Đối đầu Richards Bay vs Baroka FC, 20h00 ngày 19/6
Kết quả Richards Bay vs Baroka FC
Đối đầu Richards Bay vs Baroka FC
Phong độ Richards Bay gần đây
Phong độ Baroka FC gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2023-2024: Richards Bay vs Baroka FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 19/6/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Richards Bay vs Baroka FC trước đây
-
08/06/2024Baroka FC0 - 0Richards Bay0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Richards Bay vs Baroka FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Richards Bay vs Baroka FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Richards Bay vs Baroka FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Richards Bay vs Baroka FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Richards Bay (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Richards Bay (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Richards Bay thắng
Bại: là số trận Richards Bay thua
Thắng: là số trận Richards Bay thắng
Bại: là số trận Richards Bay thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Richards Bay và Baroka FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Magesi | 30 | 16 | 9 | 5 | 45 | 28 | 17 | 57 | T B T T H H |
2 | Pretoria Univ | 30 | 12 | 13 | 5 | 30 | 22 | 8 | 49 | B H H H H H |
3 | Baroka FC | 30 | 12 | 11 | 7 | 37 | 28 | 9 | 47 | B T T T H H |
4 | Maritzburg United | 30 | 12 | 10 | 8 | 38 | 26 | 12 | 46 | B T H T H T |
5 | JDR Stars | 30 | 12 | 10 | 8 | 33 | 30 | 3 | 46 | H T H T H B |
6 | Upington City | 30 | 11 | 11 | 8 | 38 | 32 | 6 | 44 | T H B T T H |
7 | Casric Stars | 30 | 11 | 10 | 9 | 46 | 39 | 7 | 43 | T B B T H H |
8 | Hungry Lions | 30 | 11 | 9 | 10 | 36 | 32 | 4 | 42 | B B H B T T |
9 | Orbit College | 30 | 11 | 6 | 13 | 30 | 40 | -10 | 39 | H B H B B B |
10 | Black Leopards | 30 | 11 | 4 | 15 | 31 | 38 | -7 | 37 | B T B H B T |
11 | Marumo Gallants FC | 30 | 9 | 9 | 12 | 30 | 36 | -6 | 36 | T T T B T T |
12 | Venda | 30 | 9 | 8 | 13 | 27 | 34 | -7 | 35 | H H H T T H |
13 | Milford | 30 | 9 | 7 | 14 | 33 | 36 | -3 | 34 | T H T B B T |
14 | Pretoria Callies | 30 | 8 | 10 | 12 | 31 | 35 | -4 | 34 | T H B B H B |
15 | NB La Masia | 30 | 6 | 13 | 11 | 23 | 33 | -10 | 31 | H H T B B B |
16 | Platinum City | 30 | 5 | 10 | 15 | 22 | 41 | -19 | 25 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: