Kết quả FC Kansas City vs Colorado Rapids, 07h30 ngày 19/09
Kết quả FC Kansas City vs Colorado Rapids
Đối đầu FC Kansas City vs Colorado Rapids
Phong độ FC Kansas City gần đây
Phong độ Colorado Rapids gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/09/202407:30
-
FC Kansas City 24Colorado Rapids 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.94O 3
0.85U 3
1.011
1.85X
3.602
3.30Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Kansas City vs Colorado Rapids
-
Sân vận động: Childrens Mercy Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
FC Kansas City vs Colorado Rapids: Diễn biến chính
-
8'Alan Pulido Izaguirre1-0
-
16'1-0Calvin Harris
-
38'1-0Rafael Navarro Leal
-
49'Alan Pulido Izaguirre (Assist:Stephen Afrifa)2-0
-
57'2-0Oliver Larraz
Calvin Harris -
57'2-0Omir Fernandez
Jonathan Lewis -
59'Erik Thommy
Alan Pulido Izaguirre2-0 -
59'Daniel Salloi
Johnny Russell2-0 -
59'Tim Leibold
Logan Ndenbe2-0 -
69'Erik Thommy (Assist:William Agada)3-0
-
70'Remi Walter
Memo Rodriguez3-0 -
71'3-0Jasper Loffelsend
Connor Ronan -
71'3-0Kimani Stewart Baynes
Cole Bassett -
74'Daniel Salloi3-0
-
74'3-0Reginald Jacob Cannon
Jackson Travis -
75'3-1Michael Edwards (Assist:Keegan Rosenberry)
-
82'Erik Thommy (Assist:Daniel Salloi)4-1
-
84'Alenis Vargas
Stephen Afrifa4-1 -
90'Alenis Vargas4-1
-
Sporting Kansas City vs Colorado Rapids: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting Kansas City4-2-3-11John Pulskamp18Logan Ndenbe3Andreu Fontas19Robert Castellanos11Khiry Lamar Shelton22Zorhan Bassong8Memo Rodriguez30Stephen Afrifa9Alan Pulido Izaguirre7Johnny Russell23William Agada9Rafael Navarro Leal14Calvin Harris10Djordje Mihailovic7Jonathan Lewis20Connor Ronan23Cole Bassett2Keegan Rosenberry34Michael Edwards5Andreas Maxso99Jackson Travis95Zackary Steffen
- Đội hình dự bị
-
14Tim Leibold26Erik Thommy10Daniel Salloi54Remi Walter20Alenis Vargas29Tim Melia5Daniel Rosero Valencia4Robert Voloder31Danny FloresOmir Fernandez 11Oliver Larraz 18Jasper Loffelsend 21Kimani Stewart Baynes 27Reginald Jacob Cannon 4Ethan Bandre 41Sebastian Anderson 22Wayne Frederick 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Peter Joseph VermesChris Armas
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Kansas City vs Colorado Rapids: Số liệu thống kê
-
FC Kansas CityColorado Rapids
-
11Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
32Tổng cú sút7
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
22Sút ra ngoài4
-
-
12Cản sút0
-
-
7Sút Phạt15
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
341Số đường chuyền296
-
-
82%Chuyền chính xác78%
-
-
4Phạm lỗi4
-
-
3Việt vị0
-
-
24Đánh đầu14
-
-
10Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công10
-
-
14Đánh chặn4
-
-
18Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công15
-
-
18Thử thách10
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass22
-
-
119Pha tấn công76
-
-
85Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs