Kết quả Orlando City vs New England Revolution, 06h30 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9

  • Orlando City vs New England Revolution: Diễn biến chính

  • Orlando City vs New England Revolution: Đội hình chính và dự bị

  • Orlando City4-2-3-1
    1
    Pedro Gallese
    3
    Rafael Lucas Cardoso dos Santos
    6
    Robin Jansson
    15
    Rodrigo Schlegel
    17
    Dagur Dan Thorhallsson
    16
    Wilder Jose Cartagena Mendoza
    5
    Cesar Araujo
    77
    Iván Angulo
    11
    Martin Ezequiel Ojeda
    10
    Facundo Torres
    7
    Ramiro Enrique
    9
    Giacomo Vrioni
    41
    Luca Langoni
    10
    Carles Gil de Pareja Vicent
    11
    Dylan Felipe Borrero Caicedo
    28
    Mark Anthony Kaye
    14
    Ian Harkes
    12
    Nick Lima
    27
    Tim Parker
    2
    David Romney
    25
    Peyton Miller
    31
    Aljaz Ivacic
    New England Revolution4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
    13Duncan McGuire
    9Luis Fernando Muriel Fruto
    8Felipe Campanholi Martins
    34Yutaro Tsukada
    50Javier Otero
    20Luca Petrasso
    24Kyle Smith
    33Jeorgio Kocevski
    Esmir Bajraktarevic 47
    Ema Boateng 18
    Alhassan Yusuf 80
    Xavier Ricardo Arreaga 3
    Ignacio Gil De Pareja Vicent 21
    Earl Edwards 36
    Andrew Farrell 88
    Thomas McNamara 26
    Bobby Shou Wood 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Oscar Pareja
    Caleb Porter
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Orlando City vs New England Revolution: Số liệu thống kê

  • Orlando City
    New England Revolution
  • 0
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    2
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 87
    Số đường chuyền
    83
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    92%
  •  
     
  • 1
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Đánh đầu
    2
  •  
     
  • 0
    Đánh đầu thành công
    1
  •  
     
  • 3
    Rê bóng thành công
    1
  •  
     
  • 0
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 3
    Ném biên
    2
  •  
     
  • 3
    Cản phá thành công
    1
  •  
     
  • 0
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 6
    Long pass
    11
  •  
     
  • 12
    Pha tấn công
    23
  •  
     
  • 10
    Tấn công nguy hiểm
    9
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 29 19 6 4 67 43 24 63 T T T T T H
2 FC Cincinnati 29 17 4 8 50 37 13 55 B B B T H T
3 Columbus Crew 28 15 8 5 54 28 26 53 B T T B H T
4 Orlando City 29 12 7 10 47 41 6 43 T H B T T T
5 New York Red Bulls 29 10 13 6 45 37 8 43 H T H B H B
6 New York City FC 29 11 7 11 42 42 0 40 H H H B H B
7 Charlotte FC 29 10 8 11 32 33 -1 38 H H H B B B
8 Toronto FC 30 11 3 16 38 53 -15 36 B T T B T B
9 Philadelphia Union 29 8 9 12 53 47 6 33 T T B T B T
10 DC United 29 8 9 12 44 57 -13 33 T T B T T H
11 Atlanta United 29 8 8 13 38 42 -4 32 H T B T B H
12 Nashville 29 8 8 13 29 44 -15 32 B B B B T T
13 Montreal Impact 29 7 10 12 39 61 -22 31 H B B B T H
14 Chicago Fire 30 7 8 15 36 52 -16 29 B H B B T B
15 New England Revolution 28 8 4 16 32 56 -24 28 H T B H B H
1 Los Angeles Galaxy 30 16 7 7 59 44 15 55 T T T B T B
2 Real Salt Lake 29 14 8 7 57 42 15 50 H B B T B T
3 Los Angeles FC 28 14 7 7 51 37 14 49 H T B H B H
4 Colorado Rapids 29 14 5 10 56 50 6 47 H B T T T B
5 Seattle Sounders 30 13 8 9 45 34 11 47 B T B T T H
6 Vancouver Whitecaps 28 13 7 8 47 36 11 46 T B T H T H
7 Houston Dynamo 29 12 9 8 42 33 9 45 T B T H T H
8 Portland Timbers 29 12 7 10 60 50 10 43 T B H T B T
9 Minnesota United FC 29 11 6 12 48 48 0 39 B T B T T B
10 Austin FC 29 9 8 12 32 41 -9 35 B H T B B H
11 FC Dallas 29 9 7 13 46 48 -2 34 T H T B H B
12 Sporting Kansas City 30 8 7 15 49 56 -7 31 B H T H B T
13 St. Louis City 29 5 13 11 41 56 -15 28 B H H T H B
14 San Jose Earthquakes 29 5 3 21 36 67 -31 18 B B T B B H

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs