Kết quả Toronto FC vs Austin FC, 06h30 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Mỹ 2024 » vòng 9

  • Toronto FC vs Austin FC: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Brendan Hines-Ike
  • 7'
    Jonathan Osorio goal 
    1-0
  • Toronto FC vs Austin FC: Đội hình chính và dự bị

  • Toronto FC3-4-2-1
    1
    Sean Johnson
    28
    Raoul Petretta
    15
    Nickseon Gomis
    30
    Henry Wingo
    22
    Richmond Laryea
    8
    Matthew Longstaff
    14
    Alonso Coello
    10
    Federico Bernardeschi
    24
    Lorenzo Insigne
    21
    Jonathan Osorio
    29
    Deandre Kerr
    7
    Osman Bukari
    9
    Gyasi Zardes
    11
    Jader Rafael Obrian
    8
    Alex Ring
    6
    Daniel Pereira
    10
    Sebastian Driussi
    3
    Mikkel Desler
    4
    Brendan Hines-Ike
    2
    Matt Hedges
    29
    Guilherme Biro Trindade Dubas
    1
    Brad Stuver
    Austin FC4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 27Shane ONeill
    47Kosi Thompson
    20Deybi Flores
    99Prince Prince Owusu
    6Aime Mabika
    90Luka Gavran
    19Kobe Franklin
    11Derrick Etienne
    16Tyrese Spicer
    Julio Cascante 18
    Jhojan Valencia 5
    Jon Gallagher 17
    Owen Wolff 33
    Diego Rubio Kostner 14
    Stefan Cleveland 30
    Hector Jimenez 16
    Oleksandr Svatok 21
    Ethan Finlay 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Herdman
    Josh Wolff
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • Toronto FC vs Austin FC: Số liệu thống kê

  • Toronto FC
    Austin FC
  • 1
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    0
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    3
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 88
    Số đường chuyền
    80
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 3
    Đánh đầu
    1
  •  
     
  • 2
    Đánh đầu thành công
    0
  •  
     
  • 1
    Rê bóng thành công
    3
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 4
    Ném biên
    1
  •  
     
  • 2
    Cản phá thành công
    3
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    1
  •  
     
  • 5
    Long pass
    4
  •  
     
  • 10
    Pha tấn công
    12
  •  
     
  • 6
    Tấn công nguy hiểm
    2
  •  
     

BXH VĐQG Mỹ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Miami CF 30 19 7 4 68 44 24 64 T T T T H H
2 FC Cincinnati 30 17 5 8 52 39 13 56 B B T H T H
3 Columbus Crew 29 16 8 5 58 31 27 56 T T B H T T
4 New York Red Bulls 30 10 14 6 47 39 8 44 T H B H B H
5 Orlando City 30 12 7 11 50 45 5 43 H B T T T B
6 Charlotte FC 30 11 8 11 36 33 3 41 H H B B B T
7 New York City FC 30 11 8 11 43 43 0 41 H H B H B H
8 Toronto FC 31 11 3 17 38 55 -17 36 T T B T B B
9 Philadelphia Union 30 9 9 12 57 47 10 36 T B T B T T
10 Montreal Impact 30 8 10 12 41 61 -20 34 B B B T H T
11 Atlanta United 30 8 9 13 40 44 -4 33 T B T B H H
12 Nashville 30 8 9 13 31 46 -15 33 B B B T T H
13 DC United 30 8 9 13 44 61 -17 33 T B T T H B
14 Chicago Fire 31 7 8 16 36 54 -18 29 H B B T B B
15 New England Revolution 29 8 4 17 32 60 -28 28 T B H B H B
1 Los Angeles Galaxy 31 17 7 7 63 46 17 58 T T B T B T
2 Real Salt Lake 30 14 9 7 60 45 15 51 B B T B T H
3 Colorado Rapids 30 15 5 10 58 50 8 50 B T T T B T
4 Los Angeles FC 29 14 7 8 52 40 12 49 T B H B H B
5 Houston Dynamo 30 13 9 8 43 33 10 48 B T H T H T
6 Seattle Sounders 30 13 8 9 45 34 11 47 B T B T T H
7 Vancouver Whitecaps 29 13 7 9 49 40 9 46 B T H T H B
8 Portland Timbers 30 12 8 10 63 53 10 44 B H T B T H
9 Minnesota United FC 30 12 6 12 50 48 2 42 T B T T B T
10 FC Dallas 30 10 7 13 49 49 0 37 H T B H B T
11 Austin FC 30 9 8 13 32 42 -10 35 H T B B H B
12 Sporting Kansas City 31 8 7 16 49 58 -9 31 H T H B T B
13 St. Louis City 30 6 13 11 43 57 -14 31 H H T H B T
14 San Jose Earthquakes 30 5 3 22 37 69 -32 18 B T B B H B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs