Kết quả San Jose Earthquakes vs FC Dallas, 09h40 ngày 03/10
Kết quả San Jose Earthquakes vs FC Dallas
Nhận định San Jose Earthquakes vs FC Dallas, 9h30 ngày 03/10
Đối đầu San Jose Earthquakes vs FC Dallas
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
Phong độ FC Dallas gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/10/202409:40
-
FC Dallas 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.99O 3
1.00U 3
0.881
2.40X
3.802
2.50Hiệp 1+0
0.91-0
0.97O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Jose Earthquakes vs FC Dallas
-
Sân vận động: Avaya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 10
-
San Jose Earthquakes vs FC Dallas: Diễn biến chính
-
13'Hernan Lopez Munoz (Assist:Cristian Espinoza)1-0
-
15'1-0Nkosi Burgess
-
36'Paul Marie1-0
-
41'1-1Alan Velasco (Assist:Petar Musa)
-
46'1-1Bernard Kamungo
Ruan Gregorio Teixeira -
55'1-1Alan Velasco
-
60'1-1Sebastien Ibeagha
-
62'Vitor Costa de Brito
Carlos Akapo Martinez1-1 -
63'Jeremy Ebobisse
Jack Skahan1-1 -
71'1-1Logan Farrington
Petar Musa -
71'1-1Tsiki Ntsabeleng
Alan Velasco -
74'Carlos Armando Gruezo Arboleda1-1
-
74'1-1Paul Arriola
-
75'Amahl Pellegrino
Paul Marie1-1 -
75'Niko Tsakiris
Jackson Yueill1-1 -
79'Hernan Lopez Munoz (Assist:Amahl Pellegrino)2-1
-
80'2-1Emmanuel Twumasi
Nkosi Burgess -
81'Alfredo Morales
Carlos Armando Gruezo Arboleda2-1 -
83'Jeremy Ebobisse (Assist:Niko Tsakiris)3-1
-
84'3-1Sebastian Lletget
Asier Illarramendi -
86'3-1Bernard Kamungo Penalty awarded
-
89'3-1Jesus Ferreira
-
90'3-2Sebastien Ibeagha (Assist:Sebastian Lletget)
-
San Jose Earthquakes vs FC Dallas: Đội hình chính và dự bị
-
San Jose Earthquakes4-2-3-142Daniel33Oscar Verhoeven15Tanner Beason4Bruno Wilson29Carlos Akapo Martinez14Jackson Yueill7Carlos Armando Gruezo Arboleda3Paul Marie23Hernan Lopez Munoz10Cristian Espinoza16Jack Skahan9Petar Musa10Jesus Ferreira20Alan Velasco5Ruan Gregorio Teixeira14Asier Illarramendi21Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show7Paul Arriola17Nkosi Burgess25Sebastien Ibeagha4Marco Farfan1Jimmy Maurer
- Đội hình dự bị
-
94Vitor Costa de Brito11Jeremy Ebobisse30Niko Tsakiris9Amahl Pellegrino6Alfredo Morales25William Paul Yarbrough Story24Daniel Munie26Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira22Tommy ThompsonBernard Kamungo 77Tsiki Ntsabeleng 16Logan Farrington 23Emmanuel Twumasi 22Sebastian Lletget 8Antonio Carrera 13Sam Junqua 29Omar Gonzalez 3Patrickson Delgado 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luchi Gonzalez
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Jose Earthquakes vs FC Dallas: Số liệu thống kê
-
San Jose EarthquakesFC Dallas
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút3
-
-
19Sút Phạt14
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
350Số đường chuyền528
-
-
75%Chuyền chính xác83%
-
-
11Phạm lỗi16
-
-
3Việt vị1
-
-
16Đánh đầu17
-
-
8Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công12
-
-
9Đánh chặn3
-
-
16Ném biên22
-
-
13Cản phá thành công12
-
-
13Thử thách9
-
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
-
25Long pass31
-
-
74Pha tấn công112
-
-
24Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 34 | 22 | 8 | 4 | 79 | 49 | 30 | 74 | H H H T T T |
2 | Columbus Crew | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 40 | 32 | 66 | T H B T T T |
3 | FC Cincinnati | 34 | 18 | 5 | 11 | 58 | 48 | 10 | 59 | T H B B B T |
4 | Orlando City | 34 | 15 | 7 | 12 | 59 | 50 | 9 | 52 | T B T T T B |
5 | Charlotte FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 46 | 37 | 9 | 51 | B T H T T T |
6 | New York City FC | 34 | 14 | 8 | 12 | 54 | 49 | 5 | 50 | B H T T T B |
7 | New York Red Bulls | 34 | 11 | 14 | 9 | 55 | 50 | 5 | 47 | B H B T B B |
8 | Montreal Impact | 34 | 11 | 10 | 13 | 48 | 64 | -16 | 43 | H T T T B T |
9 | Atlanta United | 34 | 10 | 10 | 14 | 46 | 49 | -3 | 40 | H H H B T T |
10 | DC United | 34 | 10 | 10 | 14 | 52 | 70 | -18 | 40 | H B H T T B |
11 | Toronto FC | 34 | 11 | 4 | 19 | 40 | 61 | -21 | 37 | T B B H B B |
12 | Philadelphia Union | 34 | 9 | 10 | 15 | 62 | 55 | 7 | 37 | T T H B B B |
13 | Nashville | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 54 | -16 | 36 | T H B B B T |
14 | New England Revolution | 34 | 9 | 4 | 21 | 37 | 74 | -37 | 31 | B T B B B B |
15 | Chicago Fire | 34 | 7 | 9 | 18 | 40 | 62 | -22 | 30 | T B B H B B |
1 | Los Angeles FC | 34 | 19 | 7 | 8 | 63 | 43 | 20 | 64 | B T T T T T |
2 | Los Angeles Galaxy | 34 | 19 | 7 | 8 | 69 | 50 | 19 | 64 | T B T T T B |
3 | Real Salt Lake | 34 | 16 | 11 | 7 | 65 | 48 | 17 | 59 | T H H H T T |
4 | Seattle Sounders | 34 | 16 | 9 | 9 | 51 | 35 | 16 | 57 | T H T T T H |
5 | Houston Dynamo | 34 | 15 | 9 | 10 | 47 | 39 | 8 | 54 | H T B T B T |
6 | Minnesota United FC | 34 | 15 | 7 | 12 | 58 | 49 | 9 | 52 | B T T H T T |
7 | Colorado Rapids | 34 | 15 | 5 | 14 | 61 | 60 | 1 | 50 | B T B B B B |
8 | Vancouver Whitecaps | 34 | 13 | 8 | 13 | 52 | 49 | 3 | 47 | B H B B B B |
9 | Portland Timbers | 34 | 12 | 11 | 11 | 65 | 56 | 9 | 47 | T H H B H H |
10 | Austin FC | 34 | 11 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 42 | H B H T B T |
11 | FC Dallas | 34 | 11 | 8 | 15 | 54 | 56 | -2 | 41 | B T B B H T |
12 | St. Louis City | 34 | 8 | 13 | 13 | 50 | 63 | -13 | 37 | B T T B T B |
13 | Sporting Kansas City | 34 | 8 | 7 | 19 | 51 | 66 | -15 | 31 | B T B B B B |
14 | San Jose Earthquakes | 34 | 6 | 3 | 25 | 41 | 78 | -37 | 21 | H B B T B B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs