Đối đầu AmaZulu vs Kaizer Chiefs, 22h30 ngày 12/5
Kết quả AmaZulu vs Kaizer Chiefs
Đối đầu AmaZulu vs Kaizer Chiefs
Phong độ AmaZulu gần đây
Phong độ Kaizer Chiefs gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: AmaZulu vs Kaizer Chiefs
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AmaZulu vs Kaizer Chiefs trước đây
-
21/10/2023Kaizer Chiefs0 - 1AmaZulu0 - 0W
-
26/08/2023Kaizer Chiefs3 - 0AmaZulu1 - 0L
-
14/01/2023AmaZulu4 - 0Kaizer Chiefs3 - 0W
-
03/09/2022Kaizer Chiefs0 - 0AmaZulu0 - 0D
-
24/11/2021Kaizer Chiefs1 - 1AmaZulu1 - 0D
-
02/10/2021AmaZulu1 - 1Kaizer Chiefs0 - 0D
-
17/02/2021Kaizer Chiefs1 - 2AmaZulu0 - 1W
-
13/01/2021AmaZulu0 - 1Kaizer Chiefs0 - 1L
-
23/10/2022AmaZulu0 - 0Kaizer Chiefs0 - 0D
-
02/10/2022Kaizer Chiefs1 - 1AmaZulu0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu AmaZulu vs Kaizer Chiefs
- Thống kê lịch sử đối đầu AmaZulu vs Kaizer Chiefs: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AmaZulu vs Kaizer Chiefs: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Nam Phi | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Nam Phi | 7 | 2 | 3 | 2 |
Cup MTN 8 Nam Phi | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AmaZulu vs Kaizer Chiefs: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AmaZulu (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
AmaZulu (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AmaZulu thắng
Bại: là số trận AmaZulu thua
Thắng: là số trận AmaZulu thắng
Bại: là số trận AmaZulu thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AmaZulu và Kaizer Chiefs trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 26 | 20 | 6 | 0 | 48 | 9 | 39 | 66 | H T T T H T |
2 | Stellenbosch FC | 28 | 14 | 8 | 6 | 38 | 21 | 17 | 50 | H T T T H B |
3 | Orlando Pirates | 27 | 14 | 7 | 6 | 43 | 23 | 20 | 49 | H T T T T T |
4 | Sekhukhune United | 28 | 11 | 9 | 8 | 30 | 23 | 7 | 42 | H T B H H H |
5 | Supersport United | 28 | 10 | 10 | 8 | 32 | 32 | 0 | 40 | H B B T H H |
6 | TS Galaxy | 26 | 11 | 6 | 9 | 28 | 22 | 6 | 39 | T B T B H H |
7 | Cape Town City | 27 | 10 | 8 | 9 | 27 | 24 | 3 | 38 | H B H H B T |
8 | Polokwane City FC | 28 | 8 | 11 | 9 | 20 | 27 | -7 | 35 | H H B T H H |
9 | Kaizer Chiefs | 27 | 9 | 7 | 11 | 24 | 27 | -3 | 34 | B B B T B H |
10 | Lamontville Golden Arrows | 27 | 9 | 6 | 12 | 28 | 41 | -13 | 33 | H B H H B H |
11 | Chippa United | 27 | 8 | 8 | 11 | 25 | 27 | -2 | 32 | T T T B B B |
12 | AmaZulu | 27 | 7 | 11 | 9 | 21 | 26 | -5 | 32 | H T B T B H |
13 | Moroka Swallows | 28 | 8 | 8 | 12 | 23 | 32 | -9 | 32 | B H B T B T |
14 | Royal AM | 27 | 8 | 5 | 14 | 22 | 40 | -18 | 29 | T H B B B B |
15 | Richards Bay | 27 | 6 | 6 | 15 | 20 | 33 | -13 | 24 | B T T B T H |
16 | Cape Town Spurs | 28 | 5 | 4 | 19 | 20 | 42 | -22 | 19 | B B T B T H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: