Kết quả Cape Town City vs Orlando Pirates, 00h30 ngày 09/01
Kết quả Cape Town City vs Orlando Pirates
Đối đầu Cape Town City vs Orlando Pirates
Phong độ Cape Town City gần đây
Phong độ Orlando Pirates gần đây
-
Thứ năm, Ngày 09/01/202500:30
-
Cape Town City 31Orlando Pirates 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.94-0.5
0.86O 2.5
1.45U 2.5
0.501
4.50X
3.102
1.75Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.11O 0.75
0.79U 0.75
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cape Town City vs Orlando Pirates
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nam Phi 2024-2025 » vòng 2
-
Cape Town City vs Orlando Pirates: Diễn biến chính
-
39'0-0Nkosinathi Sibisi
-
39'0-0Sipho Chaine
-
40'Nathan Idumba Fasika0-0
-
45'Tshegofatso Nyama0-0
-
57'0-0Patrick Maswanganyi
-
71'0-0Patrick Maswanganyi
-
74'Darwin Gonzalez (Assist:Prins Tjiueza)1-0
-
80'Prins Tjiueza1-0
- BXH VĐQG Nam Phi
- BXH bóng đá Nam Phi mới nhất
-
Cape Town City vs Orlando Pirates: Số liệu thống kê
-
Cape Town CityOrlando Pirates
-
1Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài10
-
-
14Sút Phạt19
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
322Số đường chuyền450
-
-
78%Chuyền chính xác82%
-
-
18Phạm lỗi14
-
-
4Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn7
-
-
9Ném biên19
-
-
0Woodwork2
-
-
20Thử thách17
-
-
15Long pass25
-
-
58Pha tấn công88
-
-
39Tấn công nguy hiểm82
-
BXH VĐQG Nam Phi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 11 | 10 | 0 | 1 | 22 | 4 | 18 | 30 | T T T T T T |
2 | Orlando Pirates | 11 | 9 | 0 | 2 | 22 | 5 | 17 | 27 | T T B T T B |
3 | Polokwane City FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 10 | 3 | 25 | H T T H H T |
4 | Sekhukhune United | 12 | 7 | 2 | 3 | 15 | 10 | 5 | 23 | B T T H T T |
5 | Cape Town City | 14 | 6 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 20 | T B T T B T |
6 | Lamontville Golden Arrows | 12 | 5 | 3 | 4 | 11 | 10 | 1 | 18 | T T B H H T |
7 | Kaizer Chiefs | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 16 | 0 | 18 | B H T B T B |
8 | Stellenbosch FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 8 | 3 | 16 | T H T B H B |
9 | AmaZulu | 13 | 5 | 1 | 7 | 12 | 14 | -2 | 16 | T B T H B T |
10 | Supersport United | 14 | 4 | 4 | 6 | 5 | 11 | -6 | 16 | B T T H B B |
11 | TS Galaxy | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | T H T H T H |
12 | Chippa United | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 14 | T B H T B B |
13 | Marumo Gallants FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 10 | 21 | -11 | 14 | T B B B H T |
14 | Richards Bay | 14 | 2 | 3 | 9 | 5 | 15 | -10 | 9 | B B T B H B |
15 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
16 | Magesi | 12 | 1 | 4 | 7 | 4 | 13 | -9 | 7 | B B B B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation