Kết quả New York Red Bulls vs FC Cincinnati, 06h40 ngày 21/07
Kết quả New York Red Bulls vs FC Cincinnati
Đối đầu New York Red Bulls vs FC Cincinnati
Phong độ New York Red Bulls gần đây
Phong độ FC Cincinnati gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/07/202406:40
-
FC Cincinnati 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2.75
0.95U 2.75
0.931
2.05X
3.602
3.40Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu New York Red Bulls vs FC Cincinnati
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 7
-
New York Red Bulls vs FC Cincinnati: Diễn biến chính
-
7'Lewis Morgan (Assist:Elias Alves)1-0
-
New York Red Bulls vs FC Cincinnati: Đội hình chính và dự bị
-
New York Red Bulls4-2-3-131Carlos Miguel6Kyle Duncan3Noah Eile4Andres Reyes12Dylan Nealis48Ronald Donkor75Daniel Edelman19Wikelman Carmona9Lewis Morgan17Cameron Harper11Elias Alves19Kevin Kelsy17Sergi Santos22Gerardo Valenzuela7Yuya Kubo5Obinna Nwobodo20Pavel Bucha15Bret Halsey91DeAndre Yedlin32Ian Murphy14Kipp Keller18Roman Celentano
- Đội hình dự bị
-
2Dennis Gjengaar13Dante Vanzeir7Cory Burke18Ryan Meara42Omar Valencia23Aidan OConnor65Steven Sserwadda91Bento Estrela16Julian HallLucas Orellano 23Luciano Federico Acosta 10Corey Baird 11Aaron Boupendza 9Yamil Asad 27Evan Michael Louro 36Isaiah Foster 33London Aghedo 34Malik Pinto 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sandro SchwarzPat Noonan
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
New York Red Bulls vs FC Cincinnati: Số liệu thống kê
-
New York Red BullsFC Cincinnati
-
0Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Tổng cú sút1
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
1Sút Phạt2
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
54Số đường chuyền81
-
-
67%Chuyền chính xác74%
-
-
3Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị0
-
-
9Đánh đầu7
-
-
4Đánh đầu thành công4
-
-
1Cứu thua0
-
-
0Rê bóng thành công3
-
-
1Đánh chặn2
-
-
4Ném biên6
-
-
0Cản phá thành công3
-
-
2Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
24Pha tấn công21
-
-
6Tấn công nguy hiểm4
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 31 | 19 | 8 | 4 | 69 | 45 | 24 | 65 | T T T H H H |
2 | Columbus Crew | 30 | 16 | 9 | 5 | 60 | 33 | 27 | 57 | T B H T T H |
3 | FC Cincinnati | 31 | 17 | 5 | 9 | 53 | 41 | 12 | 56 | B T H T H B |
4 | Orlando City | 31 | 13 | 7 | 11 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T T T B T |
5 | New York City FC | 31 | 12 | 8 | 11 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H T |
6 | New York Red Bulls | 31 | 10 | 14 | 7 | 48 | 44 | 4 | 44 | H B H B H B |
7 | Charlotte FC | 31 | 11 | 9 | 11 | 37 | 34 | 3 | 42 | H B B B T H |
8 | Toronto FC | 32 | 11 | 4 | 17 | 39 | 56 | -17 | 37 | T B T B B H |
9 | Philadelphia Union | 31 | 9 | 10 | 12 | 58 | 48 | 10 | 37 | B T B T T H |
10 | Montreal Impact | 31 | 9 | 10 | 12 | 44 | 61 | -17 | 37 | B B T H T T |
11 | Atlanta United | 31 | 8 | 10 | 13 | 41 | 45 | -4 | 34 | B T B H H H |
12 | DC United | 31 | 8 | 10 | 13 | 46 | 63 | -17 | 34 | B T T H B H |
13 | Nashville | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 47 | -16 | 33 | B B T T H B |
14 | New England Revolution | 30 | 9 | 4 | 17 | 33 | 60 | -27 | 31 | B H B H B T |
15 | Chicago Fire | 32 | 7 | 9 | 16 | 37 | 55 | -18 | 30 | B B T B B H |
1 | Los Angeles Galaxy | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 46 | 17 | 58 | T T B T B T |
2 | Los Angeles FC | 30 | 15 | 7 | 8 | 54 | 41 | 13 | 52 | B H B H B T |
3 | Real Salt Lake | 31 | 14 | 10 | 7 | 62 | 47 | 15 | 52 | B T B T H H |
4 | Colorado Rapids | 31 | 15 | 5 | 11 | 58 | 53 | 5 | 50 | T T T B T B |
5 | Seattle Sounders | 31 | 14 | 8 | 9 | 46 | 34 | 12 | 50 | T B T T H T |
6 | Houston Dynamo | 31 | 13 | 9 | 9 | 43 | 34 | 9 | 48 | T H T H T B |
7 | Vancouver Whitecaps | 30 | 13 | 8 | 9 | 50 | 41 | 9 | 47 | T H T H B H |
8 | Minnesota United FC | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 48 | 5 | 45 | B T T B T T |
9 | Portland Timbers | 31 | 12 | 9 | 10 | 64 | 54 | 10 | 45 | H T B T H H |
10 | FC Dallas | 31 | 10 | 7 | 14 | 50 | 52 | -2 | 37 | T B H B T B |
11 | Austin FC | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 44 | -10 | 36 | T B B H B H |
12 | St. Louis City | 31 | 7 | 13 | 11 | 46 | 58 | -12 | 34 | H T H B T T |
13 | Sporting Kansas City | 32 | 8 | 7 | 17 | 50 | 61 | -11 | 31 | T H B T B B |
14 | San Jose Earthquakes | 31 | 5 | 3 | 23 | 37 | 72 | -35 | 18 | T B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs