stuver
    Austin FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Carl Sainte
    29Sam Junqua
    31Eugene Ansah
    3Omar Gonzalez
    11Dante Sealy
    1Jimmy Maurer
    24Amet Korca
    35Tomas Pondeca
    Alex Ring 8
    Jhojan Valencia 5
    Calvin Fodrey 19
    Diego Rubio Kostner 14
    Matt Hedges 2
    Stefan Cleveland 30
    Zan Kolmanic 23
    Hector Jimenez 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nico Estevez
    Josh Wolff
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • FC Dallas vs Austin FC: Số liệu thống kê

  • FC Dallas
    Austin FC
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 395
    Số đường chuyền
    476
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    91%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 48
    Pha tấn công
    121
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 31 19 8 4 69 45 24 65 T T T H H H
2 Columbus Crew 30 16 9 5 60 33 27 57 T B H T T H
3 FC Cincinnati 31 17 5 9 53 41 12 56 B T H T H B
4 Orlando City 31 13 7 11 53 46 7 46 B T T T B T
5 New York City FC 31 12 8 11 48 44 4 44 H B H B H T
6 New York Red Bulls 31 10 14 7 48 44 4 44 H B H B H B
7 Charlotte FC 31 11 9 11 37 34 3 42 H B B B T H
8 Toronto FC 32 11 4 17 39 56 -17 37 T B T B B H
9 Philadelphia Union 31 9 10 12 58 48 10 37 B T B T T H
10 Montreal Impact 31 9 10 12 44 61 -17 37 B B T H T T
11 Atlanta United 31 8 10 13 41 45 -4 34 B T B H H H
12 DC United 31 8 10 13 46 63 -17 34 B T T H B H
13 Nashville 31 8 9 14 31 47 -16 33 B B T T H B
14 New England Revolution 30 9 4 17 33 60 -27 31 B H B H B T
15 Chicago Fire 32 7 9 16 37 55 -18 30 B B T B B H
1 Los Angeles Galaxy 31 17 7 7 63 46 17 58 T T B T B T
2 Los Angeles FC 30 15 7 8 54 41 13 52 B H B H B T
3 Real Salt Lake 31 14 10 7 62 47 15 52 B T B T H H
4 Colorado Rapids 31 15 5 11 58 53 5 50 T T T B T B
5 Houston Dynamo 30 13 9 8 43 33 10 48 B T H T H T
6 Seattle Sounders 30 13 8 9 45 34 11 47 B T B T T H
7 Vancouver Whitecaps 29 13 7 9 49 40 9 46 B T H T H B
8 Minnesota United FC 31 13 6 12 53 48 5 45 B T T B T T
9 Portland Timbers 30 12 8 10 63 53 10 44 B H T B T H
10 FC Dallas 31 10 7 14 50 52 -2 37 T B H B T B
11 Austin FC 31 9 9 13 34 44 -10 36 T B B H B H
12 St. Louis City 31 7 13 11 46 58 -12 34 H T H B T T
13 Sporting Kansas City 32 8 7 17 50 61 -11 31 T H B T B B
14 San Jose Earthquakes 31 5 3 23 37 72 -35 18 T B B H B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs