Kết quả Nashville vs FC Cincinnati, 07h30 ngày 22/09
Kết quả Nashville vs FC Cincinnati
Đối đầu Nashville vs FC Cincinnati
Phong độ Nashville gần đây
Phong độ FC Cincinnati gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202407:30
-
Nashville 32FC Cincinnati 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.08O 2.75
1.02U 2.75
0.841
2.75X
3.702
2.30Hiệp 1+0
1.08-0
0.82O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nashville vs FC Cincinnati
-
Sân vận động: Nissan Stadium (Nashville)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 32℃~33℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
Nashville vs FC Cincinnati: Diễn biến chính
-
5'Sam Surridge (Assist:Taylor Washington)1-0
-
9'1-1Luciano Federico Acosta (Assist:Lucas Orellano)
-
19'1-1Chidozie Awaziem
-
25'Sam Surridge (Assist:Hany Mukhtar)2-1
-
41'Sam Surridge2-1
-
52'2-2Lucas Orellano
-
55'2-2DeAndre Yedlin
Yamil Asad -
62'Teal Bunbury
Jonathan Perez2-2 -
67'2-2Kevin Kelsy
Sergi Santos -
72'Anibal Godoy
Brian Anunga Tah2-2 -
72'Alex Muyl
Patrick Yazbek2-2 -
74'2-2Ian Murphy
-
75'Anibal Godoy2-2
-
79'2-2DeAndre Yedlin
-
86'2-2Teenage Hadebe
Ian Murphy -
86'2-2Gerardo Valenzuela
Nicholas Gioacchini -
87'Shaquell Moore
Julian Gaines2-2 -
87'Brent Kallman
Taylor Washington2-2 -
90'2-2Teenage Hadebe
-
90'Daniel Lovitz2-2
-
Nashville vs FC Cincinnati: Đội hình chính và dự bị
-
Nashville5-3-21Joe Willis23Taylor Washington2Daniel Lovitz22Josh Bauer25Walker Zimmerman29Julian Gaines10Hany Mukhtar27Brian Anunga Tah15Patrick Yazbek9Sam Surridge24Jonathan Perez9Nicholas Gioacchini17Sergi Santos10Luciano Federico Acosta23Lucas Orellano7Yuya Kubo5Obinna Nwobodo27Yamil Asad6Chidozie Awaziem12Miles Robinson32Ian Murphy18Roman Celentano
- Đội hình dự bị
-
12Teal Bunbury19Alex Muyl20Anibal Godoy44Brent Kallman18Shaquell Moore30Elliot Panicco54Sean Davis6Amar Sejdic21Forster AjagoDeAndre Yedlin 91Kevin Kelsy 19Teenage Hadebe 16Gerardo Valenzuela 22Evan Michael Louro 36Kipp Keller 14Alvas Powell 2Malik Pinto 26Corey Baird 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rumbani MunthaliPat Noonan
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Nashville vs FC Cincinnati: Số liệu thống kê
-
NashvilleFC Cincinnati
-
2Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
3Cản sút3
-
-
16Sút Phạt16
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
282Số đường chuyền608
-
-
76%Chuyền chính xác87%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị3
-
-
28Đánh đầu30
-
-
9Đánh đầu thành công20
-
-
4Cứu thua1
-
-
10Rê bóng thành công18
-
-
1Đánh chặn4
-
-
11Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công18
-
-
19Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
17Long pass14
-
-
65Pha tấn công129
-
-
30Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 30 | 19 | 7 | 4 | 68 | 44 | 24 | 64 | T T T T H H |
2 | FC Cincinnati | 30 | 17 | 5 | 8 | 52 | 39 | 13 | 56 | B B T H T H |
3 | Columbus Crew | 29 | 16 | 8 | 5 | 58 | 31 | 27 | 56 | T T B H T T |
4 | New York Red Bulls | 30 | 10 | 14 | 6 | 47 | 39 | 8 | 44 | T H B H B H |
5 | Orlando City | 30 | 12 | 7 | 11 | 50 | 45 | 5 | 43 | H B T T T B |
6 | Charlotte FC | 30 | 11 | 8 | 11 | 36 | 33 | 3 | 41 | H H B B B T |
7 | New York City FC | 30 | 11 | 8 | 11 | 43 | 43 | 0 | 41 | H H B H B H |
8 | Toronto FC | 31 | 11 | 3 | 17 | 38 | 55 | -17 | 36 | T T B T B B |
9 | Philadelphia Union | 30 | 9 | 9 | 12 | 57 | 47 | 10 | 36 | T B T B T T |
10 | Montreal Impact | 30 | 8 | 10 | 12 | 41 | 61 | -20 | 34 | B B B T H T |
11 | Atlanta United | 30 | 8 | 9 | 13 | 40 | 44 | -4 | 33 | T B T B H H |
12 | Nashville | 30 | 8 | 9 | 13 | 31 | 46 | -15 | 33 | B B B T T H |
13 | DC United | 30 | 8 | 9 | 13 | 44 | 61 | -17 | 33 | T B T T H B |
14 | Chicago Fire | 31 | 7 | 8 | 16 | 36 | 54 | -18 | 29 | H B B T B B |
15 | New England Revolution | 29 | 8 | 4 | 17 | 32 | 60 | -28 | 28 | T B H B H B |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Real Salt Lake | 30 | 14 | 9 | 7 | 60 | 45 | 15 | 51 | B B T B T H |
3 | Colorado Rapids | 30 | 15 | 5 | 10 | 58 | 50 | 8 | 50 | B T T T B T |
4 | Los Angeles FC | 29 | 14 | 7 | 8 | 52 | 40 | 12 | 49 | T B H B H B |
5 | Houston Dynamo | 30 | 13 | 9 | 8 | 43 | 33 | 10 | 48 | B T H T H T |
6 | Seattle Sounders | 30 | 13 | 8 | 9 | 45 | 34 | 11 | 47 | B T B T T H |
7 | Vancouver Whitecaps | 29 | 13 | 7 | 9 | 49 | 40 | 9 | 46 | B T H T H B |
8 | Portland Timbers | 30 | 12 | 8 | 10 | 63 | 53 | 10 | 44 | B H T B T H |
9 | Minnesota United FC | 30 | 12 | 6 | 12 | 50 | 48 | 2 | 42 | T B T T B T |
10 | FC Dallas | 30 | 10 | 7 | 13 | 49 | 49 | 0 | 37 | H T B H B T |
11 | Austin FC | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 42 | -10 | 35 | H T B B H B |
12 | Sporting Kansas City | 31 | 8 | 7 | 16 | 49 | 58 | -9 | 31 | H T H B T B |
13 | St. Louis City | 30 | 6 | 13 | 11 | 43 | 57 | -14 | 31 | H H T H B T |
14 | San Jose Earthquakes | 30 | 5 | 3 | 22 | 37 | 69 | -32 | 18 | B T B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs