Đối đầu Baroka FC vs Orbit College, 20h00 ngày 03/4
Kết quả Baroka FC vs Orbit College
Đối đầu Baroka FC vs Orbit College
Phong độ Baroka FC gần đây
Phong độ Orbit College gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Baroka FC vs Orbit College
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Baroka FC vs Orbit College trước đây
-
11/11/2023Orbit College0 - 1Baroka FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Baroka FC vs Orbit College
- Thống kê lịch sử đối đầu Baroka FC vs Orbit College: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baroka FC vs Orbit College: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baroka FC vs Orbit College: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Baroka FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Baroka FC (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Baroka FC thắng
Bại: là số trận Baroka FC thua
Thắng: là số trận Baroka FC thắng
Bại: là số trận Baroka FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Baroka FC và Orbit College trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Magesi | 21 | 11 | 6 | 4 | 28 | 18 | 10 | 39 | H T T T T T |
2 | Pretoria Univ | 21 | 10 | 8 | 3 | 23 | 14 | 9 | 38 | T H T T H T |
3 | Orbit College | 21 | 11 | 4 | 6 | 26 | 24 | 2 | 37 | T H T B T H |
4 | Upington City | 21 | 8 | 8 | 5 | 29 | 22 | 7 | 32 | T B H B T H |
5 | Baroka FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 21 | 7 | 31 | B T H T B B |
6 | Hungry Lions | 21 | 8 | 7 | 6 | 25 | 19 | 6 | 31 | H T H B T B |
7 | Casric Stars | 21 | 7 | 8 | 6 | 31 | 28 | 3 | 29 | H B H T B H |
8 | Black Leopards | 21 | 9 | 2 | 10 | 21 | 26 | -5 | 29 | T B B T T B |
9 | JDR Stars | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 25 | -2 | 28 | T B B H B T |
10 | Maritzburg United | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 23 | 2 | 26 | B B H H T H |
11 | Pretoria Callies | 21 | 6 | 8 | 7 | 21 | 20 | 1 | 26 | B T T B T T |
12 | NB La Masia | 22 | 5 | 10 | 7 | 18 | 22 | -4 | 25 | H B H B H H |
13 | Venda | 21 | 6 | 4 | 11 | 16 | 27 | -11 | 22 | B H B T B T |
14 | Milford | 21 | 5 | 5 | 11 | 19 | 25 | -6 | 20 | T T B H B B |
15 | Marumo Gallants FC | 21 | 4 | 8 | 9 | 21 | 30 | -9 | 20 | B B T B B H |
16 | Platinum City | 22 | 4 | 8 | 10 | 16 | 26 | -10 | 20 | T H B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: