Kết quả New England Revolution vs Montreal Impact, 06h30 ngày 19/09
Kết quả New England Revolution vs Montreal Impact
Đối đầu New England Revolution vs Montreal Impact
Phong độ New England Revolution gần đây
Phong độ Montreal Impact gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/09/202406:30
-
Montreal Impact 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 3
0.91U 3
0.971
1.80X
3.602
4.33Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.90O 1.25
1.00U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New England Revolution vs Montreal Impact
-
Sân vận động: Gillette Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9
-
New England Revolution vs Montreal Impact: Diễn biến chính
-
New England Revolution vs Montreal Impact: Đội hình chính và dự bị
-
New England Revolution4-2-3-131Aljaz Ivacic25Peyton Miller2David Romney3Xavier Ricardo Arreaga12Nick Lima28Mark Anthony Kaye8Matt Polster47Esmir Bajraktarevic10Carles Gil de Pareja Vicent41Luca Langoni17Bobby Shou Wood9Matias Coccaro28Jules Anthony Vilsaint7Kwadwo Opoku27Dawid Bugaj6Samuel Piette19Nathan Saliba46Tom Pearce24George Campbell25Gabriele Corbo4Fernando Antonio Alvarez Amador40Jonathan Sirois
- Đội hình dự bị
-
80Alhassan Yusuf18Ema Boateng9Giacomo Vrioni21Ignacio Gil De Pareja Vicent14Ian Harkes36Earl Edwards88Andrew Farrell27Tim Parker11Dylan Felipe Borrero CaicedoDominik Yankov 8Caden Clark 23Jahkeele Marshall Rutty 11Raheem Edwards 44Josef Martinez 17Sebastian Breza 1Alessandro Biello 38Sunusi Ibrahim 14Bernd Duker 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Caleb PorterLaurent Courtois
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New England Revolution vs Montreal Impact: Số liệu thống kê
-
New England RevolutionMontreal Impact
-
3Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Tổng cú sút2
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
2Cản sút1
-
-
1Sút Phạt1
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
114Số đường chuyền61
-
-
91%Chuyền chính xác84%
-
-
1Phạm lỗi1
-
-
0Rê bóng thành công3
-
-
4Ném biên3
-
-
1Cản phá thành công3
-
-
1Thử thách0
-
-
4Long pass2
-
-
30Pha tấn công7
-
-
14Tấn công nguy hiểm2
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs