Đối đầu Cape Town City vs AmaZulu, 22h00 ngày 07/4
Kết quả Cape Town City vs AmaZulu
Đối đầu Cape Town City vs AmaZulu
Phong độ Cape Town City gần đây
Phong độ AmaZulu gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Cape Town City vs AmaZulu
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cape Town City vs AmaZulu trước đây
-
17/09/2023AmaZulu3 - 2Cape Town City1 - 1L
-
09/04/2023Cape Town City2 - 2AmaZulu2 - 0D
-
14/08/2022AmaZulu2 - 1Cape Town City1 - 1L
-
14/05/2022Cape Town City0 - 0AmaZulu0 - 0D
-
07/11/2021AmaZulu2 - 0Cape Town City2 - 0L
-
28/04/2021Cape Town City1 - 5AmaZulu0 - 2L
-
29/11/2020AmaZulu1 - 1Cape Town City1 - 1D
-
09/01/2020Cape Town City2 - 2AmaZulu2 - 2D
-
27/08/2022Cape Town City1 - 1AmaZulu1 - 1D
-
15/08/2021AmaZulu1 - 2Cape Town City0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Cape Town City vs AmaZulu
- Thống kê lịch sử đối đầu Cape Town City vs AmaZulu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cape Town City vs AmaZulu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 8 | 0 | 4 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cup MTN 8 Nam Phi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cape Town City vs AmaZulu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cape Town City (sân nhà) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Cape Town City (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cape Town City thắng
Bại: là số trận Cape Town City thua
Thắng: là số trận Cape Town City thắng
Bại: là số trận Cape Town City thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cape Town City và AmaZulu trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 18 | 14 | 4 | 0 | 31 | 5 | 26 | 46 | H H T T H T |
2 | Stellenbosch FC | 22 | 11 | 6 | 5 | 27 | 17 | 10 | 39 | H T H T T H |
3 | Sekhukhune United | 22 | 10 | 5 | 7 | 26 | 19 | 7 | 35 | T T T T H H |
4 | Orlando Pirates | 22 | 9 | 7 | 6 | 27 | 22 | 5 | 34 | T H T B H T |
5 | Supersport United | 21 | 9 | 7 | 5 | 28 | 25 | 3 | 34 | B H H H H H |
6 | Cape Town City | 22 | 9 | 6 | 7 | 22 | 18 | 4 | 33 | H H B B H H |
7 | TS Galaxy | 20 | 9 | 4 | 7 | 22 | 14 | 8 | 31 | T T B H T T |
8 | Kaizer Chiefs | 23 | 8 | 6 | 9 | 19 | 18 | 1 | 30 | H T B H B B |
9 | Chippa United | 23 | 7 | 8 | 8 | 21 | 21 | 0 | 29 | H T B B T T |
10 | Polokwane City FC | 21 | 7 | 7 | 7 | 14 | 16 | -2 | 28 | H T B B T H |
11 | Lamontville Golden Arrows | 21 | 8 | 3 | 10 | 22 | 29 | -7 | 27 | B B T T H B |
12 | Moroka Swallows | 21 | 6 | 7 | 8 | 16 | 19 | -3 | 25 | H H B T H B |
13 | AmaZulu | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 22 | -5 | 25 | B B H H B H |
14 | Royal AM | 21 | 7 | 4 | 10 | 18 | 30 | -12 | 25 | H T B T B B |
15 | Richards Bay | 23 | 4 | 5 | 14 | 17 | 31 | -14 | 17 | B B H B B T |
16 | Cape Town Spurs | 22 | 3 | 3 | 16 | 18 | 39 | -21 | 12 | T T H H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: