Kết quả Minnesota United FC vs DC United, 07h40 ngày 18/07
Kết quả Minnesota United FC vs DC United
Đối đầu Minnesota United FC vs DC United
Phong độ Minnesota United FC gần đây
Phong độ DC United gần đây
-
Thứ năm, Ngày 18/07/202407:40
-
DC United 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.87O 3
0.91U 3
0.771
1.83X
4.002
3.60Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.93O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Minnesota United FC vs DC United
-
Sân vận động: Allianz Field (Minnesota)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 36℃~37℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
Minnesota United FC vs DC United: Diễn biến chính
-
14'0-1Christian Benteke (Assist:Cristian Andres Dajome Arboleda)
-
32'Tani Oluwaseyi (Assist:Hassani Dotson)1-1
-
49'Michael Boxall1-1
-
58'Joseph Yeramid Rosales Erazo
Bongokuhle Hlongwane1-1 -
59'Franco Fragapane
Caden Clark1-1 -
60'1-1Lucas Bartlett
Matti Peltola -
60'1-1Gabriel Pirani
Theodore Ku-Dipietro -
68'1-1Jackson Hopkins
Mateusz Klich -
73'Teemu Pukki
Devin Padelford1-1 -
80'Teemu Pukki (Assist:Robin Lod)2-1
-
86'2-1Martin Rodriguez
-
90'2-1Garrison Tubbs
Jared Stroud -
90'2-2Christian Benteke (Assist:Lucas Bartlett)
-
90'2-3Aaron Herrera (Assist:Christian Benteke)
-
Minnesota United FC vs DC United: Đội hình chính và dự bị
-
Minnesota United FC5-4-197Dayne St. Clair2Devin Padelford4Miguel Ángel Tapias Dávila15Michael Boxall67Carlos Harvey37Caden Clark11Jeong Sang Bin31Hassani Dotson17Robin Lod21Bongokuhle Hlongwane14Tani Oluwaseyi20Christian Benteke8Jared Stroud21Theodore Ku-Dipietro11Cristian Andres Dajome Arboleda14Martin Rodriguez43Mateusz Klich7Pedro Miguel Martins Santos22Aaron Herrera97Christopher Mcvey4Matti Peltola24Alex Bono
- Đội hình dự bị
-
7Franco Fragapane8Joseph Yeramid Rosales Erazo22Teemu Pukki30Alec Smir3Zarek Valentin23Morris Duggan99Jordan Adebayo Smith25Alejandro Bran44Moses NyemanLucas Bartlett 3Gabriel Pirani 10Jackson Hopkins 25Garrison Tubbs 16Luis Zamudio 56Hayden Sargis 30Matai Akinmboni 45Jeremy Garay 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric RamsayTroy Lesesne
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Minnesota United FC vs DC United: Số liệu thống kê
-
Minnesota United FCDC United
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút2
-
-
12Sút Phạt21
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
356Số đường chuyền426
-
-
72%Chuyền chính xác75%
-
-
20Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
24Đánh đầu52
-
-
16Đánh đầu thành công22
-
-
1Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công26
-
-
7Đánh chặn5
-
-
24Ném biên16
-
-
14Cản phá thành công27
-
-
7Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
67Pha tấn công111
-
-
24Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs