Kết quả Montreal Impact vs Charlotte FC, 06h30 ngày 15/09
Kết quả Montreal Impact vs Charlotte FC
Đối đầu Montreal Impact vs Charlotte FC
Phong độ Montreal Impact gần đây
Phong độ Charlotte FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202406:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.87O 2.75
0.91U 2.75
0.951
2.72X
3.552
2.48Hiệp 1+0
1.02-0
0.88O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montreal Impact vs Charlotte FC
-
Sân vận động: Saputo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Montreal Impact vs Charlotte FC: Diễn biến chính
-
Montreal Impact vs Charlotte FC: Đội hình chính và dự bị
-
Montreal Impact3-4-2-140Jonathan Sirois4Fernando Antonio Alvarez Amador25Gabriele Corbo24George Campbell44Raheem Edwards6Samuel Piette19Nathan Saliba11Jahkeele Marshall Rutty23Caden Clark10Bernd Duker17Josef Martinez9Karol Swiderski11Liel Abada10Pep Biel Mas Jaume18Kerwin Vargas8Ashley Westwood28Djibril Diani14Nathan Byrne29Adilson Malanda3Tim Ream21Jere Uronen1Kristijan Kahlina
- Đội hình dự bị
-
9Matias Coccaro28Jules Anthony Vilsaint8Dominik Yankov46Tom Pearce27Dawid Bugaj1Sebastian Breza2Victor Wanyama7Kwadwo Opoku14Sunusi IbrahimJamie Paterson 7Iuri Tavares 38Brandt Bronico 13Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso 30Brandon Cambridge 36Jaylin Lindsey 24David Bingham 22Andrew Privett 34Nikola Petkovic 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laurent CourtoisDean Smith
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Montreal Impact vs Charlotte FC: Số liệu thống kê
-
Montreal ImpactCharlotte FC
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Tổng cú sút1
-
-
1Sút ra ngoài1
-
-
2Sút Phạt1
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
128Số đường chuyền80
-
-
89%Chuyền chính xác84%
-
-
1Phạm lỗi2
-
-
2Đánh đầu2
-
-
2Đánh đầu thành công0
-
-
1Rê bóng thành công2
-
-
1Đánh chặn0
-
-
1Ném biên4
-
-
1Woodwork0
-
-
2Cản phá thành công2
-
-
2Thử thách2
-
-
4Long pass7
-
-
24Pha tấn công10
-
-
5Tấn công nguy hiểm7
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs