Kết quả Houston Dynamo vs Toronto FC, 07h35 ngày 25/08
Kết quả Houston Dynamo vs Toronto FC
Đối đầu Houston Dynamo vs Toronto FC
Phong độ Houston Dynamo gần đây
Phong độ Toronto FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202407:35
-
Houston Dynamo 10Toronto FC 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.93O 2.75
0.85U 2.75
1.001
1.67X
3.702
4.33Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 1.25
1.08U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Houston Dynamo vs Toronto FC
-
Sân vận động: BBVA Compass Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 8
-
Houston Dynamo vs Toronto FC: Diễn biến chính
-
5'0-0Jonathan Osorio
-
45'0-0Deybi Flores
-
54'0-1Prince Prince Owusu (Assist:Federico Bernardeschi)
-
60'Sebastian Kowalczyk
Latif Blessing0-1 -
60'0-1Henry Wingo
Federico Bernardeschi -
60'Lawrence Ennali
Ibrahim Aliyu0-1 -
60'0-1Federico Bernardeschi
-
73'0-1Kosi Thompson
Matthew Longstaff -
73'0-1Kobe Franklin
Shane ONeill -
78'Brad Smith
Erik Sviatchenko0-1 -
78'Sebastian Kowalczyk0-1
-
79'Carlos Sebastian Ferreira Vidal
Amine Bassi0-1 -
79'0-1Charles Sharp
Derrick Etienne -
79'0-1Aime Mabika
Richmond Laryea -
90'Daniel Steres
Griffin Dorsey0-1
-
Houston Dynamo vs Toronto FC: Đội hình chính và dự bị
-
Houston Dynamo4-2-3-112Steve Clark2Franco Nicolas Escobar31Micael dos Santos Silva28Erik Sviatchenko25Griffin Dorsey6Artur16Hector Miguel Herrera Lopez18Ibrahim Aliyu8Amine Bassi15Latif Blessing10Ezequiel Ponce99Prince Prince Owusu11Derrick Etienne21Jonathan Osorio10Federico Bernardeschi8Matthew Longstaff20Deybi Flores22Richmond Laryea17Sigurd Rosted5Kevin Long27Shane ONeill1Sean Johnson
- Đội hình dự bị
-
37Lawrence Ennali27Sebastian Kowalczyk3Brad Smith11Carlos Sebastian Ferreira Vidal5Daniel Steres13Andrew Tarbell4Ethan Bartlow21Jan Gregus35Brooklyn RainesHenry Wingo 30Kobe Franklin 19Kosi Thompson 47Aime Mabika 6Charles Sharp 38Luka Gavran 90Brandon Servania 23Deandre Kerr 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ben OlsenJohn Herdman
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Houston Dynamo vs Toronto FC: Số liệu thống kê
-
Houston DynamoToronto FC
-
7Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
17Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt9
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
612Số đường chuyền244
-
-
90%Chuyền chính xác77%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
23Đánh đầu26
-
-
14Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn4
-
-
20Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công15
-
-
9Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass22
-
-
119Pha tấn công68
-
-
59Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs