Đối đầu Baroka FC vs Casric Stars, 20h00 ngày 20/4
Kết quả Baroka FC vs Casric Stars
Đối đầu Baroka FC vs Casric Stars
Phong độ Baroka FC gần đây
Phong độ Casric Stars gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Baroka FC vs Casric Stars
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Baroka FC vs Casric Stars trước đây
-
29/09/2023Casric Stars1 - 1Baroka FC0 - 0D
-
05/02/2023Casric Stars2 - 1Baroka FC1 - 1L
-
09/11/2022Baroka FC1 - 2Casric Stars1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Baroka FC vs Casric Stars
- Thống kê lịch sử đối đầu Baroka FC vs Casric Stars: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baroka FC vs Casric Stars: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baroka FC vs Casric Stars: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Baroka FC (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Baroka FC (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Baroka FC thắng
Bại: là số trận Baroka FC thua
Thắng: là số trận Baroka FC thắng
Bại: là số trận Baroka FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Baroka FC và Casric Stars trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Magesi | 24 | 13 | 7 | 4 | 35 | 21 | 14 | 46 | T T T T T H |
2 | Pretoria Univ | 24 | 12 | 8 | 4 | 25 | 16 | 9 | 44 | T H T T T B |
3 | JDR Stars | 24 | 10 | 7 | 7 | 28 | 26 | 2 | 37 | H B T T T T |
4 | Orbit College | 24 | 11 | 4 | 9 | 27 | 31 | -4 | 37 | B T H B B B |
5 | Baroka FC | 24 | 9 | 9 | 6 | 30 | 22 | 8 | 36 | T B B T H H |
6 | Maritzburg United | 24 | 9 | 8 | 7 | 31 | 23 | 8 | 35 | H T H T T T |
7 | Hungry Lions | 24 | 9 | 8 | 7 | 29 | 24 | 5 | 35 | B T B B T H |
8 | Casric Stars | 24 | 9 | 8 | 7 | 34 | 30 | 4 | 35 | T B H T B T |
9 | Upington City | 24 | 8 | 9 | 7 | 30 | 28 | 2 | 33 | B T H B B H |
10 | Black Leopards | 24 | 9 | 3 | 12 | 24 | 32 | -8 | 30 | T T B B H B |
11 | Pretoria Callies | 24 | 7 | 8 | 9 | 25 | 25 | 0 | 29 | B T T B B T |
12 | NB La Masia | 24 | 5 | 11 | 8 | 19 | 24 | -5 | 26 | H B H H B H |
13 | Venda | 24 | 7 | 4 | 13 | 20 | 31 | -11 | 25 | T B T T B B |
14 | Milford | 24 | 6 | 6 | 12 | 23 | 27 | -4 | 24 | H B B B T H |
15 | Platinum City | 24 | 5 | 9 | 10 | 18 | 27 | -9 | 24 | B H B H T H |
16 | Marumo Gallants FC | 24 | 4 | 9 | 11 | 23 | 34 | -11 | 21 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: